|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
606,536 |
633,990 |
710,889 |
1,003,398 |
0 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
337,387 |
375,201 |
472,372 |
888,982 |
0 |
Tiền và tương đương tiền |
18,050 |
9,113 |
40,006 |
20,213 |
0 |
Tiền |
14,048 |
6,667 |
12,390 |
19,775 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
4,003 |
2,447 |
27,616 |
438 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
1,325 |
1,325 |
4,510 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
1,325 |
1,325 |
4,510 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
102,030 |
122,875 |
48,538 |
105,690 |
0 |
Phải thu khách hàng |
79,950 |
95,872 |
22,129 |
76,249 |
0 |
Trả trước người bán |
9,461 |
19,869 |
12,473 |
11,898 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
13,157 |
7,135 |
13,936 |
17,543 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-537 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
198,410 |
221,844 |
341,048 |
749,577 |
0 |
Hàng tồn kho |
198,410 |
221,844 |
341,048 |
749,577 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
17,571 |
20,043 |
38,270 |
13,503 |
0 |
Trả trước ngắn hạn |
924 |
477 |
1,137 |
57 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
2,369 |
1,966 |
2,921 |
6,371 |
0 |
Phải thu thuế khác |
4,666 |
3,804 |
76 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
9,612 |
13,796 |
34,135 |
7,075 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
269,149 |
258,789 |
238,518 |
114,416 |
0 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
262,313 |
251,971 |
230,087 |
108,639 |
0 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
51,344 |
60,342 |
68,522 |
58,301 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
148,865 |
148,837 |
145,483 |
127,305 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-97,521 |
-88,494 |
-76,960 |
-69,004 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
16,171 |
16,592 |
17,013 |
17,434 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
19,529 |
19,529 |
19,529 |
19,514 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-3,358 |
-2,937 |
-2,516 |
-2,081 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
194,797 |
175,037 |
144,552 |
32,904 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
3,898 |
3,491 |
4,053 |
4,349 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
2,250 |
2,250 |
2,250 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
5,837 |
3,587 |
3,592 |
3,681 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-1,939 |
-2,346 |
-1,789 |
-1,582 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
2,984 |
3,232 |
4,144 |
1,428 |
0 |
Trả trước dài hạn |
2,882 |
3,232 |
4,144 |
808 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
102 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
606,536 |
633,990 |
710,889 |
1,003,398 |
0 |
NỢ PHẢI TRẢ |
277,845 |
286,372 |
325,214 |
682,582 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
267,344 |
262,965 |
285,804 |
648,298 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
38,044 |
42,956 |
50,070 |
195,628 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
4,654 |
13,391 |
6,423 |
13,717 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
9,985 |
15,471 |
8,174 |
22,696 |
0 |
Phải trả người lao động |
802 |
1,932 |
4,899 |
4,611 |
0 |
Chi phí phải trả |
871 |
1,706 |
1,752 |
27,611 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
7,928 |
347 |
222 |
125 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
4,689 |
11,960 |
15,904 |
13,924 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
73 |
9,004 |
16,092 |
12,596 |
0 |
Nợ dài hạn |
10,501 |
23,407 |
39,411 |
34,284 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
2,135 |
22,402 |
38,543 |
33,473 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
393 |
408 |
273 |
90 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
250 |
373 |
596 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
314,421 |
333,159 |
371,481 |
313,250 |
0 |
Vốn và các quỹ |
314,348 |
324,155 |
355,389 |
300,655 |
0 |
Vốn góp |
284,502 |
284,502 |
284,502 |
125,775 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
24,845 |
24,845 |
24,845 |
5,500 |
0 |
Vốn khác |
483 |
405 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-8,681 |
-8,681 |
-7,729 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
806 |
908 |
209 |
52,334 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
131 |
10,576 |
10,495 |
6,450 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
5,069 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
12,261 |
11,600 |
43,066 |
105,526 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
73 |
9,004 |
16,092 |
12,596 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
14,270 |
14,458 |
14,194 |
7,566 |
0 |