|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
535,156 |
731,736 |
701,356 |
520,794 |
0 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
491,011 |
681,118 |
656,046 |
481,142 |
0 |
Tiền và tương đương tiền |
29,046 |
37,703 |
95,336 |
43,549 |
0 |
Tiền |
29,046 |
15,703 |
36,336 |
43,549 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
22,000 |
59,000 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
1,000 |
0 |
800 |
300 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
1,000 |
0 |
800 |
300 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
126,135 |
114,370 |
113,194 |
77,081 |
0 |
Phải thu khách hàng |
109,043 |
110,527 |
110,113 |
74,430 |
0 |
Trả trước người bán |
21,750 |
9,391 |
7,114 |
7,771 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
1,877 |
1,589 |
3,361 |
951 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-6,535 |
-7,137 |
-7,393 |
-6,070 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
294,369 |
493,352 |
391,685 |
330,415 |
0 |
Hàng tồn kho |
294,369 |
493,352 |
391,685 |
330,415 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
40,461 |
35,693 |
55,031 |
29,797 |
0 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
230 |
4,056 |
974 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
40,229 |
31,636 |
54,057 |
29,797 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,145 |
50,618 |
45,310 |
39,652 |
0 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
27,241 |
37,300 |
31,928 |
23,817 |
0 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
15,365 |
23,757 |
24,283 |
21,510 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
58,306 |
64,072 |
59,217 |
51,415 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-42,941 |
-40,315 |
-34,934 |
-29,906 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
11,876 |
13,543 |
7,646 |
2,307 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
5,100 |
0 |
0 |
11,220 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
5,100 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
458 |
458 |
458 |
11,220 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-458 |
-458 |
-458 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
11,805 |
13,318 |
13,382 |
4,616 |
0 |
Trả trước dài hạn |
9,697 |
12,579 |
13,294 |
4,528 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
2,107 |
739 |
87 |
87 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
535,156 |
731,736 |
701,356 |
520,794 |
0 |
NỢ PHẢI TRẢ |
444,587 |
634,661 |
612,401 |
464,240 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
444,587 |
575,073 |
569,394 |
460,622 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
26,237 |
34,221 |
52,315 |
37,158 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
254,442 |
363,326 |
329,603 |
277,323 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
15,677 |
11,994 |
5,120 |
6,387 |
0 |
Phải trả người lao động |
5,728 |
6,518 |
3,541 |
3,852 |
0 |
Chi phí phải trả |
19,661 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
55,288 |
36,644 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
73,306 |
109,039 |
84,560 |
76,147 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
75 |
1,125 |
223 |
-635 |
0 |
Nợ dài hạn |
0 |
59,588 |
43,007 |
3,618 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
2,162 |
5,299 |
2,889 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
388 |
378 |
367 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
1,750 |
687 |
362 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
90,569 |
88,790 |
81,157 |
49,728 |
0 |
Vốn và các quỹ |
90,494 |
87,664 |
80,933 |
50,363 |
0 |
Vốn góp |
58,180 |
58,180 |
58,180 |
30,000 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
5,450 |
5,450 |
5,450 |
5,056 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
8,645 |
10,289 |
6,959 |
4,395 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,090 |
2,045 |
1,402 |
881 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
16,128 |
11,700 |
8,943 |
10,031 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
75 |
1,125 |
223 |
-635 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
8,285 |
7,799 |
6,826 |
0 |