CTCP TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 3

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 188,238 173,003 175,163 135,929 128,700
TÀI SẢN NGẮN HẠN 158,265 142,867 147,847 108,181 102,600
Tiền và tương đương tiền 23,886 24,946 15,997 23,792 17,882
Tiền 9,815 4,001 4,466 23,792 17,882
Các khoản tương đương tiền 14,071 20,945 11,531 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 104,988 81,933 86,811 45,170 54,489
Phải thu khách hàng 105,595 77,949 80,958 39,042 50,891
Trả trước người bán 5,687 7,164 9,514 8,823 5,699
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 327 1,466 1,016 1,010 1,520
Dự phòng nợ khó đòi -6,621 -4,646 -4,677 -3,704 -3,620
Hàng tồn kho, ròng 22,265 29,975 34,895 32,042 21,357
Hàng tồn kho 22,265 29,975 34,895 32,042 21,357
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 7,127 6,013 10,144 7,177 8,871
Trả trước ngắn hạn 0 0 39 0 0
Thuế VAT phải thu 0 0 0 0 0
Phải thu thuế khác 108 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 7,019 6,013 10,106 7,177 8,871
TÀI SẢN DÀI HẠN 29,973 30,136 27,316 27,748 26,100
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 23,453 23,470 21,590 23,137 22,699
GTCL TSCĐ hữu hình 10,728 10,833 9,526 10,765 10,052
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 36,547 35,231 34,374 33,747 30,315
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -25,820 -24,398 -24,847 -22,982 -20,263
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 12,414 12,326 11,752 12,061 12,336
Nguyên giá TSCĐ vô hình 16,030 15,588 14,694 14,694 14,660
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -3,616 -3,263 -2,942 -2,633 -2,325
Xây dựng cơ bản dở dang 311 311 311 311 311
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 4,671 4,571 3,900 2,500 1,500
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 4,671 4,571 3,900 2,500 1,500
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 1,850 2,096 1,826 2,111 1,901
Trả trước dài hạn 1,697 2,086 1,826 2,111 1,516
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 153 10 0 0 385
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 188,238 173,003 175,163 135,929 128,700
NỢ PHẢI TRẢ 123,581 109,076 116,781 91,586 93,240
Nợ ngắn hạn 123,581 108,113 116,073 91,156 92,340
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 4,653 3,508 5,497 2,141 2,214
Người mua trả tiền trước 38,899 47,689 51,530 48,442 49,489
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 11,492 10,251 12,084 4,808 8,035
Phải trả người lao động 38,648 22,895 27,488 23,869 20,321
Chi phí phải trả 10,757 6,243 2,841 0 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 15,844 14,550 10,539 11,896 12,280
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1,911 3,509 2,476 1,731 1,557
Nợ dài hạn 0 963 708 430 900
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 963 708 430 900
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 64,657 63,927 58,382 44,344 35,460
Vốn và các quỹ 62,746 60,419 55,906 42,612 33,904
Vốn góp 33,810 33,810 33,810 29,400 24,916
Thặng dư vốn cổ phần 45 45 45 45 0
Vốn khác 0 0 0 0 2,362
Cổ phiếu quỹ -0 -0 -0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 654 441 225 0
Quỹ đầu tư và phát triển 13,043 5,979 3,379 889 252
Quỹ dự phòng tài chính 3,704 2,519 1,349 486 58
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 12,144 17,411 16,882 11,568 6,316
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 1,911 3,509 2,476 1,731 1,557
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây