CTCP VẬT TƯ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP CẦN THƠ

Lĩnh vực: Vật liệu cơ bản > Ngành: Hoá chất nông nghiệp
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 550,123 963,159 830,881 930,258 879,014
TÀI SẢN NGẮN HẠN 331,980 738,995 673,470 786,951 794,215
Tiền và tương đương tiền 14,685 138,452 96,753 76,881 47,308
Tiền 14,685 138,452 96,753 76,881 47,308
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 136,026 166,321 285,526 387,272 148,407
Phải thu khách hàng 126,956 91,262 265,853 355,557 117,727
Trả trước người bán 11,904 64,405 19,015 15,321 18,070
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 786 10,807 811 16,546 12,717
Dự phòng nợ khó đòi -3,620 -153 -153 -153 -106
Hàng tồn kho, ròng 174,292 411,493 282,685 306,634 576,389
Hàng tồn kho 174,292 419,294 282,685 311,495 626,075
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -7,802 0 -4,861 -49,686
Tài sản lưu động khác 6,977 22,729 8,506 16,165 22,111
Trả trước ngắn hạn 486 34 3,051 2,537 74
Thuế VAT phải thu 4,513 20,683 1,133 12,727 14,993
Phải thu thuế khác 1,353 1,632 4,051 687 6,007
Tài sản lưu động khác 626 381 270 214 1,036
TÀI SẢN DÀI HẠN 218,143 224,164 157,410 143,307 84,799
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 187,417 222,118 124,733 132,748 84,406
GTCL TSCĐ hữu hình 129,400 134,938 67,879 76,119 30,493
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 186,327 178,348 100,957 99,667 46,842
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -56,927 -43,409 -33,077 -23,548 -16,349
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 39,427 66,091 25,232 25,693 26,074
Nguyên giá TSCĐ vô hình 42,105 69,324 26,878 26,878 26,741
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -2,678 -3,233 -1,645 -1,185 -667
Xây dựng cơ bản dở dang 18,590 21,089 31,622 30,936 27,839
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 2,046 2,046 32,490 10,080 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 30,444 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 2,046 2,046 2,046 10,080 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 28,680 0 188 479 393
Trả trước dài hạn 28,680 0 188 479 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 393
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 550,123 963,159 830,881 930,258 879,014
NỢ PHẢI TRẢ 378,969 719,665 639,055 737,366 703,606
Nợ ngắn hạn 355,669 691,180 638,954 737,259 703,501
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 14,657 33,050 32,519 55,835 44,707
Người mua trả tiền trước 322 430 15,303 300 10
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 2,682 1,020 11,939 24,008 7,731
Phải trả người lao động 10,238 9,318 4,136 5,103 5,978
Chi phí phải trả 1,213 806 1,584 1,164 956
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 12,956 5,120 796 711 20,475
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 5,832 4,475 4,302 4,492 1,861
Nợ dài hạn 23,300 28,486 101 107 105
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 23,300 28,300 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 186 101 107 105
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 132,941 203,959 191,023 192,892 174,824
Vốn và các quỹ 127,109 199,483 186,721 187,630 172,963
Vốn góp 83,129 83,129 83,129 83,129 83,129
Thặng dư vốn cổ phần 2,390 2,390 2,390 2,390 2,390
Vốn khác 128 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -3,807 -3,807 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 128 128 128 0
Chênh lệch tỷ giá 0 -663 3,236 -14 128
Quỹ đầu tư và phát triển 68,075 59,540 58,123 48,185 22,994
Quỹ dự phòng tài chính 28,631 28,631 28,043 27,710 13,218
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối -51,436 30,136 11,672 26,102 51,104
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 5,832 4,475 4,302 4,492 1,861
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 38,213 39,535 803 771 583
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây