|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,014,481 |
1,006,379 |
1,034,376 |
1,065,034 |
1,140,170 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
197,241 |
99,855 |
63,052 |
41,038 |
28,789 |
Tiền và tương đương tiền |
2,984 |
1,030 |
1,689 |
2,770 |
1,513 |
Tiền |
2,984 |
1,030 |
1,689 |
2,770 |
1,513 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
51,301 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
51,301 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
131,417 |
84,890 |
50,001 |
26,927 |
15,936 |
Phải thu khách hàng |
125,082 |
58,087 |
34,997 |
12,418 |
8,832 |
Trả trước người bán |
110 |
521 |
269 |
90 |
317 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
6,224 |
26,282 |
14,735 |
14,419 |
6,788 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
11,534 |
13,906 |
11,298 |
11,288 |
11,282 |
Hàng tồn kho |
11,534 |
13,906 |
11,298 |
11,288 |
11,282 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
6 |
29 |
64 |
53 |
57 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
17 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
6 |
12 |
64 |
53 |
57 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
817,240 |
906,523 |
971,324 |
1,023,996 |
1,111,381 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
797,964 |
881,606 |
940,765 |
987,795 |
1,069,539 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
797,964 |
881,606 |
940,765 |
987,795 |
1,069,539 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
1,372,943 |
1,372,850 |
1,370,902 |
1,370,171 |
1,369,158 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-574,978 |
-491,244 |
-430,137 |
-382,376 |
-299,619 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
19,276 |
24,917 |
30,559 |
36,201 |
41,842 |
Trả trước dài hạn |
19,276 |
24,917 |
0 |
36,201 |
41,842 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
30,559 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,014,481 |
1,006,379 |
1,034,376 |
1,065,034 |
1,140,170 |
NỢ PHẢI TRẢ |
355,208 |
451,683 |
510,904 |
608,276 |
768,290 |
Nợ ngắn hạn |
150,923 |
268,237 |
290,797 |
279,503 |
253,026 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
1,356 |
3,304 |
947 |
2,425 |
2,796 |
Người mua trả tiền trước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
22,192 |
10,313 |
6,241 |
1,664 |
830 |
Phải trả người lao động |
3,964 |
3,846 |
2,917 |
1,967 |
2,776 |
Chi phí phải trả |
5,176 |
72 |
175 |
175 |
47,759 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
54,367 |
650 |
66,167 |
15,043 |
14,711 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
2,362 |
2,090 |
2,332 |
1,302 |
934 |
Nợ dài hạn |
204,285 |
183,447 |
220,107 |
328,773 |
515,264 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
204,285 |
183,447 |
220,107 |
328,773 |
515,264 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
659,273 |
554,696 |
523,472 |
456,758 |
371,880 |
Vốn và các quỹ |
656,877 |
552,571 |
521,106 |
455,421 |
370,911 |
Vốn góp |
358,792 |
358,792 |
358,792 |
298,996 |
298,996 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
76,664 |
66,682 |
58,840 |
36,525 |
29,468 |
Quỹ dự phòng tài chính |
20,023 |
16,023 |
12,885 |
8,427 |
7,010 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
201,398 |
111,074 |
90,589 |
111,472 |
35,437 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
35 |
35 |
35 |
35 |
35 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
2,396 |
2,125 |
2,366 |
1,337 |
969 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |