|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
212,556 |
224,010 |
212,292 |
143,327 |
135,769 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
140,124 |
142,748 |
133,696 |
103,561 |
104,991 |
Tiền và tương đương tiền |
9,745 |
10,399 |
2,807 |
10,531 |
11,219 |
Tiền |
9,745 |
10,399 |
2,807 |
10,531 |
11,219 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
4,274 |
4,078 |
13,467 |
7,410 |
23,289 |
Đầu tư ngắn hạn |
9,797 |
12,023 |
13,467 |
7,410 |
23,289 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-5,523 |
-7,945 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
51,812 |
32,401 |
44,364 |
50,637 |
33,553 |
Phải thu khách hàng |
44,745 |
28,537 |
36,479 |
38,539 |
28,814 |
Trả trước người bán |
2,303 |
2,852 |
3,023 |
3,644 |
3,225 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
4,077 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
716 |
1,073 |
4,922 |
8,489 |
1,549 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-29 |
-60 |
-60 |
-35 |
-35 |
Hàng tồn kho, ròng |
49,608 |
67,618 |
51,696 |
27,081 |
29,675 |
Hàng tồn kho |
49,608 |
67,618 |
51,696 |
27,081 |
29,675 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
24,686 |
28,251 |
21,362 |
7,903 |
7,256 |
Trả trước ngắn hạn |
428 |
94 |
439 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
2,710 |
1,707 |
2,209 |
906 |
1,701 |
Phải thu thuế khác |
1,246 |
1,743 |
1,982 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
20,302 |
24,707 |
16,731 |
6,997 |
5,555 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
72,432 |
81,262 |
78,596 |
39,766 |
30,778 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
57,825 |
65,974 |
63,373 |
39,145 |
28,678 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
17,365 |
23,504 |
27,391 |
14,178 |
17,745 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
74,191 |
75,416 |
76,095 |
57,138 |
58,188 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-56,826 |
-51,912 |
-48,704 |
-42,959 |
-40,443 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
186 |
237 |
256 |
197 |
209 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
367 |
367 |
336 |
250 |
250 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-182 |
-130 |
-80 |
-53 |
-41 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
40,275 |
42,232 |
35,726 |
24,770 |
10,724 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
13,807 |
14,099 |
14,390 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
14,556 |
14,556 |
14,556 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-749 |
-458 |
-167 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
550 |
550 |
550 |
612 |
2,100 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
550 |
550 |
550 |
759 |
5,785 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
-147 |
-3,685 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
249 |
640 |
283 |
9 |
0 |
Trả trước dài hạn |
249 |
640 |
283 |
9 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
212,556 |
224,010 |
212,292 |
143,327 |
135,769 |
NỢ PHẢI TRẢ |
75,215 |
87,416 |
74,376 |
64,736 |
82,877 |
Nợ ngắn hạn |
74,604 |
84,051 |
64,992 |
59,975 |
78,970 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
14,170 |
19,036 |
7,699 |
6,957 |
11,979 |
Người mua trả tiền trước |
565 |
1,082 |
6,363 |
6,459 |
22,574 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
7,947 |
3,014 |
210 |
5,106 |
1,470 |
Phải trả người lao động |
8,149 |
7,439 |
7,102 |
5,377 |
3,442 |
Chi phí phải trả |
3,483 |
10,857 |
13,121 |
2,570 |
4,369 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
3,908 |
2,815 |
1,655 |
2,314 |
3,024 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
110 |
1,416 |
1,738 |
497 |
435 |
Nợ dài hạn |
611 |
3,365 |
9,384 |
4,761 |
3,907 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
611 |
3,011 |
5,874 |
3,689 |
3,606 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
2,406 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
354 |
250 |
256 |
301 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
854 |
816 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
137,341 |
136,594 |
137,916 |
78,591 |
52,892 |
Vốn và các quỹ |
137,231 |
135,177 |
136,178 |
78,094 |
52,458 |
Vốn góp |
124,969 |
99,990 |
80,000 |
44,479 |
29,740 |
Thặng dư vốn cổ phần |
982 |
982 |
982 |
606 |
606 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
-260 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
5,169 |
15,160 |
19,750 |
9,838 |
5,529 |
Quỹ dự phòng tài chính |
3,296 |
3,296 |
2,297 |
1,174 |
751 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
2,814 |
15,750 |
33,149 |
21,997 |
16,093 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
110 |
1,416 |
1,738 |
497 |
435 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |