|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
281,366 |
226,041 |
203,494 |
100,311 |
83,975 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
189,448 |
160,399 |
164,868 |
70,025 |
61,519 |
Tiền và tương đương tiền |
654 |
26,283 |
220 |
1,094 |
534 |
Tiền |
654 |
1,833 |
220 |
1,094 |
534 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
24,450 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
40,023 |
31,081 |
89,231 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
40,023 |
31,569 |
89,231 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
-488 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
91,827 |
55,602 |
32,736 |
28,950 |
28,228 |
Phải thu khách hàng |
61,777 |
28,064 |
24,325 |
22,309 |
20,217 |
Trả trước người bán |
23,468 |
24,913 |
8,290 |
6,575 |
7,840 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
171 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
7,693 |
3,736 |
120 |
66 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,111 |
-1,111 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
47,365 |
39,476 |
35,895 |
34,966 |
26,092 |
Hàng tồn kho |
47,365 |
39,476 |
35,895 |
34,966 |
26,092 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
9,580 |
7,957 |
6,786 |
5,015 |
6,665 |
Trả trước ngắn hạn |
11 |
0 |
0 |
0 |
2,839 |
Thuế VAT phải thu |
1,110 |
234 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
8,459 |
7,723 |
6,786 |
5,015 |
3,826 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
91,917 |
65,642 |
38,626 |
30,286 |
22,456 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
90,960 |
64,286 |
37,903 |
11,104 |
21,682 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
7,467 |
8,249 |
8,430 |
9,274 |
10,295 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
21,174 |
19,859 |
17,960 |
16,531 |
15,182 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-13,707 |
-11,609 |
-9,531 |
-7,257 |
-4,887 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
1,830 |
1,830 |
1,830 |
1,830 |
1,830 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
1,930 |
1,930 |
1,930 |
1,930 |
1,930 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-100 |
-100 |
-100 |
-100 |
-100 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
81,662 |
54,207 |
27,644 |
18,454 |
9,557 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
661 |
1,287 |
661 |
661 |
661 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
626 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
661 |
661 |
661 |
661 |
661 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
297 |
70 |
63 |
67 |
114 |
Trả trước dài hạn |
166 |
70 |
63 |
67 |
114 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
131 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
281,366 |
226,041 |
203,494 |
100,311 |
83,975 |
NỢ PHẢI TRẢ |
116,497 |
60,925 |
38,638 |
44,504 |
29,866 |
Nợ ngắn hạn |
99,143 |
42,944 |
37,898 |
44,481 |
29,866 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
44,854 |
11,520 |
11,726 |
15,107 |
7,847 |
Người mua trả tiền trước |
13,859 |
9,460 |
7,648 |
9,381 |
9,384 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
2,802 |
1,623 |
3,681 |
3,307 |
1,317 |
Phải trả người lao động |
4,425 |
939 |
545 |
448 |
489 |
Chi phí phải trả |
442 |
95 |
24 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
13,577 |
4,657 |
3,948 |
4,176 |
3,633 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
2 |
76 |
0 |
210 |
297 |
Nợ dài hạn |
17,354 |
17,980 |
740 |
23 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
17,314 |
17,896 |
694 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
39 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
85 |
46 |
23 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
164,656 |
165,117 |
164,856 |
55,807 |
54,109 |
Vốn và các quỹ |
164,654 |
165,041 |
164,856 |
55,597 |
53,812 |
Vốn góp |
160,077 |
160,077 |
155,425 |
42,960 |
40,150 |
Thặng dư vốn cổ phần |
49 |
49 |
4,700 |
8,430 |
11,240 |
Vốn khác |
1,527 |
1,527 |
1,527 |
1,527 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-4 |
-4 |
-4 |
-4 |
-0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
795 |
675 |
553 |
477 |
375 |
Quỹ dự phòng tài chính |
330 |
330 |
208 |
102 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
1,881 |
2,387 |
2,446 |
2,103 |
2,047 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
2 |
76 |
0 |
210 |
297 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
212 |
0 |
0 |
0 |
0 |