|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
127,726 |
142,282 |
129,581 |
112,644 |
86,195 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
68,973 |
81,521 |
74,272 |
77,946 |
54,345 |
Tiền và tương đương tiền |
10,128 |
9,413 |
9,229 |
13,962 |
13,061 |
Tiền |
9,844 |
9,135 |
9,229 |
13,962 |
8,061 |
Các khoản tương đương tiền |
284 |
278 |
0 |
0 |
5,000 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
42,160 |
46,271 |
43,921 |
47,869 |
25,668 |
Phải thu khách hàng |
33,544 |
35,936 |
28,332 |
18,870 |
16,955 |
Trả trước người bán |
8,472 |
10,332 |
15,052 |
28,799 |
8,259 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
306 |
183 |
631 |
200 |
453 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-162 |
-180 |
-95 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
14,476 |
20,647 |
14,097 |
10,327 |
10,655 |
Hàng tồn kho |
14,476 |
20,647 |
14,097 |
10,327 |
10,655 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
2,209 |
5,189 |
7,026 |
5,788 |
4,962 |
Trả trước ngắn hạn |
489 |
367 |
316 |
99 |
190 |
Thuế VAT phải thu |
1,000 |
4,090 |
6,175 |
4,999 |
4,371 |
Phải thu thuế khác |
0 |
239 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
719 |
493 |
534 |
689 |
401 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
58,753 |
60,761 |
55,309 |
34,697 |
31,849 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
58,525 |
59,808 |
54,309 |
33,517 |
30,549 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
51,848 |
52,891 |
29,055 |
17,440 |
18,791 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
77,333 |
73,303 |
45,154 |
31,302 |
30,387 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-25,486 |
-20,412 |
-16,099 |
-13,862 |
-11,596 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
6,032 |
6,918 |
7,025 |
7,354 |
7,682 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
9,030 |
9,030 |
8,809 |
8,809 |
8,809 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-2,998 |
-2,112 |
-1,783 |
-1,455 |
-1,127 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
645 |
0 |
18,229 |
8,724 |
4,077 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
497 |
1,000 |
1,180 |
1,300 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
497 |
1,000 |
1,180 |
1,300 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
228 |
456 |
0 |
0 |
0 |
Trả trước dài hạn |
228 |
456 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
127,726 |
142,282 |
129,581 |
112,644 |
86,195 |
NỢ PHẢI TRẢ |
9,544 |
18,499 |
34,642 |
23,842 |
7,389 |
Nợ ngắn hạn |
9,544 |
8,234 |
13,686 |
4,820 |
6,604 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
7,091 |
2,437 |
6,052 |
1,709 |
1,503 |
Người mua trả tiền trước |
898 |
446 |
965 |
392 |
45 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
254 |
23 |
697 |
703 |
782 |
Phải trả người lao động |
741 |
3,864 |
5,220 |
1,698 |
3,497 |
Chi phí phải trả |
0 |
556 |
189 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
560 |
908 |
563 |
270 |
154 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
9,442 |
6,045 |
8,178 |
10,270 |
9,149 |
Nợ dài hạn |
0 |
10,265 |
20,956 |
19,022 |
785 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
10,000 |
20,750 |
18,850 |
632 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
265 |
206 |
172 |
153 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
118,182 |
123,783 |
94,939 |
88,802 |
78,806 |
Vốn và các quỹ |
108,740 |
117,738 |
86,761 |
78,531 |
69,656 |
Vốn góp |
71,476 |
71,476 |
59,564 |
59,564 |
59,564 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
-31 |
-346 |
-101 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
6,827 |
4,905 |
4,053 |
3,142 |
1,551 |
Quỹ dự phòng tài chính |
6,889 |
4,968 |
4,212 |
3,394 |
2,676 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
23,548 |
36,420 |
19,277 |
12,532 |
5,866 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
9,442 |
6,045 |
8,178 |
10,270 |
9,149 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |