CTCP CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG SÀI GÒN

Lĩnh vực: Công nghệ > Ngành: Công nghệ
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,166,144 2,463,032 2,335,870 2,018,043 1,218,817
TÀI SẢN NGẮN HẠN 485,504 467,425 750,395 992,651 216,607
Tiền và tương đương tiền 12,574 54,437 6,436 449,394 14,177
Tiền 7,874 54,437 6,436 428,234 14,177
Các khoản tương đương tiền 4,700 0 0 21,160 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 8,918 39,592 0 40,000
Đầu tư ngắn hạn 0 8,918 39,592 0 40,000
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 451,661 385,037 510,251 252,945 121,199
Phải thu khách hàng 109,428 16,439 25,133 18,675 43,679
Trả trước người bán 29,702 52,379 84,926 50,269 3,193
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 314,924 318,612 400,191 184,002 74,327
Dự phòng nợ khó đòi -2,394 -2,394 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 697 1,977 20,230 253,246 20,899
Hàng tồn kho 697 1,977 20,230 253,246 20,899
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 20,571 17,056 173,886 37,065 20,332
Trả trước ngắn hạn 15 262 5,758 529 188
Thuế VAT phải thu 7,091 8,471 11,197 30,339 11,647
Phải thu thuế khác 9,534 5,832 5,832 0 0
Tài sản lưu động khác 3,931 2,491 151,099 6,197 8,496
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,680,641 1,995,607 1,585,475 1,025,392 1,002,210
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 489,112 388,490 717,997 321,696 235,386
GTCL TSCĐ hữu hình 48,086 40,027 40,797 45,196 47,994
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 74,022 58,751 55,811 57,517 56,459
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -25,936 -18,724 -15,014 -12,322 -8,465
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 61 78 2 1,270 1,500
Nguyên giá TSCĐ vô hình 98 98 18 1,558 1,558
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -37 -20 -15 -287 -58
Xây dựng cơ bản dở dang 440,965 348,385 677,197 275,230 185,891
Giá trị ròng tài sản đầu tư 11,180 11,931 13,142 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 13,317 13,344 13,344 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -2,137 -1,413 -202 0 0
Đầu tư dài hạn 1,169,933 1,575,358 787,862 662,701 742,291
Đầu tư vào các công ty con 0 0 5,000 162,360 135,690
Đầu tư vào các công ty liên kết 585,985 765,309 0 0 52,805
Đầu tư dài hạn khác 583,949 810,049 782,862 500,341 553,796
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 10,416 19,828 12,994 40,996 24,534
Trả trước dài hạn 9,967 19,379 12,945 40,287 23,752
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 449 449 49 709 781
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,166,144 2,463,032 2,335,870 2,018,043 1,218,817
NỢ PHẢI TRẢ 1,730,912 1,812,270 1,487,625 1,257,832 541,910
Nợ ngắn hạn 1,094,434 1,085,153 629,811 623,905 410,990
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 80,152 2,620 26,184 348,498 18,322
Người mua trả tiền trước 53,600 42,559 20,420 5,703 47,069
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 7,262 2,705 4,379 12,342 2,245
Phải trả người lao động 50 0 269 529 1,673
Chi phí phải trả 453,437 282,734 243,230 214,615 141,511
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 62,519 158,060 157,634 157,160 1,450
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 282,644 255,641 36,143 249 159,477
Quỹ khen thưởng, phúc lợi -1,235 -160 -194 254 690
Nợ dài hạn 636,478 727,116 857,814 633,928 130,920
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 554,532 569,056 700,180 476,768 129,470
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 18,792 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 433,605 659,578 775,336 745,206 673,604
Vốn và các quỹ 434,840 659,738 775,530 744,952 672,914
Vốn góp 740,019 740,019 740,019 672,750 585,000
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -3 -3 -3 -3 -0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 0 0 0 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối -305,176 -80,278 35,514 72,205 87,914
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác -1,235 -160 -194 254 690
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 1,627 -8,816 72,909 15,005 3,303
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây