|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,401 |
27,483 |
29,938 |
22,605 |
20,280 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,308 |
18,190 |
19,157 |
10,942 |
7,872 |
Tiền và tương đương tiền |
4,827 |
10,660 |
142 |
1,196 |
1,222 |
Tiền |
527 |
1,625 |
142 |
1,196 |
1,222 |
Các khoản tương đương tiền |
4,300 |
9,035 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
847 |
5,010 |
5,176 |
2,693 |
1,109 |
Phải thu khách hàng |
679 |
4,748 |
5,034 |
2,542 |
46 |
Trả trước người bán |
139 |
202 |
85 |
118 |
719 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
29 |
61 |
57 |
33 |
344 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
2,482 |
2,515 |
13,832 |
6,918 |
5,337 |
Hàng tồn kho |
2,482 |
2,515 |
13,832 |
6,918 |
5,337 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
151 |
5 |
8 |
135 |
204 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
110 |
203 |
Phải thu thuế khác |
138 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
13 |
5 |
8 |
25 |
1 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,093 |
9,292 |
10,781 |
11,662 |
12,408 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
3,596 |
4,531 |
5,747 |
6,357 |
6,797 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
2,532 |
3,472 |
4,842 |
5,653 |
6,141 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
22,949 |
22,889 |
22,889 |
22,446 |
21,292 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-20,417 |
-19,417 |
-18,047 |
-16,793 |
-15,152 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
1,064 |
1,059 |
905 |
703 |
656 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
4,497 |
4,761 |
5,034 |
5,306 |
5,611 |
Trả trước dài hạn |
4,497 |
4,761 |
5,034 |
5,306 |
5,611 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,401 |
27,483 |
29,938 |
22,605 |
20,280 |
NỢ PHẢI TRẢ |
1,133 |
12,294 |
14,923 |
7,182 |
5,444 |
Nợ ngắn hạn |
1,133 |
12,241 |
14,893 |
7,125 |
5,343 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
169 |
10,676 |
13,896 |
5,961 |
3,734 |
Người mua trả tiền trước |
0 |
0 |
0 |
0 |
191 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
31 |
241 |
108 |
204 |
39 |
Phải trả người lao động |
0 |
259 |
0 |
21 |
0 |
Chi phí phải trả |
38 |
201 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
896 |
866 |
890 |
940 |
879 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
-236 |
2 |
27 |
107 |
238 |
Nợ dài hạn |
0 |
53 |
29 |
57 |
101 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
53 |
29 |
57 |
101 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,268 |
15,182 |
15,015 |
15,423 |
14,835 |
Vốn và các quỹ |
15,504 |
15,180 |
14,988 |
15,315 |
14,597 |
Vốn góp |
12,870 |
12,870 |
12,870 |
12,870 |
12,870 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
1,462 |
1,462 |
1,462 |
1,462 |
1,136 |
Quỹ dự phòng tài chính |
77 |
77 |
77 |
77 |
523 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
1,095 |
771 |
579 |
906 |
69 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
-236 |
2 |
27 |
107 |
238 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
6 |
0 |
0 |
0 |