CTCP BAO BÌ NHỰA TÂN TIẾN

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Công nghiệp tổng hợp
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 668,890 646,590 655,404 537,337 484,380
TÀI SẢN NGẮN HẠN 508,190 487,281 522,576 411,643 368,982
Tiền và tương đương tiền 39,629 116,005 45,985 142,577 94,945
Tiền 8,690 12,229 16,985 51,077 18,945
Các khoản tương đương tiền 30,939 103,776 29,000 91,500 76,000
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 756 933 0 2,432 3,969
Đầu tư ngắn hạn 954 1,707 0 2,432 6,327
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -198 -774 0 -1 -2,358
Các khoản phải thu 267,976 233,249 269,298 195,085 198,738
Phải thu khách hàng 198,580 191,709 214,474 168,127 188,241
Trả trước người bán 71,520 42,712 47,388 27,951 10,837
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 40 563 8,505 121 739
Dự phòng nợ khó đòi -2,165 -1,734 -1,069 -1,115 -1,079
Hàng tồn kho, ròng 198,429 134,375 205,893 71,539 71,329
Hàng tồn kho 198,429 134,375 205,893 71,539 71,329
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 1,400 2,719 1,400 11 1
Trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
Thuế VAT phải thu 1,266 2,708 1,389 0 0
Phải thu thuế khác 124 1 1 1 1
Tài sản lưu động khác 10 10 10 10 0
TÀI SẢN DÀI HẠN 160,700 159,308 132,828 125,694 115,398
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 158,157 155,759 132,181 124,452 113,249
GTCL TSCĐ hữu hình 131,056 129,799 107,515 114,548 103,181
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 540,861 498,666 432,662 401,583 357,847
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -409,804 -368,866 -325,147 -287,034 -254,666
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 9,789 9,449 9,618 9,904 10,068
Nguyên giá TSCĐ vô hình 19,451 18,704 18,536 18,536 18,364
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -9,662 -9,255 -8,918 -8,632 -8,296
Xây dựng cơ bản dở dang 17,312 16,510 15,048 0 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 2,543 3,549 648 1,241 2,148
Trả trước dài hạn 2,543 3,549 648 1,241 2,148
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 668,890 646,590 655,404 537,337 484,380
NỢ PHẢI TRẢ 149,019 124,146 148,850 78,619 66,243
Nợ ngắn hạn 149,019 123,995 148,850 78,619 66,060
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 86,128 71,395 98,923 43,555 31,194
Người mua trả tiền trước 1,985 4,258 4,494 3,840 4,090
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 4,237 12,104 9,511 7,433 12,347
Phải trả người lao động 43,929 27,874 21,409 16,127 14,105
Chi phí phải trả 2,443 3,053 2,994 2,188 1,670
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 10,296 5,311 5,619 5,478 2,654
Quỹ khen thưởng, phúc lợi -8,844 937 6,841 5,623 4,622
Nợ dài hạn 0 151 0 0 183
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 151 0 0 183
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 519,871 522,443 506,555 458,718 418,136
Vốn và các quỹ 528,715 521,506 499,714 453,094 413,514
Vốn góp 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000
Thặng dư vốn cổ phần 154,778 154,778 154,778 154,778 154,778
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 176,414 157,121 121,904 73,398 62,900
Quỹ dự phòng tài chính 15,615 15,615 11,909 8,238 5,423
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 31,908 43,993 61,123 66,680 40,414
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác -8,844 937 6,841 5,623 4,622
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây