|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
188,238 |
173,003 |
175,163 |
135,929 |
128,700 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
158,265 |
142,867 |
147,847 |
108,181 |
102,600 |
Tiền và tương đương tiền |
23,886 |
24,946 |
15,997 |
23,792 |
17,882 |
Tiền |
9,815 |
4,001 |
4,466 |
23,792 |
17,882 |
Các khoản tương đương tiền |
14,071 |
20,945 |
11,531 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
104,988 |
81,933 |
86,811 |
45,170 |
54,489 |
Phải thu khách hàng |
105,595 |
77,949 |
80,958 |
39,042 |
50,891 |
Trả trước người bán |
5,687 |
7,164 |
9,514 |
8,823 |
5,699 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
327 |
1,466 |
1,016 |
1,010 |
1,520 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-6,621 |
-4,646 |
-4,677 |
-3,704 |
-3,620 |
Hàng tồn kho, ròng |
22,265 |
29,975 |
34,895 |
32,042 |
21,357 |
Hàng tồn kho |
22,265 |
29,975 |
34,895 |
32,042 |
21,357 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
7,127 |
6,013 |
10,144 |
7,177 |
8,871 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
39 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
108 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
7,019 |
6,013 |
10,106 |
7,177 |
8,871 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,973 |
30,136 |
27,316 |
27,748 |
26,100 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
23,453 |
23,470 |
21,590 |
23,137 |
22,699 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
10,728 |
10,833 |
9,526 |
10,765 |
10,052 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
36,547 |
35,231 |
34,374 |
33,747 |
30,315 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-25,820 |
-24,398 |
-24,847 |
-22,982 |
-20,263 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
12,414 |
12,326 |
11,752 |
12,061 |
12,336 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
16,030 |
15,588 |
14,694 |
14,694 |
14,660 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-3,616 |
-3,263 |
-2,942 |
-2,633 |
-2,325 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
311 |
311 |
311 |
311 |
311 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
4,671 |
4,571 |
3,900 |
2,500 |
1,500 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
4,671 |
4,571 |
3,900 |
2,500 |
1,500 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
1,850 |
2,096 |
1,826 |
2,111 |
1,901 |
Trả trước dài hạn |
1,697 |
2,086 |
1,826 |
2,111 |
1,516 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
153 |
10 |
0 |
0 |
385 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
188,238 |
173,003 |
175,163 |
135,929 |
128,700 |
NỢ PHẢI TRẢ |
123,581 |
109,076 |
116,781 |
91,586 |
93,240 |
Nợ ngắn hạn |
123,581 |
108,113 |
116,073 |
91,156 |
92,340 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
4,653 |
3,508 |
5,497 |
2,141 |
2,214 |
Người mua trả tiền trước |
38,899 |
47,689 |
51,530 |
48,442 |
49,489 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
11,492 |
10,251 |
12,084 |
4,808 |
8,035 |
Phải trả người lao động |
38,648 |
22,895 |
27,488 |
23,869 |
20,321 |
Chi phí phải trả |
10,757 |
6,243 |
2,841 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
15,844 |
14,550 |
10,539 |
11,896 |
12,280 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
1,911 |
3,509 |
2,476 |
1,731 |
1,557 |
Nợ dài hạn |
0 |
963 |
708 |
430 |
900 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
963 |
708 |
430 |
900 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
64,657 |
63,927 |
58,382 |
44,344 |
35,460 |
Vốn và các quỹ |
62,746 |
60,419 |
55,906 |
42,612 |
33,904 |
Vốn góp |
33,810 |
33,810 |
33,810 |
29,400 |
24,916 |
Thặng dư vốn cổ phần |
45 |
45 |
45 |
45 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
2,362 |
Cổ phiếu quỹ |
-0 |
-0 |
-0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
654 |
441 |
225 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
13,043 |
5,979 |
3,379 |
889 |
252 |
Quỹ dự phòng tài chính |
3,704 |
2,519 |
1,349 |
486 |
58 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
12,144 |
17,411 |
16,882 |
11,568 |
6,316 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
1,911 |
3,509 |
2,476 |
1,731 |
1,557 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |