|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
499,443 |
570,332 |
533,556 |
546,070 |
476,429 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
415,696 |
492,547 |
457,951 |
459,701 |
382,837 |
Tiền và tương đương tiền |
22,599 |
14,152 |
33,989 |
15,522 |
9,975 |
Tiền |
22,599 |
11,152 |
30,989 |
15,522 |
9,975 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
3,000 |
3,000 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
214,462 |
234,466 |
246,543 |
294,439 |
293,340 |
Phải thu khách hàng |
242,569 |
246,956 |
253,711 |
309,560 |
291,630 |
Trả trước người bán |
5,160 |
15,201 |
20,400 |
8,523 |
24,056 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
1,617 |
3,606 |
2,026 |
1,255 |
1,947 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-34,885 |
-31,298 |
-29,595 |
-24,899 |
-24,292 |
Hàng tồn kho, ròng |
170,542 |
224,503 |
151,074 |
136,295 |
62,796 |
Hàng tồn kho |
170,542 |
224,503 |
151,074 |
137,049 |
62,796 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
-755 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
8,094 |
19,426 |
26,345 |
13,445 |
16,726 |
Trả trước ngắn hạn |
375 |
0 |
0 |
17 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
6,841 |
18,891 |
12,833 |
13,031 |
16,250 |
Phải thu thuế khác |
455 |
0 |
1 |
0 |
148 |
Tài sản lưu động khác |
422 |
534 |
13,512 |
397 |
328 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
83,747 |
77,785 |
75,606 |
86,370 |
93,592 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
75,356 |
69,891 |
59,567 |
69,848 |
79,384 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
66,728 |
57,212 |
49,287 |
61,102 |
38,842 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
196,654 |
177,214 |
157,348 |
158,675 |
118,820 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-129,926 |
-120,001 |
-108,061 |
-97,573 |
-79,978 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
8,628 |
8,628 |
9,204 |
8,733 |
8,733 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
10,830 |
10,830 |
11,406 |
10,935 |
10,935 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-2,202 |
-2,202 |
-2,202 |
-2,202 |
-2,202 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
4,050 |
1,076 |
14 |
31,809 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
7,824 |
7,894 |
16,039 |
16,521 |
14,208 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
2,860 |
1,830 |
1,830 |
1,830 |
1,225 |
Đầu tư dài hạn khác |
4,964 |
6,064 |
14,209 |
14,691 |
12,983 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
567 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Trả trước dài hạn |
567 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
499,443 |
570,332 |
533,556 |
546,070 |
476,429 |
NỢ PHẢI TRẢ |
377,330 |
466,722 |
428,893 |
455,764 |
392,775 |
Nợ ngắn hạn |
370,510 |
439,962 |
404,861 |
419,224 |
373,185 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
19,555 |
32,353 |
18,009 |
21,357 |
30,455 |
Người mua trả tiền trước |
937 |
702 |
1,812 |
1,215 |
2,134 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
7,533 |
16,021 |
6,076 |
13,519 |
9,344 |
Phải trả người lao động |
17,821 |
15,383 |
15,885 |
10,950 |
9,804 |
Chi phí phải trả |
2,858 |
2,930 |
2,359 |
827 |
440 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
4,302 |
3,009 |
2,738 |
4,676 |
3,165 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
483 |
538 |
9 |
1,062 |
1,012 |
Nợ dài hạn |
6,820 |
26,759 |
24,032 |
36,540 |
19,590 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
19,239 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
6,684 |
26,038 |
23,472 |
36,080 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
721 |
561 |
460 |
351 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
122,113 |
103,610 |
104,663 |
90,307 |
83,654 |
Vốn và các quỹ |
121,631 |
103,072 |
104,654 |
89,245 |
82,642 |
Vốn góp |
100,000 |
75,600 |
75,600 |
75,600 |
75,600 |
Thặng dư vốn cổ phần |
-52 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
75 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
8,130 |
7,473 |
7,473 |
4,173 |
3,182 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,706 |
2,171 |
1,182 |
750 |
357 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
10,846 |
17,828 |
20,399 |
8,648 |
3,503 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
483 |
538 |
9 |
1,062 |
1,012 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |