CTCP SÔNG ĐÀ 9.06

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 428,156 447,494 0 137,914 110,018
TÀI SẢN NGẮN HẠN 392,751 407,347 0 120,179 99,382
Tiền và tương đương tiền 151 3,291 0 4,478 11,570
Tiền 151 3,291 0 4,478 11,570
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 100 5,829 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 100 32,530 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 -26,701 0 0 0
Các khoản phải thu 331,424 338,953 0 55,616 38,562
Phải thu khách hàng 304,288 314,212 0 41,028 30,363
Trả trước người bán 19,410 24,698 0 14,040 7,949
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 8,428 746 0 704 405
Dự phòng nợ khó đòi -703 -703 0 -156 -156
Hàng tồn kho, ròng 22,282 20,866 0 26,144 21,646
Hàng tồn kho 22,282 20,866 0 26,144 21,646
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 38,795 38,408 0 33,942 27,603
Trả trước ngắn hạn 0 10 0 442 281
Thuế VAT phải thu 0 0 0 230 158
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 38,795 38,398 0 33,270 27,164
TÀI SẢN DÀI HẠN 35,405 40,146 0 17,735 10,636
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 34,143 28,620 0 15,487 7,953
GTCL TSCĐ hữu hình 846 1,052 0 1,357 2,109
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 2,453 2,380 0 14,505 14,297
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -1,607 -1,328 0 -13,148 -12,188
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 33,297 27,568 0 14,131 5,843
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 0 10,200 0 430 2,000
Đầu tư vào các công ty con 0 10,200 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 430 2,000
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 1,262 1,326 0 1,817 683
Trả trước dài hạn 1,262 1,326 0 1,817 683
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 428,156 447,494 0 137,914 110,018
NỢ PHẢI TRẢ 340,480 354,604 0 103,994 79,039
Nợ ngắn hạn 321,684 335,808 0 84,330 59,022
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 13,096 14,201 0 17,866 15,914
Người mua trả tiền trước 9,742 17,689 0 37,932 12,129
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 47,983 48,069 0 4,921 3,121
Phải trả người lao động 5,324 3,979 0 3,617 3,027
Chi phí phải trả 216,876 213,537 0 14,063 18,036
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 24,493 22,507 0 1,351 2,554
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 3,978 4,118 0 -169 -18
Nợ dài hạn 18,796 18,796 0 19,664 20,017
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 18,730 18,730 0 19,647 20,000
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 66 66 0 17 17
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 87,676 92,889 0 33,920 30,979
Vốn và các quỹ 83,698 88,771 0 34,089 30,997
Vốn góp 111,555 111,555 0 25,000 25,000
Thặng dư vốn cổ phần -126 -126 0 0 0
Vốn khác 288 288 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 20,943 20,943 0 2,817 1,866
Quỹ dự phòng tài chính 3,009 3,009 0 507 350
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối -51,971 -46,898 0 5,765 3,781
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 3,978 4,118 0 -169 -18
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây