|
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
2007 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
26,392 |
24,322 |
26,563 |
0 |
0 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,595 |
16,324 |
9,938 |
0 |
0 |
Tiền và tương đương tiền |
1,027 |
7,672 |
1,605 |
0 |
0 |
Tiền |
1,027 |
2,572 |
1,605 |
0 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
5,100 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
600 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
600 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
4,288 |
2,587 |
3,503 |
0 |
0 |
Phải thu khách hàng |
4,424 |
2,618 |
3,621 |
0 |
0 |
Trả trước người bán |
258 |
13 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
1 |
192 |
118 |
0 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-394 |
-236 |
-236 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
3,971 |
4,578 |
3,585 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho |
3,971 |
4,578 |
3,585 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
2,307 |
1,488 |
645 |
0 |
0 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
256 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
2,166 |
1,029 |
54 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
11 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
141 |
448 |
335 |
0 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,797 |
7,997 |
16,625 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
14,590 |
7,659 |
10,336 |
0 |
0 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
5,382 |
7,659 |
10,336 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
41,775 |
41,716 |
46,273 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-36,392 |
-34,057 |
-35,938 |
0 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
9,208 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
5,180 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
5,100 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
80 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
207 |
338 |
1,110 |
0 |
0 |
Trả trước dài hạn |
207 |
338 |
1,110 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
26,392 |
24,322 |
26,563 |
0 |
0 |
NỢ PHẢI TRẢ |
4,463 |
3,663 |
5,340 |
0 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
4,463 |
3,663 |
5,340 |
0 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
790 |
642 |
2,295 |
0 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
5 |
952 |
0 |
0 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
360 |
16 |
2 |
0 |
0 |
Phải trả người lao động |
2,660 |
1,566 |
2,135 |
0 |
0 |
Chi phí phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
648 |
487 |
908 |
0 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
173 |
100 |
21 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
21,929 |
20,659 |
21,223 |
0 |
0 |
Vốn và các quỹ |
21,756 |
20,558 |
21,202 |
0 |
0 |
Vốn góp |
20,000 |
20,000 |
20,000 |
0 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-300 |
-300 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
-17 |
-58 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
528 |
362 |
319 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
264 |
181 |
160 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
1,263 |
332 |
781 |
0 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
173 |
100 |
21 |
0 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |