|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
40,604 |
57,932 |
58,217 |
59,392 |
57,047 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
39,674 |
56,715 |
56,416 |
56,907 |
54,273 |
Tiền và tương đương tiền |
10,878 |
25,925 |
38,661 |
29,605 |
34,420 |
Tiền |
10,178 |
25,525 |
16,611 |
11,264 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
700 |
400 |
22,050 |
18,341 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
16,214 |
12,313 |
6,560 |
17,580 |
9,241 |
Phải thu khách hàng |
16,214 |
12,299 |
6,345 |
17,500 |
7,187 |
Trả trước người bán |
0 |
0 |
215 |
80 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
0 |
14 |
0 |
0 |
2,054 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
8,541 |
12,906 |
6,398 |
5,666 |
6,143 |
Hàng tồn kho |
8,541 |
12,906 |
6,398 |
5,666 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
4,041 |
5,572 |
4,797 |
4,056 |
4,468 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
3,257 |
4,846 |
4,237 |
3,627 |
0 |
Phải thu thuế khác |
54 |
35 |
35 |
35 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
731 |
691 |
525 |
394 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
930 |
1,217 |
1,801 |
2,485 |
2,774 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
847 |
1,217 |
1,801 |
2,485 |
2,774 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
847 |
1,217 |
1,801 |
2,485 |
2,774 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
32,001 |
31,988 |
31,988 |
31,899 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-31,154 |
-30,771 |
-30,187 |
-29,414 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
82 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Trả trước dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
82 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
40,604 |
57,932 |
58,217 |
59,392 |
57,047 |
NỢ PHẢI TRẢ |
14,848 |
31,677 |
31,430 |
34,023 |
32,590 |
Nợ ngắn hạn |
13,705 |
30,534 |
30,392 |
32,535 |
30,992 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
6,431 |
8,623 |
7,261 |
5,849 |
6,534 |
Người mua trả tiền trước |
484 |
2,841 |
4,836 |
6,730 |
2,807 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
418 |
932 |
860 |
480 |
271 |
Phải trả người lao động |
4,705 |
14,802 |
14,632 |
16,459 |
19,574 |
Chi phí phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
1,142 |
1,038 |
984 |
1,033 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
1,667 |
3,337 |
2,803 |
3,018 |
1,807 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
229 |
1,369 |
2,205 |
1,756 |
1,153 |
Nợ dài hạn |
1,142 |
1,142 |
1,038 |
1,488 |
1,598 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
1,142 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
504 |
565 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
25,756 |
26,255 |
26,787 |
25,369 |
24,456 |
Vốn và các quỹ |
25,527 |
24,885 |
24,581 |
23,613 |
23,303 |
Vốn góp |
16,000 |
16,000 |
16,000 |
16,000 |
16,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-715 |
-715 |
-715 |
-715 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
-1,015 |
-1,476 |
-153 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
2,551 |
2,425 |
2,074 |
1,314 |
934 |
Quỹ dự phòng tài chính |
1,247 |
1,184 |
1,008 |
765 |
575 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
6,445 |
7,007 |
7,690 |
6,403 |
5,795 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
229 |
1,369 |
2,205 |
1,756 |
1,153 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |