|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
404,624 |
345,012 |
310,847 |
311,549 |
0 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
290,101 |
229,794 |
223,090 |
249,209 |
0 |
Tiền và tương đương tiền |
4,878 |
23,024 |
22,329 |
15,131 |
0 |
Tiền |
4,878 |
23,024 |
22,329 |
15,131 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
137,158 |
94,113 |
106,205 |
129,720 |
0 |
Phải thu khách hàng |
79,702 |
76,208 |
32,868 |
23,043 |
0 |
Trả trước người bán |
15,314 |
8,355 |
25,244 |
26,595 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
42,215 |
9,550 |
48,094 |
80,082 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-74 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
139,027 |
98,227 |
76,271 |
97,748 |
0 |
Hàng tồn kho |
139,027 |
98,227 |
76,271 |
97,748 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
9,040 |
14,431 |
18,285 |
6,610 |
0 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
1,938 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
2,140 |
3,882 |
5,132 |
2,933 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
6,900 |
10,549 |
11,214 |
3,677 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
114,523 |
115,218 |
87,757 |
62,340 |
0 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
110,052 |
112,864 |
86,832 |
62,128 |
0 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
49,546 |
57,818 |
60,516 |
59,087 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
193,682 |
186,520 |
165,570 |
139,249 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-144,136 |
-128,702 |
-105,054 |
-80,162 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
60,507 |
55,046 |
26,316 |
3,041 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
4,470 |
2,354 |
924 |
212 |
0 |
Trả trước dài hạn |
4,441 |
2,354 |
924 |
212 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
29 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
404,624 |
345,012 |
310,847 |
311,549 |
0 |
NỢ PHẢI TRẢ |
275,054 |
222,792 |
193,934 |
245,936 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
271,174 |
210,923 |
184,841 |
241,061 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
90,276 |
66,486 |
73,598 |
48,208 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
31,274 |
27,018 |
13,829 |
137,775 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
3,114 |
1,907 |
1,827 |
46 |
0 |
Phải trả người lao động |
9,387 |
8,059 |
8,466 |
4,292 |
0 |
Chi phí phải trả |
5,251 |
6,465 |
6,477 |
16,941 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
50 |
50 |
90 |
55 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
54,852 |
40,498 |
24,153 |
24,549 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
4,256 |
4,135 |
2,823 |
682 |
0 |
Nợ dài hạn |
3,879 |
11,869 |
9,093 |
4,875 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
3,829 |
11,679 |
8,833 |
4,650 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
140 |
170 |
170 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
129,570 |
122,220 |
116,912 |
65,613 |
0 |
Vốn và các quỹ |
125,314 |
118,085 |
114,089 |
64,931 |
0 |
Vốn góp |
60,000 |
60,000 |
60,000 |
40,000 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
15,960 |
15,960 |
15,960 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
23,151 |
17,775 |
11,029 |
3,325 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
6,505 |
4,724 |
2,491 |
589 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
19,698 |
19,626 |
24,609 |
21,017 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
4,256 |
4,135 |
2,823 |
682 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |