CTCP SÔNG ĐÀ 9.09

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 212,556 224,010 212,292 143,327 135,769
TÀI SẢN NGẮN HẠN 140,124 142,748 133,696 103,561 104,991
Tiền và tương đương tiền 9,745 10,399 2,807 10,531 11,219
Tiền 9,745 10,399 2,807 10,531 11,219
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 4,274 4,078 13,467 7,410 23,289
Đầu tư ngắn hạn 9,797 12,023 13,467 7,410 23,289
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -5,523 -7,945 0 0 0
Các khoản phải thu 51,812 32,401 44,364 50,637 33,553
Phải thu khách hàng 44,745 28,537 36,479 38,539 28,814
Trả trước người bán 2,303 2,852 3,023 3,644 3,225
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 4,077 0 0 0 0
Phải thu khác 716 1,073 4,922 8,489 1,549
Dự phòng nợ khó đòi -29 -60 -60 -35 -35
Hàng tồn kho, ròng 49,608 67,618 51,696 27,081 29,675
Hàng tồn kho 49,608 67,618 51,696 27,081 29,675
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 24,686 28,251 21,362 7,903 7,256
Trả trước ngắn hạn 428 94 439 0 0
Thuế VAT phải thu 2,710 1,707 2,209 906 1,701
Phải thu thuế khác 1,246 1,743 1,982 0 0
Tài sản lưu động khác 20,302 24,707 16,731 6,997 5,555
TÀI SẢN DÀI HẠN 72,432 81,262 78,596 39,766 30,778
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 57,825 65,974 63,373 39,145 28,678
GTCL TSCĐ hữu hình 17,365 23,504 27,391 14,178 17,745
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 74,191 75,416 76,095 57,138 58,188
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -56,826 -51,912 -48,704 -42,959 -40,443
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 186 237 256 197 209
Nguyên giá TSCĐ vô hình 367 367 336 250 250
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -182 -130 -80 -53 -41
Xây dựng cơ bản dở dang 40,275 42,232 35,726 24,770 10,724
Giá trị ròng tài sản đầu tư 13,807 14,099 14,390 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 14,556 14,556 14,556 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -749 -458 -167 0 0
Đầu tư dài hạn 550 550 550 612 2,100
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 550 550 550 759 5,785
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 -147 -3,685
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 249 640 283 9 0
Trả trước dài hạn 249 640 283 9 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 212,556 224,010 212,292 143,327 135,769
NỢ PHẢI TRẢ 75,215 87,416 74,376 64,736 82,877
Nợ ngắn hạn 74,604 84,051 64,992 59,975 78,970
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 14,170 19,036 7,699 6,957 11,979
Người mua trả tiền trước 565 1,082 6,363 6,459 22,574
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 7,947 3,014 210 5,106 1,470
Phải trả người lao động 8,149 7,439 7,102 5,377 3,442
Chi phí phải trả 3,483 10,857 13,121 2,570 4,369
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 3,908 2,815 1,655 2,314 3,024
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 110 1,416 1,738 497 435
Nợ dài hạn 611 3,365 9,384 4,761 3,907
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 611 3,011 5,874 3,689 3,606
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 2,406 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 354 250 256 301
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 854 816 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 137,341 136,594 137,916 78,591 52,892
Vốn và các quỹ 137,231 135,177 136,178 78,094 52,458
Vốn góp 124,969 99,990 80,000 44,479 29,740
Thặng dư vốn cổ phần 982 982 982 606 606
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 -260
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 5,169 15,160 19,750 9,838 5,529
Quỹ dự phòng tài chính 3,296 3,296 2,297 1,174 751
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 2,814 15,750 33,149 21,997 16,093
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 110 1,416 1,738 497 435
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây