CTCP TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 4

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 278,196 235,963 211,272 148,063 118,965
TÀI SẢN NGẮN HẠN 159,763 126,914 112,144 112,512 87,879
Tiền và tương đương tiền 6,902 14,245 2,806 20,555 713
Tiền 3,902 3,229 2,806 7,555 713
Các khoản tương đương tiền 3,000 11,016 0 13,000 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 143,595 103,243 106,083 86,270 84,431
Phải thu khách hàng 147,974 107,541 111,847 93,698 87,407
Trả trước người bán 3,309 2,615 2,774 2,989 2,523
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 391 1,166 905 820 1,063
Dự phòng nợ khó đòi -8,078 -8,078 -9,442 -11,238 -6,562
Hàng tồn kho, ròng 7,366 7,708 2,108 4,347 1,686
Hàng tồn kho 7,366 7,708 2,108 4,347 1,686
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 1,899 1,718 1,147 1,340 1,049
Trả trước ngắn hạn 0 64 8 9 8
Thuế VAT phải thu 0 0 0 0 0
Phải thu thuế khác 3 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 1,896 1,654 1,139 1,332 1,041
TÀI SẢN DÀI HẠN 118,433 109,049 99,128 35,550 31,085
Phải thu dài hạn 2,387 2,387 4,049 4,049 932
Phải thu khách hang dài hạn 2,387 2,387 4,049 4,049 932
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 25,919 27,396 23,981 24,119 27,228
GTCL TSCĐ hữu hình 9,710 10,651 6,781 7,744 10,743
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 32,297 32,741 27,108 25,987 25,550
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -22,586 -22,089 -20,327 -18,243 -14,807
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 16,209 16,744 17,200 16,375 16,485
Nguyên giá TSCĐ vô hình 18,751 18,751 18,647 17,515 17,373
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -2,543 -2,007 -1,447 -1,140 -888
Xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 89,797 78,166 70,016 6,058 1,500
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 87,247 74,616 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 2,550 3,550 70,016 6,058 1,500
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 330 1,099 1,082 1,325 1,426
Trả trước dài hạn 240 1,009 1,002 1,245 1,419
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 90 90 80 80 7
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 278,196 235,963 211,272 148,063 118,965
NỢ PHẢI TRẢ 137,788 140,873 135,448 88,995 72,918
Nợ ngắn hạn 101,826 79,246 127,851 78,619 62,672
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 11,733 12,889 6,717 8,634 7,867
Người mua trả tiền trước 11,506 18,966 35,861 27,001 16,271
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 8,469 9,734 5,185 6,514 8,461
Phải trả người lao động 54,281 27,853 20,536 19,660 25,988
Chi phí phải trả 2,756 6,642 210 0 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 12,080 3,163 6,341 16,809 4,085
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 6,313 5,201 4,050 5,192 6,242
Nợ dài hạn 35,962 61,626 7,597 10,377 10,246
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 35,962 61,000 7,000 10,000 10,000
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 626 597 377 246
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 140,408 95,090 75,824 59,067 46,046
Vốn và các quỹ 134,095 89,890 71,774 53,876 39,805
Vốn góp 91,405 50,988 42,580 34,296 27,500
Thặng dư vốn cổ phần -4,854 0 0 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -742 -718 -613 -505 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 387 0
Quỹ đầu tư và phát triển 20,166 14,511 8,348 4,417 2,869
Quỹ dự phòng tài chính 6,587 4,632 2,825 1,474 574
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 1,317 926 565 295 115
Lãi chưa phân phối 20,215 19,551 18,069 13,513 8,748
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 6,313 5,201 4,050 5,192 6,242
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây