|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
592,901 |
740,401 |
682,235 |
631,989 |
528,623 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
569,865 |
713,311 |
642,381 |
570,597 |
465,733 |
Tiền và tương đương tiền |
552 |
16,741 |
28,421 |
28,811 |
15,255 |
Tiền |
552 |
16,741 |
28,421 |
28,811 |
15,255 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
8,696 |
11,970 |
11,970 |
10,500 |
Đầu tư ngắn hạn |
8,696 |
8,696 |
11,970 |
11,970 |
10,500 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-8,696 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
110,252 |
135,491 |
156,714 |
267,701 |
232,378 |
Phải thu khách hàng |
111,386 |
136,809 |
143,561 |
238,953 |
228,533 |
Trả trước người bán |
4,785 |
6,215 |
9,524 |
22,305 |
1,255 |
Phải thu nội bộ |
466 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
10,373 |
8,912 |
11,683 |
6,934 |
2,895 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-16,758 |
-16,445 |
-8,054 |
-492 |
-304 |
Hàng tồn kho, ròng |
356,623 |
432,994 |
415,630 |
233,251 |
191,053 |
Hàng tồn kho |
360,260 |
436,630 |
415,630 |
233,251 |
191,053 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,637 |
-3,637 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
102,439 |
119,389 |
29,646 |
28,864 |
16,546 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
282 |
781 |
75 |
43 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
4,876 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
167 |
1 |
1 |
0 |
1 |
Tài sản lưu động khác |
102,271 |
119,105 |
23,987 |
28,789 |
16,501 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,036 |
27,091 |
39,855 |
61,393 |
62,890 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
18,980 |
25,238 |
31,275 |
44,187 |
46,127 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
18,980 |
25,159 |
31,275 |
43,693 |
41,201 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
49,752 |
68,437 |
70,766 |
76,867 |
67,182 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-30,772 |
-43,277 |
-39,491 |
-33,174 |
-25,982 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
79 |
0 |
494 |
4,926 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
3,964 |
0 |
1,891 |
9,651 |
9,641 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
3,964 |
0 |
0 |
0 |
13,891 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
1,891 |
11,891 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
-2,240 |
-4,250 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
92 |
1,852 |
6,689 |
7,555 |
7,122 |
Trả trước dài hạn |
92 |
1,613 |
6,518 |
7,377 |
7,122 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
124 |
172 |
178 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
116 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
592,901 |
740,401 |
682,235 |
631,989 |
528,623 |
NỢ PHẢI TRẢ |
505,190 |
625,794 |
585,184 |
542,769 |
442,430 |
Nợ ngắn hạn |
502,208 |
610,336 |
569,671 |
528,546 |
429,109 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
270,761 |
298,324 |
255,545 |
250,848 |
202,720 |
Người mua trả tiền trước |
72,760 |
122,651 |
94,318 |
80,260 |
52,629 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
9,087 |
5,853 |
4,815 |
19,805 |
13,239 |
Phải trả người lao động |
9,285 |
9,256 |
5,002 |
1,973 |
1,584 |
Chi phí phải trả |
1,884 |
18,141 |
1,970 |
447 |
2,075 |
Phải trả nội bộ |
81 |
2,864 |
224 |
0 |
352 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
685 |
685 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
7,963 |
4,808 |
10,227 |
10,520 |
9,325 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
158 |
205 |
381 |
1,184 |
399 |
Nợ dài hạn |
2,982 |
15,458 |
15,513 |
14,223 |
13,320 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
2,982 |
14,159 |
14,214 |
13,609 |
12,706 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
614 |
614 |
614 |
614 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
87,712 |
108,230 |
94,328 |
88,503 |
86,193 |
Vốn và các quỹ |
87,554 |
108,025 |
93,948 |
87,320 |
85,795 |
Vốn góp |
83,999 |
83,999 |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
23,426 |
23,516 |
18,416 |
18,416 |
18,416 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
15,916 |
16,610 |
16,083 |
16,122 |
14,502 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,178 |
2,335 |
2,208 |
2,215 |
1,401 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-37,965 |
-18,435 |
7,241 |
566 |
1,476 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
158 |
205 |
381 |
1,184 |
399 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
6,378 |
2,723 |
717 |
0 |