|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
428,156 |
447,494 |
0 |
137,914 |
110,018 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
392,751 |
407,347 |
0 |
120,179 |
99,382 |
Tiền và tương đương tiền |
151 |
3,291 |
0 |
4,478 |
11,570 |
Tiền |
151 |
3,291 |
0 |
4,478 |
11,570 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
100 |
5,829 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
100 |
32,530 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
-26,701 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
331,424 |
338,953 |
0 |
55,616 |
38,562 |
Phải thu khách hàng |
304,288 |
314,212 |
0 |
41,028 |
30,363 |
Trả trước người bán |
19,410 |
24,698 |
0 |
14,040 |
7,949 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
8,428 |
746 |
0 |
704 |
405 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-703 |
-703 |
0 |
-156 |
-156 |
Hàng tồn kho, ròng |
22,282 |
20,866 |
0 |
26,144 |
21,646 |
Hàng tồn kho |
22,282 |
20,866 |
0 |
26,144 |
21,646 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
38,795 |
38,408 |
0 |
33,942 |
27,603 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
10 |
0 |
442 |
281 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
230 |
158 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
38,795 |
38,398 |
0 |
33,270 |
27,164 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
35,405 |
40,146 |
0 |
17,735 |
10,636 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
34,143 |
28,620 |
0 |
15,487 |
7,953 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
846 |
1,052 |
0 |
1,357 |
2,109 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
2,453 |
2,380 |
0 |
14,505 |
14,297 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-1,607 |
-1,328 |
0 |
-13,148 |
-12,188 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
33,297 |
27,568 |
0 |
14,131 |
5,843 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
10,200 |
0 |
430 |
2,000 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
10,200 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
430 |
2,000 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
1,262 |
1,326 |
0 |
1,817 |
683 |
Trả trước dài hạn |
1,262 |
1,326 |
0 |
1,817 |
683 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
428,156 |
447,494 |
0 |
137,914 |
110,018 |
NỢ PHẢI TRẢ |
340,480 |
354,604 |
0 |
103,994 |
79,039 |
Nợ ngắn hạn |
321,684 |
335,808 |
0 |
84,330 |
59,022 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
13,096 |
14,201 |
0 |
17,866 |
15,914 |
Người mua trả tiền trước |
9,742 |
17,689 |
0 |
37,932 |
12,129 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
47,983 |
48,069 |
0 |
4,921 |
3,121 |
Phải trả người lao động |
5,324 |
3,979 |
0 |
3,617 |
3,027 |
Chi phí phải trả |
216,876 |
213,537 |
0 |
14,063 |
18,036 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
24,493 |
22,507 |
0 |
1,351 |
2,554 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
3,978 |
4,118 |
0 |
-169 |
-18 |
Nợ dài hạn |
18,796 |
18,796 |
0 |
19,664 |
20,017 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
18,730 |
18,730 |
0 |
19,647 |
20,000 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
66 |
66 |
0 |
17 |
17 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
87,676 |
92,889 |
0 |
33,920 |
30,979 |
Vốn và các quỹ |
83,698 |
88,771 |
0 |
34,089 |
30,997 |
Vốn góp |
111,555 |
111,555 |
0 |
25,000 |
25,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
-126 |
-126 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
288 |
288 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
20,943 |
20,943 |
0 |
2,817 |
1,866 |
Quỹ dự phòng tài chính |
3,009 |
3,009 |
0 |
507 |
350 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-51,971 |
-46,898 |
0 |
5,765 |
3,781 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
3,978 |
4,118 |
0 |
-169 |
-18 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |