|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,965,796 |
2,053,344 |
1,913,847 |
1,705,543 |
1,307,860 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
952,614 |
1,018,043 |
923,288 |
657,498 |
511,570 |
Tiền và tương đương tiền |
90,639 |
94,525 |
139,338 |
135,544 |
67,259 |
Tiền |
66,439 |
57,297 |
138,338 |
135,544 |
67,259 |
Các khoản tương đương tiền |
24,200 |
37,228 |
1,000 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
1,069 |
4,304 |
22,297 |
Đầu tư ngắn hạn |
2,000 |
2,000 |
4,076 |
6,620 |
26,429 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-2,000 |
-2,000 |
-3,007 |
-2,316 |
-4,132 |
Các khoản phải thu |
215,953 |
174,784 |
174,992 |
247,628 |
206,828 |
Phải thu khách hàng |
146,249 |
132,393 |
120,532 |
133,111 |
74,594 |
Trả trước người bán |
55,502 |
23,866 |
47,521 |
22,197 |
63,740 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
15,383 |
19,734 |
7,962 |
93,095 |
69,270 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,182 |
-1,209 |
-1,023 |
-776 |
-776 |
Hàng tồn kho, ròng |
610,214 |
690,125 |
526,018 |
238,591 |
159,857 |
Hàng tồn kho |
610,927 |
703,026 |
528,004 |
238,591 |
159,857 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-714 |
-12,901 |
-1,987 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
35,809 |
58,609 |
81,871 |
31,431 |
55,329 |
Trả trước ngắn hạn |
1,059 |
144 |
101 |
16 |
810 |
Thuế VAT phải thu |
16,997 |
40,917 |
78,221 |
29,817 |
9,191 |
Phải thu thuế khác |
15,885 |
16,292 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,868 |
1,257 |
3,550 |
1,598 |
45,328 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,013,182 |
1,035,301 |
990,559 |
1,048,045 |
796,290 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
677,782 |
703,081 |
747,471 |
948,806 |
725,563 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
568,481 |
613,455 |
642,732 |
704,920 |
383,864 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
1,273,571 |
1,284,401 |
1,272,714 |
1,298,167 |
934,374 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-705,091 |
-670,946 |
-629,981 |
-593,246 |
-550,510 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
12,927 |
0 |
4,892 |
5,407 |
6,765 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
13,626 |
0 |
7,722 |
7,722 |
9,171 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
-699 |
0 |
-2,830 |
-2,315 |
-2,406 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
83,064 |
79,849 |
80,558 |
167,658 |
169,541 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
88,840 |
84,533 |
84,428 |
181,896 |
181,523 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-5,777 |
-4,683 |
-3,870 |
-14,238 |
-11,982 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
13,310 |
9,776 |
19,288 |
70,821 |
165,392 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
118,945 |
118,947 |
30,401 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
121,281 |
121,068 |
32,330 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-2,336 |
-2,121 |
-1,929 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
130,923 |
117,274 |
111,482 |
77,220 |
47,512 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
115,720 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
128,324 |
0 |
110,419 |
2,964 |
2,149 |
Đầu tư dài hạn khác |
5,352 |
4,469 |
2,821 |
75,753 |
45,364 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-2,753 |
-2,915 |
-1,757 |
-1,497 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
85,533 |
86,192 |
90,354 |
8,155 |
7,371 |
Trả trước dài hạn |
80,468 |
82,691 |
85,127 |
5,761 |
3,922 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
3,690 |
2,147 |
4,504 |
0 |
493 |
Các tài sản dài hạn khác |
1,374 |
1,354 |
723 |
2,394 |
2,956 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,965,796 |
2,053,344 |
1,913,847 |
1,705,543 |
1,307,860 |
NỢ PHẢI TRẢ |
1,328,540 |
1,319,541 |
1,228,663 |
1,143,654 |
930,152 |
Nợ ngắn hạn |
983,501 |
886,090 |
857,531 |
702,256 |
628,333 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
173,063 |
150,409 |
237,479 |
78,559 |
108,062 |
Người mua trả tiền trước |
69,586 |
65,190 |
133,010 |
18,655 |
19,087 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
783 |
698 |
25,105 |
12,930 |
1,754 |
Phải trả người lao động |
34,329 |
28,511 |
24,142 |
23,196 |
6,169 |
Chi phí phải trả |
3,810 |
4,834 |
3,890 |
1,095 |
275 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
17,876 |
17,876 |
37,520 |
52,502 |
52,502 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
34,334 |
37,482 |
16,232 |
57,604 |
103,739 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
7,889 |
5,633 |
1,821 |
3,059 |
9,839 |
Nợ dài hạn |
345,039 |
433,451 |
371,132 |
441,398 |
301,819 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
310,175 |
394,400 |
318,062 |
388,876 |
249,292 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
21,157 |
15,549 |
21 |
25 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
16,988 |
18 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
630,906 |
728,686 |
680,778 |
525,247 |
345,734 |
Vốn và các quỹ |
623,017 |
723,053 |
678,958 |
522,188 |
335,895 |
Vốn góp |
447,375 |
447,375 |
434,382 |
434,382 |
241,839 |
Thặng dư vốn cổ phần |
44,094 |
45,032 |
45,032 |
45,032 |
59,945 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-5,940 |
-5,940 |
-5,940 |
-5,940 |
-5,940 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
-9,942 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
24,423 |
7,612 |
-5,664 |
13,552 |
21,292 |
Quỹ dự phòng tài chính |
42,107 |
30,899 |
17,624 |
21,503 |
19,213 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
15,086 |
9,482 |
0 |
278 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
55,872 |
188,593 |
193,523 |
23,322 |
-454 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
7,889 |
5,633 |
1,821 |
3,059 |
9,839 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
6,351 |
5,116 |
4,406 |
36,642 |
31,974 |