|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
476,764 |
0 |
520,317 |
460,737 |
438,426 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
332,206 |
0 |
406,424 |
352,670 |
288,649 |
Tiền và tương đương tiền |
25,970 |
0 |
8,205 |
3,858 |
16,446 |
Tiền |
25,970 |
0 |
8,205 |
3,858 |
16,446 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
154,073 |
0 |
188,306 |
154,852 |
175,984 |
Phải thu khách hàng |
111,189 |
0 |
70,664 |
67,807 |
55,712 |
Trả trước người bán |
14,995 |
0 |
87,739 |
76,925 |
117,061 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
33,536 |
0 |
30,420 |
10,237 |
3,298 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-5,648 |
0 |
-518 |
-118 |
-86 |
Hàng tồn kho, ròng |
149,581 |
0 |
207,524 |
189,553 |
90,366 |
Hàng tồn kho |
149,581 |
0 |
207,524 |
189,553 |
90,366 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
2,582 |
0 |
2,390 |
4,407 |
5,852 |
Trả trước ngắn hạn |
888 |
0 |
856 |
1,790 |
1,446 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
1,313 |
2,534 |
Phải thu thuế khác |
619 |
0 |
0 |
0 |
142 |
Tài sản lưu động khác |
1,075 |
0 |
1,533 |
1,304 |
1,730 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
144,558 |
0 |
113,892 |
108,067 |
149,778 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
93,264 |
0 |
61,838 |
62,828 |
121,127 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
80,647 |
0 |
50,045 |
56,392 |
52,603 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
153,186 |
0 |
102,592 |
101,637 |
88,676 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-72,539 |
0 |
-52,547 |
-45,245 |
-36,073 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
1,242 |
0 |
1,442 |
1,542 |
1,642 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
2,000 |
0 |
2,000 |
2,000 |
2,000 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-758 |
0 |
-558 |
-458 |
-358 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
11,376 |
0 |
10,351 |
4,895 |
66,882 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
3,792 |
0 |
4,339 |
5,208 |
6,078 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
10,018 |
0 |
8,694 |
8,694 |
8,694 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-6,226 |
0 |
-4,355 |
-3,486 |
-2,616 |
Đầu tư dài hạn |
46,518 |
0 |
47,715 |
40,030 |
22,573 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
40,030 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
56,595 |
0 |
47,715 |
0 |
22,573 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-10,077 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
983 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Trả trước dài hạn |
983 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
476,764 |
0 |
520,317 |
460,737 |
438,426 |
NỢ PHẢI TRẢ |
320,014 |
0 |
376,929 |
330,526 |
317,125 |
Nợ ngắn hạn |
303,344 |
0 |
364,785 |
310,010 |
298,378 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
92,389 |
0 |
124,741 |
101,182 |
48,186 |
Người mua trả tiền trước |
18,163 |
0 |
22,903 |
9,029 |
74,007 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
3,513 |
0 |
2,276 |
1,369 |
736 |
Phải trả người lao động |
8,199 |
0 |
1,379 |
2,118 |
202 |
Chi phí phải trả |
17,610 |
0 |
75,532 |
64,059 |
53,809 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
8 |
0 |
92 |
8 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
1,731 |
0 |
4,023 |
23,621 |
27,446 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
1,280 |
0 |
1,074 |
1,239 |
693 |
Nợ dài hạn |
16,671 |
0 |
12,144 |
20,516 |
18,747 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
16,579 |
0 |
11,756 |
20,194 |
18,417 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
296 |
314 |
330 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
156,749 |
0 |
143,388 |
130,211 |
121,301 |
Vốn và các quỹ |
155,470 |
0 |
142,313 |
128,972 |
120,608 |
Vốn góp |
80,000 |
0 |
80,000 |
80,000 |
80,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
16,200 |
0 |
16,200 |
16,200 |
16,200 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
25,633 |
0 |
20,245 |
17,372 |
12,976 |
Quỹ dự phòng tài chính |
5,792 |
0 |
3,458 |
2,988 |
2,479 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
27,845 |
0 |
22,410 |
12,412 |
8,952 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
1,280 |
0 |
1,074 |
1,239 |
693 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |