CTCP THIẾT BỊ PHỤ TÙNG SÀI GÒN

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Nguyên vật liệu xây dựng & Thiết bị lắp đặt
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 893,451 838,757 656,587 417,932 204,787
TÀI SẢN NGẮN HẠN 326,628 347,244 317,057 382,912 193,655
Tiền và tương đương tiền 8,049 13,778 32,342 26,872 23,254
Tiền 8,049 13,778 32,342 26,872 23,254
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 400 200 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 400 200 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 167,334 245,120 216,830 291,820 102,752
Phải thu khách hàng 146,264 210,750 154,573 183,013 81,873
Trả trước người bán 24,505 28,075 51,108 105,812 17,716
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 1,995 6,883 11,148 2,996 3,163
Dự phòng nợ khó đòi -5,429 -589 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 148,766 84,762 52,703 59,776 62,659
Hàng tồn kho 148,766 84,762 52,703 59,776 62,659
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 2,480 3,585 14,782 4,244 4,990
Trả trước ngắn hạn 401 17 27 10 76
Thuế VAT phải thu 1,968 2,176 3,395 4,112 4,569
Phải thu thuế khác 0 0 0 100 0
Tài sản lưu động khác 111 1,393 11,360 23 346
TÀI SẢN DÀI HẠN 566,823 491,512 339,530 35,020 11,131
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 566,369 491,046 338,790 34,280 10,391
GTCL TSCĐ hữu hình 108,505 4,803 5,974 6,574 6,779
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 124,603 17,424 18,866 17,784 16,951
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -16,098 -12,622 -12,892 -11,210 -10,172
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 20,100 20,100 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 20,100 20,100 0 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 437,764 466,143 332,816 27,706 3,612
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 740 740
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 1,000 1,000
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 -260 -260
Đầu tư dài hạn 453 467 740 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 1,000 1,000 1,000 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -547 -533 -260 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
Trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 893,451 838,757 656,587 417,932 204,787
NỢ PHẢI TRẢ 710,441 731,622 560,546 325,461 117,729
Nợ ngắn hạn 320,575 337,011 214,916 242,933 117,699
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 108,053 121,184 77,878 114,037 27,288
Người mua trả tiền trước 21,211 20,584 20,517 43,988 14,657
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 4,268 2,981 3,960 2,613 4,229
Phải trả người lao động 0 0 0 4 48
Chi phí phải trả 32,331 26,814 13,622 4,585 4,302
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 20,225 7,861 16,442 7,540 5,545
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 538 561 1,520 917 648
Nợ dài hạn 389,866 394,611 345,630 82,528 30
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 389,866 394,581 345,600 82,498 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 30 30 30 30
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 183,009 107,135 96,041 92,471 87,058
Vốn và các quỹ 182,471 106,573 94,521 91,553 86,410
Vốn góp 161,200 80,600 80,600 80,600 80,600
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 365 313 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 9,500 9,500 9,500 7,885 4,637
Quỹ dự phòng tài chính 4,762 4,045 4,045 3,006 1,111
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 62 62 62 62 62
Lãi chưa phân phối 6,947 12,000 0 0 0
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 538 561 1,520 917 648
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây