|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
212,422 |
213,684 |
204,459 |
193,051 |
159,281 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
171,654 |
173,867 |
164,720 |
159,671 |
126,692 |
Tiền và tương đương tiền |
6,211 |
18,009 |
3,608 |
7,382 |
7,610 |
Tiền |
6,211 |
16,009 |
3,608 |
7,382 |
7,610 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
2,000 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
36,896 |
27,413 |
24,077 |
24,191 |
28,773 |
Phải thu khách hàng |
22,252 |
17,082 |
23,063 |
23,095 |
27,922 |
Trả trước người bán |
14,500 |
9,752 |
848 |
959 |
504 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
738 |
827 |
289 |
138 |
347 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-594 |
-248 |
-124 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
115,133 |
122,326 |
130,394 |
121,540 |
84,421 |
Hàng tồn kho |
115,133 |
122,326 |
130,394 |
121,540 |
84,567 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
-146 |
Tài sản lưu động khác |
13,414 |
6,120 |
6,641 |
6,558 |
5,888 |
Trả trước ngắn hạn |
13,307 |
6,048 |
6,291 |
5,634 |
5,041 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
350 |
797 |
709 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
107 |
72 |
0 |
126 |
138 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
40,768 |
39,816 |
39,740 |
33,380 |
32,589 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
260 |
52 |
317 |
983 |
1,249 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
260 |
52 |
317 |
983 |
1,249 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
2,602 |
2,303 |
2,317 |
2,412 |
1,965 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-2,342 |
-2,251 |
-2,001 |
-1,430 |
-717 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
38,879 |
36,880 |
36,482 |
31,646 |
31,341 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
38,109 |
38,109 |
35,739 |
30,144 |
30,144 |
Đầu tư dài hạn khác |
770 |
770 |
1,617 |
1,617 |
1,197 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
-1,998 |
-873 |
-115 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
1,629 |
2,884 |
2,941 |
752 |
0 |
Trả trước dài hạn |
1,629 |
2,884 |
2,941 |
752 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
212,422 |
213,684 |
204,459 |
193,051 |
159,281 |
NỢ PHẢI TRẢ |
100,747 |
111,844 |
107,515 |
96,905 |
71,355 |
Nợ ngắn hạn |
100,747 |
111,705 |
107,453 |
96,856 |
71,310 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
38,240 |
47,393 |
71,249 |
60,074 |
45,387 |
Người mua trả tiền trước |
4,217 |
1,062 |
1,841 |
2,771 |
745 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
2,026 |
6,960 |
2,352 |
3,876 |
1,751 |
Phải trả người lao động |
2,164 |
2,848 |
202 |
15 |
260 |
Chi phí phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
317 |
13,417 |
788 |
120 |
3,170 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
6,181 |
3,844 |
2,325 |
2,480 |
2,211 |
Nợ dài hạn |
0 |
139 |
62 |
49 |
45 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
139 |
62 |
49 |
45 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
111,675 |
101,839 |
96,945 |
96,146 |
87,926 |
Vốn và các quỹ |
105,494 |
97,995 |
94,620 |
93,667 |
85,715 |
Vốn góp |
80,000 |
80,000 |
80,000 |
80,000 |
80,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
6,974 |
5,686 |
4,358 |
3,481 |
1,614 |
Quỹ dự phòng tài chính |
5,884 |
4,596 |
3,268 |
2,391 |
1,614 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
1,729 |
441 |
175 |
1,154 |
1,089 |
Lãi chưa phân phối |
10,907 |
7,272 |
6,818 |
6,640 |
1,400 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
6,181 |
3,844 |
2,325 |
2,480 |
2,211 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |