CTCP ĐẠI LÝ VẬN TẢI SAFI

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Vận tải đường thuỷ
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 491,417 444,383 397,670 326,360 290,460
TÀI SẢN NGẮN HẠN 271,404 252,007 218,409 161,621 143,446
Tiền và tương đương tiền 168,123 182,385 128,180 88,588 109,529
Tiền 70,341 79,255 61,080 67,588 109,529
Các khoản tương đương tiền 97,782 103,130 67,100 21,000 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 28,932 25,861 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 28,932 25,861 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 98,873 62,645 55,281 40,747 23,140
Phải thu khách hàng 25,218 13,236 9,185 13,671 5,948
Trả trước người bán 1,575 354 481 681 177
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 72,080 49,055 45,615 26,395 17,015
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 286 0 0 0 0
Hàng tồn kho 286 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 4,122 6,977 6,016 6,425 10,777
Trả trước ngắn hạn 1,036 877 524 275 772
Thuế VAT phải thu 200 0 156 143 564
Phải thu thuế khác 633 1,340 0 0 0
Tài sản lưu động khác 2,253 4,761 5,335 6,006 9,441
TÀI SẢN DÀI HẠN 220,013 192,375 179,261 164,739 147,014
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 245
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 245
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 127,325 110,980 107,889 103,983 102,638
GTCL TSCĐ hữu hình 95,506 92,013 94,581 93,056 87,101
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 123,715 117,839 115,491 111,234 101,599
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -28,209 -25,826 -20,910 -18,178 -14,498
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 9,474 9,568 9,719 9,816 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 9,993 9,935 9,935 9,883 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -519 -367 -216 -66 0
Xây dựng cơ bản dở dang 22,345 9,398 3,590 1,111 15,537
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 89,229 79,201 69,656 59,532 44,131
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 87,623 77,595 68,050 57,826 42,425
Đầu tư dài hạn khác 1,606 1,606 1,606 1,706 1,706
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 3,459 2,195 1,716 1,224 0
Trả trước dài hạn 1,406 1,115 680 681 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 2,053 1,080 1,036 542 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 491,417 444,383 397,670 326,360 290,460
NỢ PHẢI TRẢ 245,622 223,104 192,782 152,274 148,788
Nợ ngắn hạn 245,587 223,022 192,518 152,126 148,604
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 20,359 14,798 31,751 36,922 65,585
Người mua trả tiền trước 11,841 18,198 31,883 12,346 20,610
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 12,862 7,959 6,394 4,786 2,038
Phải trả người lao động 3,726 943 6,894 5,778 8,835
Chi phí phải trả 75 120 113 32 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 -268 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 194,679 181,005 115,483 92,262 51,536
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1,348 -119 941 651 757
Nợ dài hạn 36 82 264 148 184
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 349 264 148 184
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 231,041 208,437 192,007 163,460 134,176
Vốn và các quỹ 229,693 208,556 191,066 162,809 133,418
Vốn góp 87,045 82,900 82,900 82,900 27,633
Thặng dư vốn cổ phần 33,636 33,636 33,636 33,636 33,636
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 6,249 4,103 889 0
Quỹ đầu tư và phát triển 0 0 0 0 10,881
Quỹ dự phòng tài chính 9,370 7,264 5,198 3,282 1,049
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 99,642 78,506 65,228 42,103 60,219
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 1,348 -119 941 651 757
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 14,754 12,842 12,880 10,626 7,496
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây