CTCP TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG GIAO THÔNG VẬN TẢI

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 113,149 116,106 97,006 132,468 0
TÀI SẢN NGẮN HẠN 96,031 69,957 51,897 87,892 0
Tiền và tương đương tiền 10,494 3,239 5,540 41,038 0
Tiền 10,494 3,239 5,540 41,038 0
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 6,000 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 6,000 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 52,718 41,679 22,187 32,846 0
Phải thu khách hàng 46,565 35,381 12,953 28,302 0
Trả trước người bán 5,434 6,145 5,149 4,022 0
Phải thu nội bộ 955 1,036 772 551 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 945 294 4,128 136 0
Dự phòng nợ khó đòi -1,182 -1,177 -817 -165 0
Hàng tồn kho, ròng 24,296 23,561 21,242 11,004 0
Hàng tồn kho 24,296 23,561 21,242 11,004 0
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 2,523 1,479 2,929 3,004 0
Trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
Thuế VAT phải thu 0 130 502 0 0
Phải thu thuế khác 20 137 23 625 0
Tài sản lưu động khác 2,502 1,211 2,404 2,379 0
TÀI SẢN DÀI HẠN 17,118 46,149 45,109 44,576 0
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 15,222 22,048 17,640 13,869 0
GTCL TSCĐ hữu hình 14,562 16,381 10,838 8,212 0
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 32,019 32,301 24,734 20,732 0
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -17,457 -15,920 -13,896 -12,520 0
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 451 5,459 5,466 5,519 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 936 5,857 5,857 5,857 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -485 -398 -391 -338 0
Xây dựng cơ bản dở dang 209 209 1,336 139 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 1,896 587 785 853 0
Trả trước dài hạn 1,896 587 785 853 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 113,149 116,106 97,006 132,468 0
NỢ PHẢI TRẢ 70,703 89,959 77,821 111,116 0
Nợ ngắn hạn 70,703 88,852 76,614 110,435 0
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 14,746 9,415 9,599 5,104 0
Người mua trả tiền trước 22,875 26,883 30,737 68,446 0
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 6,432 5,874 2,026 1,758 0
Phải trả người lao động 8,380 12,271 0 3,985 0
Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ 1,507 972 781 347 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 109 104 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 4,902 10,245 15,643 15,795 0
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 420 189 585 405 0
Nợ dài hạn 0 1,107 1,207 680 0
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 13 193 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 985 911 680 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 42,445 26,075 19,107 21,274 0
Vốn và các quỹ 42,161 25,642 18,119 20,473 0
Vốn góp 20,296 20,296 17,200 17,200 0
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 -3,828 -2,378 0
Quỹ đầu tư và phát triển 897 897 3,993 3,631 0
Quỹ dự phòng tài chính 795 546 546 364 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 20,173 3,903 209 1,655 0
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp -135 244 402 396 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 285 433 988 801 0
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 72 78 79 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây