|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
968,484 |
838,443 |
578,868 |
406,152 |
359,320 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
717,994 |
622,670 |
489,065 |
341,633 |
303,876 |
Tiền và tương đương tiền |
104,329 |
43,241 |
29,068 |
5,434 |
10,176 |
Tiền |
95,609 |
16,741 |
9,068 |
5,434 |
10,176 |
Các khoản tương đương tiền |
8,720 |
26,500 |
20,000 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
1,124 |
715 |
819 |
567 |
17,979 |
Đầu tư ngắn hạn |
1,124 |
715 |
819 |
567 |
17,979 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
306,610 |
238,827 |
267,132 |
214,451 |
125,239 |
Phải thu khách hàng |
277,684 |
221,557 |
236,864 |
195,363 |
115,851 |
Trả trước người bán |
26,678 |
17,428 |
27,016 |
19,928 |
8,995 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
7,206 |
3,004 |
4,955 |
952 |
2,446 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-4,959 |
-3,163 |
-1,703 |
-1,792 |
-2,054 |
Hàng tồn kho, ròng |
284,668 |
328,156 |
186,291 |
117,964 |
147,374 |
Hàng tồn kho |
287,854 |
329,705 |
186,291 |
117,964 |
147,374 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,186 |
-1,549 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
21,263 |
11,732 |
5,754 |
3,217 |
3,107 |
Trả trước ngắn hạn |
1,464 |
2,064 |
3,821 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
5,859 |
4,929 |
0 |
913 |
489 |
Phải thu thuế khác |
94 |
1,009 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
13,846 |
3,730 |
1,933 |
2,304 |
2,618 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
250,490 |
215,773 |
89,803 |
64,519 |
55,444 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
218,898 |
185,173 |
85,891 |
59,687 |
51,464 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
169,207 |
153,846 |
57,615 |
43,011 |
35,208 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
306,074 |
265,635 |
128,325 |
107,005 |
90,501 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-136,867 |
-111,789 |
-70,709 |
-63,994 |
-55,293 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
28,455 |
29,677 |
16,747 |
15,322 |
12,764 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
29,460 |
30,343 |
16,747 |
15,322 |
12,764 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-1,005 |
-666 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
21,235 |
1,650 |
11,529 |
1,353 |
3,491 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
1,821 |
0 |
2,250 |
2,250 |
3,925 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
1,821 |
0 |
0 |
0 |
1,675 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
2,250 |
2,250 |
2,250 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
1,509 |
1,856 |
1,662 |
2,582 |
55 |
Trả trước dài hạn |
629 |
432 |
331 |
1,038 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
726 |
1,400 |
85 |
117 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
154 |
25 |
53 |
52 |
55 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
968,484 |
838,443 |
578,868 |
406,152 |
359,320 |
NỢ PHẢI TRẢ |
452,206 |
400,480 |
229,483 |
142,074 |
101,921 |
Nợ ngắn hạn |
450,966 |
367,900 |
225,823 |
138,366 |
98,265 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
150,912 |
144,151 |
108,753 |
26,986 |
48,147 |
Người mua trả tiền trước |
5,054 |
7,519 |
2,233 |
602 |
914 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
29,842 |
26,978 |
17,537 |
15,885 |
11,926 |
Phải trả người lao động |
19,843 |
19,284 |
5,550 |
11,198 |
2,792 |
Chi phí phải trả |
6,145 |
2,835 |
137 |
1,503 |
259 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
500 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
9,714 |
12,755 |
5,537 |
24,551 |
8,984 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
4,169 |
2,926 |
247 |
5,123 |
4,968 |
Nợ dài hạn |
1,240 |
32,580 |
3,660 |
3,708 |
3,656 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
740 |
28,590 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
3,990 |
3,660 |
3,708 |
3,656 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
455,542 |
403,011 |
349,385 |
264,078 |
257,399 |
Vốn và các quỹ |
450,236 |
399,280 |
349,097 |
259,177 |
252,598 |
Vốn góp |
123,398 |
123,398 |
123,398 |
101,982 |
80,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
92,064 |
92,064 |
92,064 |
92,064 |
112,460 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-4 |
-4 |
-4 |
-3 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
347 |
1,729 |
-407 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
134,787 |
80,799 |
54,513 |
54,908 |
51,510 |
Quỹ dự phòng tài chính |
14,610 |
14,538 |
11,175 |
11,203 |
8,628 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
85,381 |
88,137 |
66,221 |
-569 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
986 |
805 |
42 |
-222 |
-167 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
5,306 |
3,731 |
289 |
4,901 |
4,801 |
Vốn ngân sách nhà nước |
151 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
60,735 |
34,952 |
0 |
0 |
0 |