CTCP XI MĂNG THÁI BÌNH

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Nguyên vật liệu xây dựng & Thiết bị lắp đặt
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 82,401 82,847 85,230 75,219 65,995
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 82,401 82,847 85,230 75,219 65,995
Giá vốn hàng bán 73,699 70,353 73,039 62,448 54,795
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,701 12,495 12,191 12,770 11,200
Doanh thu hoạt động tài chính 20 50 39 44 58
Chi phí tài chính 1,926 1,798 1,758 1,694 2,469
Trong đó: chi phí lãi vay 1,926 1,798 1,758 0 2,469
Chi phí bán hàng 541 414 900 1,043 996
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,387 3,894 3,416 3,647 2,904
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,866 6,439 6,157 6,431 4,889
Thu nhập khác 963 225 118 338 195
Chi phí khác 0 10 10 27 85
Lợi nhuận khác 963 215 107 311 110
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,829 6,654 6,264 6,742 4,999
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 495 1,164 1,496 1,126 1,129
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,334 5,489 4,769 5,617 3,870
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 2,334 5,489 4,769 5,617 3,870
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 2,334 5,489 4,769 5,617 3,870
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.001546 0.003635 0.004715 0.00397219 0.00273683
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 2,334 5,489 4,769 5,617 3,870
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.001546 0.003635 0.004715 0.00397219 0.00273683
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây