|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
613,666 |
991,359 |
374,506 |
366,347 |
328,780 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
522,893 |
768,461 |
290,356 |
270,194 |
213,670 |
Tiền và tương đương tiền |
111,581 |
374,470 |
45,253 |
27,494 |
32,595 |
Tiền |
18,381 |
10,670 |
30,243 |
20,994 |
32,595 |
Các khoản tương đương tiền |
93,200 |
363,800 |
15,010 |
6,500 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
28,168 |
712 |
10,904 |
67,390 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
28,168 |
712 |
10,904 |
67,390 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
235,601 |
201,907 |
107,887 |
96,994 |
103,611 |
Phải thu khách hàng |
221,923 |
179,818 |
93,702 |
77,227 |
75,390 |
Trả trước người bán |
12,121 |
1,512 |
905 |
9,340 |
9,785 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
4,511 |
21,347 |
14,051 |
13,748 |
18,436 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-2,954 |
-770 |
-770 |
-3,321 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
126,531 |
148,528 |
108,654 |
65,520 |
65,060 |
Hàng tồn kho |
126,531 |
148,528 |
108,654 |
67,627 |
81,909 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
-2,107 |
-16,849 |
Tài sản lưu động khác |
21,012 |
42,844 |
17,658 |
12,797 |
12,405 |
Trả trước ngắn hạn |
3 |
4 |
13 |
23 |
61 |
Thuế VAT phải thu |
18,589 |
40,974 |
15,218 |
9,438 |
10,861 |
Phải thu thuế khác |
485 |
1,194 |
1,795 |
114 |
540 |
Tài sản lưu động khác |
1,936 |
672 |
633 |
3,222 |
942 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
90,774 |
222,898 |
84,150 |
96,152 |
115,110 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
46,526 |
35,009 |
42,220 |
50,993 |
56,222 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
46,526 |
35,009 |
42,220 |
50,993 |
56,222 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
90,870 |
72,825 |
72,644 |
74,075 |
75,518 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-44,344 |
-37,816 |
-30,424 |
-23,082 |
-19,296 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
165 |
165 |
165 |
165 |
165 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-165 |
-165 |
-165 |
-165 |
-165 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
20,654 |
147,147 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
20,654 |
150,000 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
-2,853 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
23,168 |
40,379 |
41,114 |
45,110 |
56,752 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
17,990 |
18,567 |
20,212 |
17,500 |
Đầu tư dài hạn khác |
32,844 |
34,594 |
35,094 |
33,344 |
83,303 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-9,677 |
-12,206 |
-12,548 |
-8,447 |
-44,051 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
426 |
363 |
816 |
49 |
2,136 |
Trả trước dài hạn |
272 |
208 |
397 |
17 |
35 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
154 |
154 |
418 |
32 |
2,101 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
613,666 |
991,359 |
374,506 |
366,347 |
328,780 |
NỢ PHẢI TRẢ |
290,627 |
645,247 |
39,161 |
40,111 |
66,240 |
Nợ ngắn hạn |
171,633 |
497,237 |
36,739 |
37,801 |
63,750 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
25,726 |
13,764 |
15,874 |
7,242 |
13,793 |
Người mua trả tiền trước |
5,310 |
6,603 |
2,570 |
3,640 |
1,886 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
4,770 |
785 |
2,993 |
4,954 |
9,441 |
Phải trả người lao động |
8,641 |
5,781 |
4,765 |
2,850 |
4,840 |
Chi phí phải trả |
957 |
8,610 |
4,760 |
1,947 |
684 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
9,579 |
5,267 |
97 |
5,067 |
9,711 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn |
118,994 |
148,010 |
2,423 |
2,310 |
2,491 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
118,994 |
145,912 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
2,098 |
2,423 |
2,310 |
2,491 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
323,039 |
346,112 |
335,344 |
326,236 |
262,540 |
Vốn và các quỹ |
323,039 |
346,112 |
335,344 |
326,236 |
262,540 |
Vốn góp |
244,306 |
244,306 |
244,306 |
205,460 |
205,460 |
Thặng dư vốn cổ phần |
86,243 |
86,243 |
86,243 |
125,088 |
125,088 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-40,632 |
-40,632 |
-40,632 |
-10,286 |
-8,817 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
8,507 |
3,389 |
2,255 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
33,123 |
47,689 |
42,040 |
3,719 |
-59,192 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |