|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
341,509 |
355,410 |
338,829 |
369,176 |
263,058 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
320,145 |
334,361 |
314,228 |
335,216 |
244,070 |
Tiền và tương đương tiền |
506 |
179 |
35,756 |
15,428 |
4,185 |
Tiền |
506 |
179 |
35,756 |
15,428 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
168,192 |
177,672 |
141,758 |
225,398 |
180,230 |
Phải thu khách hàng |
149,986 |
171,033 |
138,987 |
131,440 |
0 |
Trả trước người bán |
1,049 |
2,977 |
2,892 |
5,472 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
86,824 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
30,070 |
5,608 |
462 |
1,885 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-12,913 |
-1,947 |
-583 |
-223 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
89,064 |
73,835 |
49,712 |
65,798 |
49,568 |
Hàng tồn kho |
89,064 |
73,835 |
49,712 |
65,798 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
62,384 |
82,674 |
87,002 |
28,592 |
10,088 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
2,484 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
1,134 |
0 |
8,457 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
61,250 |
82,674 |
78,545 |
26,108 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,364 |
21,049 |
24,601 |
33,959 |
18,988 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
15,976 |
15,094 |
17,346 |
29,800 |
15,122 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
15,976 |
15,094 |
17,346 |
22,300 |
14,942 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
43,077 |
48,272 |
46,541 |
45,491 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-27,102 |
-33,177 |
-29,195 |
-23,191 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
180 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
0 |
7,500 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
5,250 |
5,250 |
5,250 |
3,500 |
3,500 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
4,250 |
4,250 |
4,250 |
2,500 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
1,000 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
138 |
705 |
2,006 |
660 |
366 |
Trả trước dài hạn |
138 |
705 |
2,006 |
660 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
341,509 |
355,410 |
338,829 |
369,176 |
263,058 |
NỢ PHẢI TRẢ |
227,887 |
225,406 |
209,775 |
288,712 |
220,458 |
Nợ ngắn hạn |
225,040 |
222,617 |
203,971 |
270,859 |
213,725 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
17,435 |
16,006 |
31,439 |
41,393 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
5,994 |
9,568 |
14,671 |
792 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
47,001 |
32,651 |
33,835 |
23,245 |
0 |
Phải trả người lao động |
9,308 |
3,916 |
930 |
0 |
0 |
Chi phí phải trả |
8,812 |
26,041 |
10,159 |
82,393 |
0 |
Phải trả nội bộ |
6,253 |
3,570 |
6,222 |
56,819 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
16,049 |
35,532 |
9,472 |
13,740 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
432 |
677 |
368 |
549 |
628 |
Nợ dài hạn |
2,847 |
2,789 |
5,804 |
17,852 |
6,733 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
17,819 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
2,847 |
2,673 |
5,767 |
0 |
6,733 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
116 |
37 |
33 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
113,622 |
130,004 |
129,054 |
80,464 |
42,601 |
Vốn và các quỹ |
113,190 |
129,327 |
128,686 |
79,915 |
41,972 |
Vốn góp |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
60,000 |
30,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
5,089 |
5,089 |
5,089 |
1,425 |
1,425 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
12,795 |
12,795 |
8,007 |
6,813 |
6,214 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,853 |
2,853 |
771 |
433 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
208 |
208 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-7,755 |
8,382 |
14,820 |
11,243 |
4,334 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
432 |
677 |
368 |
549 |
628 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |