|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
278,196 |
235,963 |
211,272 |
148,063 |
118,965 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
159,763 |
126,914 |
112,144 |
112,512 |
87,879 |
Tiền và tương đương tiền |
6,902 |
14,245 |
2,806 |
20,555 |
713 |
Tiền |
3,902 |
3,229 |
2,806 |
7,555 |
713 |
Các khoản tương đương tiền |
3,000 |
11,016 |
0 |
13,000 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
143,595 |
103,243 |
106,083 |
86,270 |
84,431 |
Phải thu khách hàng |
147,974 |
107,541 |
111,847 |
93,698 |
87,407 |
Trả trước người bán |
3,309 |
2,615 |
2,774 |
2,989 |
2,523 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
391 |
1,166 |
905 |
820 |
1,063 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-8,078 |
-8,078 |
-9,442 |
-11,238 |
-6,562 |
Hàng tồn kho, ròng |
7,366 |
7,708 |
2,108 |
4,347 |
1,686 |
Hàng tồn kho |
7,366 |
7,708 |
2,108 |
4,347 |
1,686 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,899 |
1,718 |
1,147 |
1,340 |
1,049 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
64 |
8 |
9 |
8 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,896 |
1,654 |
1,139 |
1,332 |
1,041 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
118,433 |
109,049 |
99,128 |
35,550 |
31,085 |
Phải thu dài hạn |
2,387 |
2,387 |
4,049 |
4,049 |
932 |
Phải thu khách hang dài hạn |
2,387 |
2,387 |
4,049 |
4,049 |
932 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
25,919 |
27,396 |
23,981 |
24,119 |
27,228 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
9,710 |
10,651 |
6,781 |
7,744 |
10,743 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
32,297 |
32,741 |
27,108 |
25,987 |
25,550 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-22,586 |
-22,089 |
-20,327 |
-18,243 |
-14,807 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
16,209 |
16,744 |
17,200 |
16,375 |
16,485 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
18,751 |
18,751 |
18,647 |
17,515 |
17,373 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-2,543 |
-2,007 |
-1,447 |
-1,140 |
-888 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
89,797 |
78,166 |
70,016 |
6,058 |
1,500 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
87,247 |
74,616 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
2,550 |
3,550 |
70,016 |
6,058 |
1,500 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
330 |
1,099 |
1,082 |
1,325 |
1,426 |
Trả trước dài hạn |
240 |
1,009 |
1,002 |
1,245 |
1,419 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
90 |
90 |
80 |
80 |
7 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
278,196 |
235,963 |
211,272 |
148,063 |
118,965 |
NỢ PHẢI TRẢ |
137,788 |
140,873 |
135,448 |
88,995 |
72,918 |
Nợ ngắn hạn |
101,826 |
79,246 |
127,851 |
78,619 |
62,672 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
11,733 |
12,889 |
6,717 |
8,634 |
7,867 |
Người mua trả tiền trước |
11,506 |
18,966 |
35,861 |
27,001 |
16,271 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
8,469 |
9,734 |
5,185 |
6,514 |
8,461 |
Phải trả người lao động |
54,281 |
27,853 |
20,536 |
19,660 |
25,988 |
Chi phí phải trả |
2,756 |
6,642 |
210 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
12,080 |
3,163 |
6,341 |
16,809 |
4,085 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
6,313 |
5,201 |
4,050 |
5,192 |
6,242 |
Nợ dài hạn |
35,962 |
61,626 |
7,597 |
10,377 |
10,246 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
35,962 |
61,000 |
7,000 |
10,000 |
10,000 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
626 |
597 |
377 |
246 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
140,408 |
95,090 |
75,824 |
59,067 |
46,046 |
Vốn và các quỹ |
134,095 |
89,890 |
71,774 |
53,876 |
39,805 |
Vốn góp |
91,405 |
50,988 |
42,580 |
34,296 |
27,500 |
Thặng dư vốn cổ phần |
-4,854 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-742 |
-718 |
-613 |
-505 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
387 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
20,166 |
14,511 |
8,348 |
4,417 |
2,869 |
Quỹ dự phòng tài chính |
6,587 |
4,632 |
2,825 |
1,474 |
574 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
1,317 |
926 |
565 |
295 |
115 |
Lãi chưa phân phối |
20,215 |
19,551 |
18,069 |
13,513 |
8,748 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
6,313 |
5,201 |
4,050 |
5,192 |
6,242 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |