CTCP THẾ GIỚI SỐ TRẦN ANH

Lĩnh vực: Dịch vụ tiêu dùng > Ngành: Bán lẻ
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 389,419 356,937 252,279 134,758 72,069
TÀI SẢN NGẮN HẠN 320,956 321,590 244,327 126,431 65,897
Tiền và tương đương tiền 58,764 36,140 122,447 32,652 23,390
Tiền 14,764 15,640 7,347 5,246 6,033
Các khoản tương đương tiền 44,000 20,500 115,100 27,406 17,357
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 96,630 104,885 2,350 2,000 16,877
Đầu tư ngắn hạn 96,630 104,885 2,350 2,000 16,877
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 15,066 5,871 6,684 5,171 4,665
Phải thu khách hàng 14,875 3,261 5,812 2,259 2,232
Trả trước người bán 191 2,610 872 2,912 1,974
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 0 0 0 0 459
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 132,667 133,757 60,445 70,322 12,976
Hàng tồn kho 135,894 136,984 63,238 71,043 13,697
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,227 -3,227 -2,792 -721 -721
Tài sản lưu động khác 17,829 40,937 52,401 16,286 5,624
Trả trước ngắn hạn 8,528 2,208 1,198 2,341 4,745
Thuế VAT phải thu 4,470 4,563 0 4,904 828
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 4,830 34,165 51,203 9,041 51
TÀI SẢN DÀI HẠN 68,463 35,347 7,952 8,327 6,172
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 13,460 11,756 5,754 5,546 4,467
GTCL TSCĐ hữu hình 9,058 5,679 5,495 4,165 4,051
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 18,642 11,345 10,176 6,219 4,697
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -9,584 -5,665 -4,682 -2,054 -645
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 92 259 504 406
Nguyên giá TSCĐ vô hình 866 908 908 908 610
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -866 -816 -649 -405 -205
Xây dựng cơ bản dở dang 4,402 5,985 0 878 10
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 55,003 23,591 2,198 2,781 4,071
Trả trước dài hạn 2,140 1,618 2,198 2,781 1,705
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 52,863 21,973 0 0 2,367
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 389,419 356,937 252,279 134,758 72,069
NỢ PHẢI TRẢ 142,236 139,771 72,747 46,048 18,426
Nợ ngắn hạn 142,236 139,275 72,180 44,670 17,359
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 130,907 103,066 44,771 831 9,861
Người mua trả tiền trước 542 1,505 1,026 1,449 1,520
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 1,994 5,813 6,688 4,441 2,225
Phải trả người lao động 5,581 7,841 5,670 1,074 3,128
Chi phí phải trả 1,919 2,901 700 0 443
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 300
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 1,292 18,149 13,325 1,143 182
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 2,028 376 335 0 -500
Nợ dài hạn 0 497 566 1,378 1,067
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 729 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 497 566 649 766
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 247,183 217,166 179,532 88,710 53,643
Vốn và các quỹ 245,155 216,789 179,197 88,710 54,143
Vốn góp 123,990 83,425 58,011 47,279 30,140
Thặng dư vốn cổ phần 68,613 68,613 68,613 1,791 1,791
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -6,251 -6,175 -3 -753 -530
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 424 424 424 424 424
Quỹ dự phòng tài chính 8,087 5,101 3,269 1,509 424
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 1,728 0
Lãi chưa phân phối 50,291 65,401 48,882 36,731 21,892
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 2,028 376 335 0 -500
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây