CTCP BIA SÀI GÒN - MIỀN TRUNG

Lĩnh vực: Hàng tiêu dùng > Ngành: Thức uống
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 934,903 1,014,627 1,118,619 1,162,975 773,663
TÀI SẢN NGẮN HẠN 170,376 155,538 184,154 184,085 328,504
Tiền và tương đương tiền 8,579 13,202 50,650 67,684 14,953
Tiền 8,579 9,702 27,650 24,684 14,953
Các khoản tương đương tiền 0 3,500 23,000 43,000 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 75,810 62,108 37,467 25,103 224,112
Phải thu khách hàng 72,969 57,067 28,181 13,564 14,570
Trả trước người bán 2,735 4,624 6,703 10,212 208,176
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 746 551 2,719 1,326 1,366
Dự phòng nợ khó đòi -641 -135 -135 0 0
Hàng tồn kho, ròng 84,771 77,598 94,983 84,425 78,915
Hàng tồn kho 84,771 77,598 94,983 84,425 78,915
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 1,216 2,630 1,054 6,873 10,524
Trả trước ngắn hạn 483 398 487 928 864
Thuế VAT phải thu 0 0 16 5,422 0
Phải thu thuế khác 62 1,372 10 128 551
Tài sản lưu động khác 671 860 541 395 9,109
TÀI SẢN DÀI HẠN 764,527 859,089 934,466 978,890 445,159
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 692,804 777,768 861,422 905,857 410,912
GTCL TSCĐ hữu hình 685,338 769,658 843,542 896,002 281,658
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 1,080,393 1,072,431 1,055,365 1,023,573 351,545
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -395,055 -302,772 -211,823 -127,571 -69,887
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 1,462 1,500 1,543 3,190 3,352
Nguyên giá TSCĐ vô hình 1,762 1,762 1,762 4,024 3,898
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -300 -262 -219 -835 -547
Xây dựng cơ bản dở dang 6,004 6,610 16,337 6,665 125,903
Giá trị ròng tài sản đầu tư 1,487 1,572 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 1,888 1,888 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -400 -316 0 0 0
Đầu tư dài hạn 4,904 11,369 11,804 11,804 11,414
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 976 976 976 976 976
Đầu tư dài hạn khác 4,409 11,549 11,549 11,549 11,549
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -480 -1,155 -720 -720 -1,110
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 65,332 68,380 61,239 61,229 22,832
Trả trước dài hạn 65,332 68,380 61,239 61,229 22,578
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 254
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 934,903 1,014,627 1,118,619 1,162,975 773,663
NỢ PHẢI TRẢ 581,913 682,723 725,656 844,116 478,566
Nợ ngắn hạn 268,325 287,399 227,721 266,485 264,646
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 35,312 44,220 48,223 37,165 42,186
Người mua trả tiền trước 502 173 860 1,354 7
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 61,525 50,948 36,816 51,854 55,751
Phải trả người lao động 10,425 8,421 7,775 4,635 2,818
Chi phí phải trả 10,126 7,710 8,434 22,109 5,031
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 320 487 675 844 1,233
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 11,073 10,955 9,662 6,183 6,936
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1,121 1,322 984 -86 907
Nợ dài hạn 313,588 395,324 497,936 577,631 213,920
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 313,268 394,026 496,382 576,251 211,968
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 341
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 811 879 537 378
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 352,990 331,904 392,963 318,859 295,097
Vốn và các quỹ 351,869 330,582 391,979 318,944 294,190
Vốn góp 298,466 298,466 298,466 298,466 294,178
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn khác 12 12 12 12 4,281
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 4 0
Quỹ đầu tư và phát triển 10,627 10,627 0 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 6,336 6,336 1,023 0 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 36,428 15,140 92,477 20,462 -4,269
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 1,121 1,322 984 -86 907
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây