|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
66,057 |
71,076 |
61,525 |
57,519 |
46,595 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
38,374 |
41,430 |
39,086 |
32,583 |
30,405 |
Tiền và tương đương tiền |
3,867 |
2,550 |
8,633 |
2,112 |
5,607 |
Tiền |
3,867 |
2,550 |
8,633 |
2,112 |
5,607 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
3,037 |
3,798 |
11,653 |
13,298 |
10,136 |
Phải thu khách hàng |
1,506 |
1,642 |
2,534 |
2,123 |
902 |
Trả trước người bán |
1,314 |
2,002 |
8,954 |
10,996 |
8,887 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
217 |
154 |
165 |
178 |
347 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
29,504 |
31,237 |
15,213 |
15,294 |
10,781 |
Hàng tồn kho |
29,504 |
31,237 |
15,532 |
15,501 |
11,750 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
-319 |
-208 |
-970 |
Tài sản lưu động khác |
1,966 |
3,844 |
3,588 |
1,879 |
3,881 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
338 |
94 |
99 |
554 |
Thuế VAT phải thu |
1,802 |
1,299 |
750 |
1,717 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
12 |
28 |
0 |
3,225 |
Tài sản lưu động khác |
164 |
2,195 |
2,716 |
63 |
102 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
27,683 |
29,647 |
22,439 |
24,936 |
16,190 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
27,643 |
29,607 |
22,171 |
24,885 |
16,139 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
17,511 |
19,465 |
22,163 |
17,843 |
13,424 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
90,712 |
84,636 |
80,613 |
70,328 |
61,544 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-73,200 |
-65,171 |
-58,450 |
-52,485 |
-48,119 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
4 |
8 |
12 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
13 |
13 |
13 |
13 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-13 |
-9 |
-5 |
-1 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
10,132 |
10,138 |
0 |
7,029 |
2,714 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
40 |
40 |
40 |
51 |
51 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
40 |
40 |
40 |
51 |
51 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
228 |
0 |
0 |
Trả trước dài hạn |
0 |
0 |
228 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
66,057 |
71,076 |
61,525 |
57,519 |
46,595 |
NỢ PHẢI TRẢ |
20,657 |
26,167 |
15,878 |
11,029 |
4,307 |
Nợ ngắn hạn |
19,768 |
23,637 |
12,929 |
6,665 |
1,309 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
0 |
55 |
3,000 |
2,438 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
1,380 |
114 |
64 |
101 |
254 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
251 |
348 |
939 |
3,620 |
551 |
Phải trả người lao động |
830 |
1,398 |
1,042 |
307 |
417 |
Chi phí phải trả |
152 |
127 |
80 |
103 |
70 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
30 |
63 |
196 |
96 |
16 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
105 |
95 |
804 |
61 |
75 |
Nợ dài hạn |
889 |
2,530 |
2,949 |
4,364 |
2,999 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
889 |
2,213 |
2,797 |
4,364 |
2,999 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
317 |
152 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
45,400 |
44,909 |
45,648 |
46,490 |
42,288 |
Vốn và các quỹ |
45,295 |
44,814 |
44,844 |
46,429 |
42,213 |
Vốn góp |
30,000 |
30,000 |
30,000 |
30,000 |
30,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-1,405 |
-1,405 |
-623 |
-506 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
193 |
306 |
-59 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
6,151 |
5,883 |
5,629 |
5,056 |
3,773 |
Quỹ dự phòng tài chính |
3,174 |
3,174 |
3,174 |
2,600 |
2,315 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
1,590 |
1,322 |
1,069 |
496 |
210 |
Lãi chưa phân phối |
5,785 |
5,648 |
5,289 |
8,843 |
5,915 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
105 |
95 |
804 |
61 |
75 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |