|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
379,867 |
343,609 |
308,375 |
268,526 |
266,031 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
251,746 |
210,290 |
164,904 |
131,298 |
123,539 |
Tiền và tương đương tiền |
197,672 |
140,096 |
71,656 |
24,216 |
19,064 |
Tiền |
27,596 |
24,219 |
21,656 |
24,216 |
19,064 |
Các khoản tương đương tiền |
170,076 |
115,876 |
50,000 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
40,000 |
60,000 |
30,000 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
40,000 |
60,000 |
30,000 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
10,363 |
10,834 |
29,930 |
28,818 |
36,223 |
Phải thu khách hàng |
14,393 |
12,060 |
21,493 |
21,239 |
30,146 |
Trả trước người bán |
1,382 |
1,967 |
6,868 |
5,799 |
3,399 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
290 |
483 |
1,735 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
955 |
1,489 |
3,626 |
1,339 |
986 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-6,367 |
-4,683 |
-2,347 |
-43 |
-43 |
Hàng tồn kho, ròng |
33,963 |
49,699 |
20,224 |
15,560 |
37,254 |
Hàng tồn kho |
33,963 |
49,699 |
20,224 |
15,560 |
40,653 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
-3,399 |
Tài sản lưu động khác |
9,747 |
9,661 |
3,093 |
2,705 |
998 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
286 |
0 |
3 |
0 |
Phải thu thuế khác |
9,131 |
8,741 |
2,734 |
2,596 |
716 |
Tài sản lưu động khác |
616 |
634 |
359 |
106 |
282 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
128,121 |
133,320 |
143,471 |
137,227 |
142,492 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
99,373 |
104,473 |
101,680 |
104,888 |
108,169 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
63,509 |
77,121 |
75,406 |
83,950 |
90,180 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
125,988 |
136,793 |
131,236 |
132,937 |
131,507 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-62,479 |
-59,672 |
-55,830 |
-48,987 |
-41,327 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
35,863 |
27,352 |
26,274 |
20,938 |
17,989 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
26,811 |
26,811 |
26,811 |
27,651 |
27,671 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
26,811 |
26,811 |
26,811 |
27,651 |
27,671 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
1,937 |
2,035 |
14,980 |
4,688 |
6,652 |
Trả trước dài hạn |
1,437 |
2,035 |
4,024 |
4,688 |
6,652 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
500 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
10,956 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
379,867 |
343,609 |
308,375 |
268,526 |
266,031 |
NỢ PHẢI TRẢ |
47,386 |
33,319 |
35,757 |
24,739 |
44,395 |
Nợ ngắn hạn |
45,386 |
32,711 |
35,020 |
24,157 |
44,088 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
3,078 |
1,822 |
352 |
476 |
786 |
Người mua trả tiền trước |
12,603 |
1,869 |
2,788 |
633 |
2,255 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
1,057 |
0 |
4,527 |
1,889 |
570 |
Phải trả người lao động |
15,762 |
16,876 |
15,734 |
10,855 |
7,446 |
Chi phí phải trả |
10,307 |
9,143 |
7,393 |
6,308 |
5,100 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
2,333 |
2,754 |
3,042 |
2,813 |
26,748 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
2,812 |
1,799 |
255 |
566 |
2,642 |
Nợ dài hạn |
2,000 |
608 |
737 |
583 |
307 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
2,000 |
608 |
737 |
583 |
307 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
332,480 |
310,290 |
272,618 |
243,786 |
221,636 |
Vốn và các quỹ |
329,669 |
308,491 |
272,362 |
242,990 |
218,732 |
Vốn góp |
192,500 |
192,500 |
192,500 |
192,500 |
192,500 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
49,492 |
34,063 |
22,981 |
17,097 |
17,097 |
Quỹ dự phòng tài chính |
9,531 |
6,466 |
4,200 |
2,912 |
2,912 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
78,145 |
75,462 |
52,681 |
30,481 |
6,223 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
2,812 |
1,799 |
255 |
797 |
2,904 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
230 |
262 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |