|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
48,495 |
45,645 |
39,112 |
36,870 |
30,457 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
34,642 |
34,036 |
24,782 |
20,456 |
11,677 |
Tiền và tương đương tiền |
31,829 |
25,423 |
10,522 |
7,640 |
8,842 |
Tiền |
3,229 |
4,923 |
1,022 |
1,640 |
2,994 |
Các khoản tương đương tiền |
28,600 |
20,500 |
9,500 |
6,000 |
5,848 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
78 |
3,038 |
10,507 |
9,496 |
62 |
Đầu tư ngắn hạn |
137 |
3,137 |
10,568 |
9,529 |
140 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-59 |
-99 |
-61 |
-33 |
-78 |
Các khoản phải thu |
2,247 |
4,846 |
3,454 |
3,183 |
2,632 |
Phải thu khách hàng |
1,594 |
1,976 |
1,865 |
1,708 |
2,383 |
Trả trước người bán |
94 |
2,334 |
1,295 |
720 |
67 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
1,264 |
1,240 |
999 |
1,404 |
182 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-705 |
-705 |
-705 |
-649 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
358 |
649 |
230 |
137 |
142 |
Hàng tồn kho |
358 |
649 |
230 |
137 |
142 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
131 |
82 |
70 |
0 |
0 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
49 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
82 |
82 |
70 |
0 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,852 |
11,608 |
14,330 |
16,415 |
18,780 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
8,780 |
7,982 |
9,634 |
11,216 |
14,379 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
6,157 |
7,528 |
9,634 |
11,216 |
14,379 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
33,391 |
33,277 |
33,312 |
32,992 |
34,429 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-27,234 |
-25,749 |
-23,678 |
-21,775 |
-20,050 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
945 |
945 |
945 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
-945 |
-945 |
-945 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
2,623 |
454 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
4,104 |
3,190 |
4,155 |
4,155 |
2,935 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
4,155 |
4,155 |
4,155 |
4,155 |
2,935 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-51 |
-965 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
968 |
437 |
541 |
1,043 |
1,465 |
Trả trước dài hạn |
668 |
137 |
241 |
743 |
1,165 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
300 |
300 |
300 |
300 |
300 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
48,495 |
45,645 |
39,112 |
36,870 |
30,457 |
NỢ PHẢI TRẢ |
2,611 |
4,000 |
2,175 |
3,474 |
2,560 |
Nợ ngắn hạn |
2,251 |
3,625 |
1,762 |
2,833 |
2,368 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
208 |
274 |
190 |
145 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
0 |
19 |
113 |
104 |
106 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
198 |
2,400 |
974 |
1,738 |
850 |
Phải trả người lao động |
212 |
515 |
60 |
672 |
1 |
Chi phí phải trả |
1,467 |
0 |
0 |
0 |
25 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
360 |
375 |
305 |
533 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
166 |
417 |
424 |
174 |
1,386 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
54 |
16 |
466 |
0 |
1,102 |
Nợ dài hạn |
360 |
375 |
414 |
642 |
191 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
109 |
109 |
109 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
83 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
45,883 |
41,644 |
36,937 |
33,396 |
27,897 |
Vốn và các quỹ |
45,829 |
41,628 |
36,471 |
33,396 |
26,795 |
Vốn góp |
17,663 |
17,663 |
17,663 |
17,663 |
17,663 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
1,868 |
1,868 |
1,868 |
1,868 |
1,868 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
1,537 |
1,537 |
1,537 |
1,537 |
606 |
Quỹ dự phòng tài chính |
1,766 |
1,766 |
1,766 |
1,766 |
1,595 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
22,995 |
18,794 |
13,636 |
10,562 |
5,062 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
54 |
16 |
466 |
0 |
1,102 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |