|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,297,738 |
3,337,028 |
2,650,607 |
2,176,303 |
1,747,452 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,539,084 |
2,557,212 |
1,957,692 |
1,661,290 |
1,301,227 |
Tiền và tương đương tiền |
6,318 |
24,463 |
17,157 |
6,930 |
38,910 |
Tiền |
6,318 |
4,949 |
13,957 |
6,930 |
38,910 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
19,515 |
3,200 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
6,256 |
20,184 |
15,085 |
11,688 |
151,232 |
Đầu tư ngắn hạn |
6,256 |
20,184 |
16,249 |
11,688 |
168,937 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
-1,164 |
0 |
-17,705 |
Các khoản phải thu |
544,897 |
822,619 |
506,969 |
600,497 |
195,826 |
Phải thu khách hàng |
452,617 |
724,826 |
446,955 |
499,581 |
77,459 |
Trả trước người bán |
52,961 |
33,812 |
47,420 |
17,863 |
4,621 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
46,971 |
69,844 |
16,458 |
83,402 |
113,746 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-7,652 |
-5,863 |
-3,864 |
-349 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
1,955,594 |
1,665,904 |
1,351,591 |
984,136 |
841,550 |
Hàng tồn kho |
1,964,243 |
1,672,950 |
1,358,353 |
988,398 |
843,798 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,649 |
-7,046 |
-6,762 |
-4,262 |
-2,248 |
Tài sản lưu động khác |
26,018 |
24,041 |
66,889 |
58,039 |
73,710 |
Trả trước ngắn hạn |
1,663 |
3,395 |
2,001 |
603 |
255 |
Thuế VAT phải thu |
5,524 |
1,187 |
1,614 |
2,075 |
1,983 |
Phải thu thuế khác |
502 |
332 |
324 |
455 |
781 |
Tài sản lưu động khác |
18,329 |
19,127 |
62,950 |
54,906 |
70,691 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
758,655 |
779,816 |
692,915 |
515,013 |
446,225 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
567,815 |
584,454 |
540,268 |
151,487 |
149,367 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
420,239 |
451,311 |
399,133 |
106,201 |
92,393 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
553,028 |
553,269 |
473,849 |
140,011 |
121,125 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-132,789 |
-101,958 |
-74,716 |
-33,810 |
-28,733 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
62,652 |
64,479 |
52,961 |
11,090 |
6,372 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
70,835 |
70,835 |
58,286 |
12,742 |
7,457 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-8,182 |
-6,356 |
-5,325 |
-1,652 |
-1,085 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
84,923 |
68,665 |
88,174 |
34,196 |
50,603 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
164,075 |
172,593 |
142,697 |
360,057 |
291,117 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
75,470 |
76,689 |
1,542 |
29,000 |
27,778 |
Đầu tư dài hạn khác |
100,937 |
109,121 |
142,684 |
331,057 |
263,339 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-12,331 |
-13,217 |
-1,529 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
26,765 |
22,769 |
9,950 |
3,469 |
5,741 |
Trả trước dài hạn |
24,530 |
20,625 |
8,642 |
2,852 |
4,459 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
926 |
731 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
1,309 |
1,413 |
1,307 |
617 |
1,282 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,297,738 |
3,337,028 |
2,650,607 |
2,176,303 |
1,747,452 |
NỢ PHẢI TRẢ |
2,505,129 |
2,542,294 |
1,840,892 |
1,482,092 |
1,057,722 |
Nợ ngắn hạn |
2,312,685 |
2,418,405 |
1,721,103 |
1,470,711 |
1,034,303 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
298,141 |
399,111 |
129,646 |
402,605 |
48,891 |
Người mua trả tiền trước |
59,210 |
55,671 |
51,175 |
13,866 |
17,191 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
48,409 |
8,569 |
5,262 |
7,392 |
4,017 |
Phải trả người lao động |
33,334 |
29,933 |
25,260 |
14,720 |
9,550 |
Chi phí phải trả |
86,368 |
22,929 |
7,446 |
2,649 |
6,462 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
1,000 |
37,565 |
128 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
105,124 |
66,308 |
7,466 |
4,720 |
18,132 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
-819 |
-675 |
206 |
214 |
4,223 |
Nợ dài hạn |
192,445 |
123,889 |
119,789 |
11,381 |
23,419 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
159,293 |
85,561 |
119,142 |
11,027 |
23,307 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
114 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
650 |
519 |
354 |
111 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
686,860 |
684,890 |
691,210 |
672,816 |
668,680 |
Vốn và các quỹ |
687,680 |
685,565 |
691,004 |
672,602 |
664,457 |
Vốn góp |
393,736 |
312,498 |
312,498 |
205,000 |
150,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
272,648 |
338,265 |
338,265 |
430,331 |
476,731 |
Vốn khác |
3,677 |
3,213 |
3,213 |
3,213 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-421 |
-421 |
-421 |
-3 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
-1,152 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
6,152 |
6,152 |
6,152 |
6,152 |
5,480 |
Quỹ dự phòng tài chính |
3,768 |
3,768 |
3,768 |
3,768 |
2,740 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
9 |
9 |
9 |
9 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
8,111 |
22,081 |
27,519 |
25,285 |
29,507 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
-819 |
-675 |
206 |
214 |
4,223 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
105,749 |
109,844 |
118,504 |
21,395 |
21,050 |