|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
159,746 |
189,905 |
146,519 |
80,477 |
46,860 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
117,874 |
145,404 |
117,859 |
57,498 |
44,351 |
Tiền và tương đương tiền |
667 |
6,474 |
16,562 |
4,307 |
2,487 |
Tiền |
667 |
4,474 |
2,362 |
4,307 |
2,487 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
2,000 |
14,200 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
70,347 |
65,324 |
54,991 |
27,628 |
21,620 |
Phải thu khách hàng |
52,010 |
48,673 |
46,226 |
10,678 |
21,529 |
Trả trước người bán |
6,603 |
11,989 |
3,096 |
299 |
78 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
11,733 |
4,663 |
5,670 |
16,650 |
63 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
-50 |
Hàng tồn kho, ròng |
31,460 |
55,117 |
40,242 |
23,482 |
19,987 |
Hàng tồn kho |
31,460 |
55,117 |
40,242 |
23,482 |
19,987 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
15,401 |
18,489 |
6,063 |
2,082 |
256 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
18 |
0 |
2,082 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
1,191 |
669 |
109 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
37 |
237 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
14,210 |
17,766 |
5,717 |
0 |
256 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,871 |
44,501 |
28,659 |
22,980 |
2,510 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
28,223 |
25,507 |
21,336 |
15,611 |
610 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
3,183 |
5,745 |
5,587 |
2,606 |
610 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
15,010 |
27,524 |
26,681 |
23,757 |
21,711 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-11,827 |
-21,779 |
-21,094 |
-21,152 |
-21,101 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
13,034 |
13,034 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
13,034 |
13,034 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
25,040 |
6,728 |
2,715 |
13,006 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
13,416 |
6,900 |
6,900 |
6,900 |
1,900 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
7,036 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
6,900 |
6,900 |
6,900 |
6,900 |
1,900 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-520 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
232 |
12,094 |
424 |
468 |
0 |
Trả trước dài hạn |
151 |
12,013 |
391 |
468 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
81 |
81 |
33 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
159,746 |
189,905 |
146,519 |
80,477 |
46,860 |
NỢ PHẢI TRẢ |
109,781 |
130,257 |
78,171 |
59,485 |
28,329 |
Nợ ngắn hạn |
92,137 |
118,548 |
72,349 |
52,971 |
28,243 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
31,618 |
28,109 |
14,914 |
10,968 |
12,292 |
Người mua trả tiền trước |
12,133 |
24,237 |
16,526 |
14,267 |
8,170 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
1,965 |
1,342 |
3,910 |
2,131 |
4,357 |
Phải trả người lao động |
887 |
1,293 |
204 |
198 |
1,546 |
Chi phí phải trả |
43 |
2,248 |
77 |
77 |
35 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
25,006 |
12,758 |
14,509 |
6,585 |
409 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
28 |
28 |
385 |
175 |
140 |
Nợ dài hạn |
17,643 |
11,709 |
5,823 |
6,514 |
86 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
17,027 |
11,539 |
5,823 |
6,500 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
616 |
171 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
14 |
86 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
49,965 |
59,241 |
67,976 |
20,992 |
18,531 |
Vốn và các quỹ |
49,937 |
59,213 |
67,591 |
20,817 |
18,391 |
Vốn góp |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
15,000 |
15,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
13,510 |
13,510 |
13,510 |
1,144 |
1,144 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
3,058 |
3,058 |
3,058 |
578 |
276 |
Quỹ dự phòng tài chính |
775 |
775 |
775 |
610 |
459 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-17,406 |
-8,131 |
248 |
3,486 |
1,511 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
28 |
28 |
385 |
175 |
140 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
407 |
372 |
0 |
0 |