CTCP BAO BÌ NHỰA SÀI GÒN

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Công nghiệp tổng hợp
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 659,152 589,181 453,572 319,544 212,473
TÀI SẢN NGẮN HẠN 425,429 354,673 264,283 206,572 109,916
Tiền và tương đương tiền 1,348 2,896 3,791 4,532 2,204
Tiền 1,348 2,896 3,791 4,532 2,204
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 11,982 56,083 42,268 56,844 4,191
Đầu tư ngắn hạn 11,982 56,083 42,268 56,844 4,191
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 114,593 73,334 42,263 22,925 13,526
Phải thu khách hàng 76,674 71,676 37,192 18,217 12,393
Trả trước người bán 1,727 1,861 4,869 1,002 931
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 37,053 202 202 3,706 202
Dự phòng nợ khó đòi -860 -404 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 199,171 200,145 145,178 49,382 31,366
Hàng tồn kho 199,171 200,145 145,178 49,382 31,366
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 98,334 22,215 30,784 72,889 58,629
Trả trước ngắn hạn 19,898 4,926 0 0 0
Thuế VAT phải thu 0 4,175 5,051 413 0
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 78,437 13,114 25,733 72,477 58,629
TÀI SẢN DÀI HẠN 233,723 234,508 189,289 112,973 102,557
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 206,636 206,874 162,041 97,066 90,869
GTCL TSCĐ hữu hình 204,227 204,383 159,467 94,465 88,193
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 278,022 257,145 193,742 118,147 103,719
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -73,796 -52,763 -34,274 -23,682 -15,526
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 2,410 2,491 2,574 2,601 2,676
Nguyên giá TSCĐ vô hình 3,214 3,214 3,214 3,180 3,180
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -804 -722 -639 -579 -504
Xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 27,087 27,634 27,248 15,907 11,688
Trả trước dài hạn 26,605 27,152 26,767 15,407 11,668
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 20
Các tài sản dài hạn khác 482 482 481 499 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 659,152 589,181 453,572 319,544 212,473
NỢ PHẢI TRẢ 433,707 359,121 293,572 181,057 135,914
Nợ ngắn hạn 330,006 241,792 198,692 133,738 90,260
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 30,892 26,759 19,678 24,048 11,665
Người mua trả tiền trước 253 1,246 145 189 118
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 712 1,852 1,699 542 375
Phải trả người lao động 2,279 1,993 1,382 923 395
Chi phí phải trả 69 64 59 240 279
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 1,592 1,466 1,089 649 422
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 5 160 7 0 107
Nợ dài hạn 103,701 117,329 94,880 47,319 45,654
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 103,701 117,281 94,814 47,269 45,654
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 48 66 50 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 225,445 230,060 160,000 138,487 76,559
Vốn và các quỹ 225,440 229,900 159,993 138,487 76,452
Vốn góp 125,000 125,000 90,000 35,000 35,000
Thặng dư vốn cổ phần 81,494 81,494 47,960 35,000 35,000
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -12,174 -5,206 -5,206 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 2 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 2,126 1,609 469 246 202
Quỹ dự phòng tài chính 2,145 1,628 488 265 221
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 1,604 742 353 58,730 221
Lãi chưa phân phối 25,246 24,631 25,928 9,245 5,808
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 5 160 7 0 107
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây