|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
550,123 |
963,159 |
830,881 |
930,258 |
879,014 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
331,980 |
738,995 |
673,470 |
786,951 |
794,215 |
Tiền và tương đương tiền |
14,685 |
138,452 |
96,753 |
76,881 |
47,308 |
Tiền |
14,685 |
138,452 |
96,753 |
76,881 |
47,308 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
136,026 |
166,321 |
285,526 |
387,272 |
148,407 |
Phải thu khách hàng |
126,956 |
91,262 |
265,853 |
355,557 |
117,727 |
Trả trước người bán |
11,904 |
64,405 |
19,015 |
15,321 |
18,070 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
786 |
10,807 |
811 |
16,546 |
12,717 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-3,620 |
-153 |
-153 |
-153 |
-106 |
Hàng tồn kho, ròng |
174,292 |
411,493 |
282,685 |
306,634 |
576,389 |
Hàng tồn kho |
174,292 |
419,294 |
282,685 |
311,495 |
626,075 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
-7,802 |
0 |
-4,861 |
-49,686 |
Tài sản lưu động khác |
6,977 |
22,729 |
8,506 |
16,165 |
22,111 |
Trả trước ngắn hạn |
486 |
34 |
3,051 |
2,537 |
74 |
Thuế VAT phải thu |
4,513 |
20,683 |
1,133 |
12,727 |
14,993 |
Phải thu thuế khác |
1,353 |
1,632 |
4,051 |
687 |
6,007 |
Tài sản lưu động khác |
626 |
381 |
270 |
214 |
1,036 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
218,143 |
224,164 |
157,410 |
143,307 |
84,799 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
187,417 |
222,118 |
124,733 |
132,748 |
84,406 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
129,400 |
134,938 |
67,879 |
76,119 |
30,493 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
186,327 |
178,348 |
100,957 |
99,667 |
46,842 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-56,927 |
-43,409 |
-33,077 |
-23,548 |
-16,349 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
39,427 |
66,091 |
25,232 |
25,693 |
26,074 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
42,105 |
69,324 |
26,878 |
26,878 |
26,741 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-2,678 |
-3,233 |
-1,645 |
-1,185 |
-667 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
18,590 |
21,089 |
31,622 |
30,936 |
27,839 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
2,046 |
2,046 |
32,490 |
10,080 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
30,444 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
2,046 |
2,046 |
2,046 |
10,080 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
28,680 |
0 |
188 |
479 |
393 |
Trả trước dài hạn |
28,680 |
0 |
188 |
479 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
393 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
550,123 |
963,159 |
830,881 |
930,258 |
879,014 |
NỢ PHẢI TRẢ |
378,969 |
719,665 |
639,055 |
737,366 |
703,606 |
Nợ ngắn hạn |
355,669 |
691,180 |
638,954 |
737,259 |
703,501 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
14,657 |
33,050 |
32,519 |
55,835 |
44,707 |
Người mua trả tiền trước |
322 |
430 |
15,303 |
300 |
10 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
2,682 |
1,020 |
11,939 |
24,008 |
7,731 |
Phải trả người lao động |
10,238 |
9,318 |
4,136 |
5,103 |
5,978 |
Chi phí phải trả |
1,213 |
806 |
1,584 |
1,164 |
956 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
12,956 |
5,120 |
796 |
711 |
20,475 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
5,832 |
4,475 |
4,302 |
4,492 |
1,861 |
Nợ dài hạn |
23,300 |
28,486 |
101 |
107 |
105 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
23,300 |
28,300 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
186 |
101 |
107 |
105 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
132,941 |
203,959 |
191,023 |
192,892 |
174,824 |
Vốn và các quỹ |
127,109 |
199,483 |
186,721 |
187,630 |
172,963 |
Vốn góp |
83,129 |
83,129 |
83,129 |
83,129 |
83,129 |
Thặng dư vốn cổ phần |
2,390 |
2,390 |
2,390 |
2,390 |
2,390 |
Vốn khác |
128 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-3,807 |
-3,807 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
128 |
128 |
128 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
-663 |
3,236 |
-14 |
128 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
68,075 |
59,540 |
58,123 |
48,185 |
22,994 |
Quỹ dự phòng tài chính |
28,631 |
28,631 |
28,043 |
27,710 |
13,218 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-51,436 |
30,136 |
11,672 |
26,102 |
51,104 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
5,832 |
4,475 |
4,302 |
4,492 |
1,861 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
38,213 |
39,535 |
803 |
771 |
583 |