CTCP ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI SMC

Lĩnh vực: Vật liệu cơ bản > Ngành: Kim loại công nghiệp
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,140,288 2,375,262 2,464,640 1,563,124 751,261
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,723,025 2,047,190 2,085,059 1,264,877 549,159
Tiền và tương đương tiền 196,944 236,433 142,770 64,398 180,889
Tiền 91,944 233,127 95,591 45,477 180,889
Các khoản tương đương tiền 105,000 3,306 47,178 18,921 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 18,883 8,130 56,672 56,787 10,724
Đầu tư ngắn hạn 21,971 12,476 58,091 59,021 19,797
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -3,088 -4,346 -1,419 -2,234 -9,073
Các khoản phải thu 1,092,160 1,187,249 943,443 702,906 227,571
Phải thu khách hàng 1,040,339 1,178,622 896,689 693,516 209,924
Trả trước người bán 73,216 16,131 43,337 7,481 17,202
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 936 526 4,695 2,919 1,454
Dự phòng nợ khó đòi -22,331 -8,029 -1,278 -1,009 -1,009
Hàng tồn kho, ròng 372,737 423,087 855,821 338,865 97,728
Hàng tồn kho 382,988 436,236 855,821 338,865 97,728
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,251 -13,150 0 0 0
Tài sản lưu động khác 42,300 192,291 86,353 101,921 32,248
Trả trước ngắn hạn 703 423 1,843 318 416
Thuế VAT phải thu 32,641 21,631 56,572 18,052 353
Phải thu thuế khác 1,134 169 0 0 0
Tài sản lưu động khác 7,821 170,068 27,938 83,550 31,479
TÀI SẢN DÀI HẠN 417,263 328,072 379,581 298,246 202,102
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 300,752 255,472 286,120 204,822 122,385
GTCL TSCĐ hữu hình 199,432 180,998 126,627 55,425 47,043
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 330,743 253,196 167,030 79,383 62,905
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -131,310 -72,198 -40,402 -23,957 -15,862
GTCL Tài sản thuê tài chính 38,267 11,613 16,850 22,060 27,323
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 38,915 31,419 31,419 31,419 31,419
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính -649 -19,806 -14,569 -9,359 -4,096
GTCL tài sản cố định vô hình 54,619 55,244 55,889 54,898 36,157
Nguyên giá TSCĐ vô hình 56,943 56,943 56,943 55,373 36,426
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -2,325 -1,699 -1,055 -475 -269
Xây dựng cơ bản dở dang 8,434 7,616 86,754 72,439 11,862
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 92,896 58,576 80,275 80,089 65,682
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 41,989 1,732 1,732 5,372 5,209
Đầu tư dài hạn khác 83,279 86,897 81,543 80,542 76,491
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -32,372 -30,052 -2,999 -5,825 -16,018
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 17,678 7,054 13,187 4,299 3,966
Trả trước dài hạn 3,974 2,899 1,001 1,179 840
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 10,703 209 1,062 0 0
Các tài sản dài hạn khác 3,001 3,946 3,120 3,120 3,126
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,140,288 2,375,262 2,464,640 1,563,124 751,261
NỢ PHẢI TRẢ 1,542,825 1,794,573 1,916,265 1,249,008 490,016
Nợ ngắn hạn 1,397,713 1,750,767 1,846,122 1,214,264 461,272
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 669,474 921,772 740,485 514,135 292,815
Người mua trả tiền trước 9,455 87,487 208,590 184,612 50,292
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 13,356 11,188 11,083 7,943 2,408
Phải trả người lao động 5,203 4,730 3,286 3,843 1,214
Chi phí phải trả 1,098 4,868 5,565 2,071 1,550
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 211 211 1,255 1,131 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 2,563 2,702 3,017 214 93
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 8,362 5,437 2,053 2,344 1,088
Nợ dài hạn 145,112 43,806 70,142 34,744 28,744
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 73,669 43,050 68,783 33,540 28,661
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 545 104 73 83
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 592,268 576,249 545,236 311,516 259,286
Vốn và các quỹ 583,906 570,813 543,183 309,173 258,198
Vốn góp 295,184 295,184 246,001 146,595 109,968
Thặng dư vốn cổ phần 153,532 153,532 153,532 59,925 59,925
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -142 -142 -142 -142 -142
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 892 -1,580 0
Quỹ đầu tư và phát triển 74,086 71,383 54,679 33,523 13,847
Quỹ dự phòng tài chính 16,652 13,032 9,362 6,320 3,179
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 44,595 37,825 78,859 64,533 71,422
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 8,362 5,437 2,053 2,344 1,088
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 5,194 4,440 3,140 2,599 1,959
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây