|
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
2007 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
489,465 |
501,866 |
471,194 |
481,355 |
410,575 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
369,847 |
389,236 |
365,030 |
379,776 |
332,759 |
Tiền và tương đương tiền |
5,999 |
40,260 |
15,321 |
10,690 |
9,099 |
Tiền |
5,999 |
40,260 |
15,321 |
10,690 |
9,099 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
146,540 |
160,586 |
155,620 |
70,688 |
172,043 |
Phải thu khách hàng |
136,731 |
150,938 |
140,576 |
58,774 |
162,486 |
Trả trước người bán |
3,454 |
3,958 |
3,013 |
4,418 |
9,260 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
8,165 |
8,184 |
12,902 |
9,385 |
1,763 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,809 |
-2,495 |
-871 |
-1,889 |
-1,465 |
Hàng tồn kho, ròng |
200,283 |
175,035 |
187,790 |
282,622 |
145,148 |
Hàng tồn kho |
202,463 |
176,959 |
189,571 |
285,548 |
149,818 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,181 |
-1,924 |
-1,780 |
-2,926 |
-4,670 |
Tài sản lưu động khác |
17,025 |
13,354 |
6,299 |
15,777 |
6,470 |
Trả trước ngắn hạn |
181 |
1,228 |
381 |
429 |
498 |
Thuế VAT phải thu |
6,253 |
4,401 |
1,549 |
11,954 |
4,275 |
Phải thu thuế khác |
161 |
1,949 |
266 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
10,429 |
5,777 |
4,104 |
3,393 |
1,696 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
119,618 |
112,630 |
106,164 |
101,580 |
77,816 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
77,740 |
74,358 |
86,043 |
86,827 |
63,019 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
57,798 |
43,986 |
50,411 |
53,538 |
40,090 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
138,103 |
108,297 |
99,256 |
88,494 |
61,495 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-80,305 |
-64,311 |
-48,845 |
-34,957 |
-21,405 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
352 |
438 |
20,418 |
20,878 |
20,514 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
1,123 |
1,123 |
22,027 |
22,027 |
21,167 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-772 |
-685 |
-1,609 |
-1,150 |
-653 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
19,590 |
29,934 |
15,214 |
12,412 |
2,415 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
12,751 |
11,326 |
18,848 |
11,246 |
10,180 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
9,796 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
11,106 |
681 |
642 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
3,135 |
10,645 |
18,206 |
11,987 |
383 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-1,490 |
0 |
0 |
-741 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
29,127 |
26,945 |
1,274 |
3,507 |
4,618 |
Trả trước dài hạn |
28,678 |
26,403 |
1,198 |
3,507 |
4,618 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
449 |
542 |
76 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
489,465 |
501,866 |
471,194 |
481,355 |
410,575 |
NỢ PHẢI TRẢ |
354,471 |
407,346 |
376,729 |
397,170 |
291,772 |
Nợ ngắn hạn |
336,061 |
389,633 |
349,657 |
365,391 |
250,628 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
213,332 |
212,161 |
199,423 |
156,718 |
112,178 |
Người mua trả tiền trước |
271 |
402 |
1,897 |
343 |
1,071 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
4,511 |
5,456 |
9,627 |
8,992 |
15,760 |
Phải trả người lao động |
6,416 |
3,163 |
7,669 |
3,904 |
22,083 |
Chi phí phải trả |
3,585 |
2,445 |
3,723 |
3,100 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
27,655 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
7,251 |
9,250 |
14,309 |
8,537 |
8,577 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
19,284 |
40,682 |
33,365 |
57,396 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
-2,883 |
-3,203 |
4,558 |
1,396 |
-1,309 |
Nợ dài hạn |
18,410 |
17,714 |
27,072 |
31,779 |
41,144 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
11,159 |
8,463 |
12,763 |
23,242 |
29,509 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
3,058 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
134,994 |
94,519 |
94,465 |
84,186 |
118,803 |
Vốn và các quỹ |
137,877 |
97,722 |
89,907 |
82,789 |
120,112 |
Vốn góp |
105,300 |
81,000 |
81,000 |
81,000 |
43,768 |
Thặng dư vốn cổ phần |
783 |
592 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
9,423 |
Chênh lệch tỷ giá |
7,364 |
5,946 |
-7,760 |
960 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
6,666 |
4,204 |
3,580 |
343 |
18,409 |
Quỹ dự phòng tài chính |
1,687 |
967 |
343 |
343 |
8,949 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
39,563 |
Lãi chưa phân phối |
16,078 |
5,012 |
12,744 |
143 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
-2,883 |
-3,203 |
4,558 |
1,396 |
-1,309 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |