CTCP LƯƠNG THỰC THỰC PHẨM SAFOCO

Lĩnh vực: Hàng tiêu dùng > Ngành: Sản xuất thực phẩm
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 126,483 127,976 105,959 92,101 61,826
TÀI SẢN NGẮN HẠN 102,327 105,638 85,784 76,007 44,356
Tiền và tương đương tiền 16,004 27,849 19,941 31,513 10,477
Tiền 11,004 11,814 12,941 16,962 7,469
Các khoản tương đương tiền 5,000 16,035 7,000 14,551 3,008
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 39,779 41,911 35,037 30,269 24,399
Phải thu khách hàng 39,487 41,605 34,935 29,879 24,334
Trả trước người bán 165 166 20 204 40
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 127 139 82 187 25
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 46,401 35,721 30,684 14,207 9,081
Hàng tồn kho 46,401 35,721 30,684 14,207 9,081
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 143 156 122 17 400
Trả trước ngắn hạn 143 156 122 17 0
Thuế VAT phải thu 0 0 0 0 0
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 0 0 0 0 400
TÀI SẢN DÀI HẠN 24,156 22,338 20,175 16,094 17,470
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 24,115 22,297 20,173 16,093 17,470
GTCL TSCĐ hữu hình 24,115 22,211 20,087 16,093 17,470
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 78,046 66,161 56,217 46,977 42,888
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -53,931 -43,950 -36,131 -30,884 -25,419
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 0 87 87 0 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 2 2 2 1 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 2 2 2 1 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 39 39 0 0 0
Trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 39 39 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 126,483 127,976 105,959 92,101 61,826
NỢ PHẢI TRẢ 40,839 48,495 44,408 44,163 19,886
Nợ ngắn hạn 40,629 48,128 44,229 43,882 19,564
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 18,015 25,324 226 22,192 9,632
Người mua trả tiền trước 270 444 1,811 385 413
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 3,178 1,985 15,912 2,364 1,758
Phải trả người lao động 16,097 15,874 0 14,351 3,446
Chi phí phải trả 0 0 0 400 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 180 180 180 0 180
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 3,069 4,502 2,921 4,190 4,316
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 2,898 1,921 1,201 826 781
Nợ dài hạn 210 367 180 281 322
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 180 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 187 0 101 143
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 85,644 79,481 61,551 47,938 41,940
Vốn và các quỹ 82,746 77,560 60,350 47,112 41,159
Vốn góp 45,458 45,458 30,307 27,060 27,060
Thặng dư vốn cổ phần 22 22 40 40 40
Vốn khác 6,180 6,180 6,180 2,811 1,691
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 -45 -51 123 0
Quỹ đầu tư và phát triển 6,965 3,744 6,591 7,116 5,514
Quỹ dự phòng tài chính 3,416 2,567 1,890 1,299 858
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 20,706 19,635 15,392 8,662 5,994
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 2,898 1,921 1,201 826 781
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây