|
|
| 2012 | 2011 | 2010 | 2009 | 2008 | |
|---|---|---|---|---|---|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,080,192 | 980,722 | 996,890 | 761,863 | 779,942 |
| TÀI SẢN NGẮN HẠN | 364,253 | 309,481 | 374,112 | 149,714 | 262,853 |
| Tiền và tương đương tiền | 8,713 | 5,157 | 14,366 | 11,307 | 14,977 |
| Tiền | 8,713 | 5,157 | 14,366 | 0 | 0 |
| Các khoản tương đương tiền | 0 | 0 | 0 | 11,307 | 0 |
| Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Đầu tư ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Dự phòng đầu tư ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Các khoản phải thu | 258,441 | 193,410 | 225,749 | 25,326 | 125,952 |
| Phải thu khách hàng | 212,225 | 152,122 | 214,033 | 0 | 0 |
| Trả trước người bán | 39,995 | 34,015 | 3,474 | 0 | 0 |
| Phải thu nội bộ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Phải thu về XDCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Phải thu khác | 6,222 | 7,273 | 8,242 | 25,326 | 0 |
| Dự phòng nợ khó đòi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Hàng tồn kho, ròng | 96,430 | 110,364 | 133,718 | 98,604 | 115,778 |
| Hàng tồn kho | 96,430 | 110,364 | 133,718 | 98,604 | 0 |
| Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Tài sản lưu động khác | 669 | 549 | 279 | 14,478 | 6,145 |
| Trả trước ngắn hạn | 669 | 539 | 230 | 0 | 0 |
| Thuế VAT phải thu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Phải thu thuế khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Tài sản lưu động khác | 0 | 10 | 50 | 14,478 | 0 |
| TÀI SẢN DÀI HẠN | 715,938 | 671,242 | 622,779 | 612,149 | 517,090 |
| Phải thu dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Phải thu khách hang dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Phải thu nội bộ dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Phải thu dài hạn khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Dự phòng phải thu dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Tài sản cố định | 657,426 | 661,177 | 602,453 | 594,035 | 498,597 |
| GTCL TSCĐ hữu hình | 527,613 | 557,134 | 522,089 | 516,657 | 397,474 |
| Nguyên giá TSCĐ hữu hình | 1,373,400 | 1,297,481 | 1,183,674 | 516,657 | 0 |
| Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình | -845,787 | -740,347 | -661,585 | 0 | 0 |
| GTCL Tài sản thuê tài chính | 18,247 | 24,619 | 31,224 | 39,161 | 60,963 |
| Nguyên giá tài sản thuê tài chính | 48,692 | 46,664 | 45,323 | 39,161 | 0 |
| Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính | -30,444 | -22,045 | -14,099 | 0 | 0 |
| GTCL tài sản cố định vô hình | 2,850 | 3,464 | 4,934 | 7,720 | 9,403 |
| Nguyên giá TSCĐ vô hình | 3,192 | 13,330 | 39,214 | 7,720 | 0 |
| Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình | -342 | -9,865 | -34,280 | 0 | 0 |
| Xây dựng cơ bản dở dang | 108,715 | 75,960 | 44,205 | 30,497 | 30,757 |
| Giá trị ròng tài sản đầu tư | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Nguyên giá tài sản đầu tư | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Đầu tư dài hạn | 4,000 | 4,000 | 12,000 | 13,260 | 10,800 |
| Đầu tư vào các công ty con | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Đầu tư vào các công ty liên kết | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Đầu tư dài hạn khác | 4,000 | 4,000 | 12,000 | 13,260 | 0 |
| Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Lợi thế thương mại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Tài sản dài hạn khác | 54,513 | 6,065 | 8,326 | 4,854 | 7,693 |
| Trả trước dài hạn | 21,849 | 6,065 | 8,326 | 4,854 | 0 |
| Thuế thu nhập hoãn lại phải thu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Các tài sản dài hạn khác | 32,663 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,080,192 | 980,722 | 996,890 | 761,863 | 779,942 |
| NỢ PHẢI TRẢ | 711,126 | 614,128 | 668,465 | 487,830 | 568,206 |
| Nợ ngắn hạn | 398,680 | 263,651 | 451,665 | 315,710 | 319,979 |
| Vay ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Phải trả người bán | 168,211 | 142,313 | 132,892 | 0 | 0 |
| Người mua trả tiền trước | 13,419 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Thuế và các khoản phải trả Nhà nước | 37,248 | 40,671 | 102,417 | 0 | 0 |
| Phải trả người lao động | 35,037 | 40,066 | 82,122 | 0 | 0 |
| Chi phí phải trả | 272 | 296 | 232 | 0 | 0 |
| Phải trả nội bộ | 20,172 | 16,116 | 59,544 | 0 | 0 |
| Phải trả về xây dựng cơ bản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Quỹ phát triển khoa học công nghệ | 0 | 426 | 426 | 0 | 0 |
| Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn | 19,876 | 16,592 | 13,581 | 0 | 0 |
| Quỹ khen thưởng, phúc lợi | 105,339 | 116,543 | 103,234 | 77,658 | 57,212 |
| Nợ dài hạn | 312,446 | 350,477 | 216,799 | 172,120 | 248,227 |
| Phải trả nhà cung cấp dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Phải trả nội bộ dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Vay dài hạn | 312,446 | 341,777 | 210,066 | 172,120 | 0 |
| Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Dự phòng trợ cấp thôi việc | 0 | 8,275 | 6,307 | 0 | 0 |
| Dự phòng các khoản công nợ dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Doanh thu chưa thực hiên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| VỐN CHỦ SỞ HỮU | 369,066 | 366,594 | 328,426 | 274,033 | 211,736 |
| Vốn và các quỹ | 263,712 | 250,036 | 225,177 | 196,374 | 154,524 |
| Vốn góp | 199,994 | 120,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 |
| Thặng dư vốn cổ phần | -60 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Vốn khác | 2,580 | 3,758 | 54,537 | 50,693 | 38,368 |
| Cổ phiếu quỹ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Chênh lệch tỷ giá | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Quỹ đầu tư và phát triển | 55,908 | 126,184 | 110,545 | 85,588 | 56,062 |
| Quỹ dự phòng tài chính | 5,161 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Quỹ quỹ khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Lãi chưa phân phối | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 |
| Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác | 105,354 | 116,558 | 103,249 | 77,658 | 57,212 |
| Vốn ngân sách nhà nước | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 |
| LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |