|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
907,628 |
733,573 |
803,613 |
425,469 |
1,296,441 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,966 |
1,598 |
30 |
0 |
56 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
897,662 |
731,975 |
803,583 |
425,469 |
1,296,385 |
Giá vốn hàng bán |
705,540 |
633,648 |
666,982 |
393,247 |
1,170,362 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
192,122 |
98,328 |
136,601 |
32,222 |
126,023 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
36,517 |
31,251 |
61,473 |
139,050 |
134,179 |
Chi phí tài chính |
-15,180 |
218,133 |
-10,179 |
-153,188 |
303,930 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
17,211 |
10,217 |
452 |
97 |
17,743 |
Chi phí bán hàng |
41,926 |
32,995 |
25,429 |
14,920 |
10,354 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,160 |
52,719 |
24,682 |
27,619 |
21,411 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
168,734 |
-174,268 |
158,141 |
281,921 |
-75,493 |
Thu nhập khác |
2,528 |
1,296 |
274 |
1,162 |
1,482 |
Chi phí khác |
1,294 |
161 |
1 |
475 |
1,886 |
Lợi nhuận khác |
1,234 |
1,135 |
273 |
687 |
-405 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
137,391 |
-177,879 |
139,399 |
282,608 |
-75,898 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
32,313 |
3,126 |
20,947 |
27,811 |
0 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
105,078 |
-181,006 |
118,452 |
254,797 |
-75,898 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
-372 |
2,241 |
372 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
105,450 |
-183,246 |
118,080 |
254,797 |
-75,898 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
105,450 |
-183,246 |
118,080 |
254,797 |
-75,898 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.000806 |
-0.001401 |
0.001838 |
0.003896 |
-0.001161 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
105,450 |
-183,246 |
118,080 |
254,797 |
-75,898 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.000806 |
-0.001401 |
0.001838 |
0.003896 |
-0.001161 |