|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
456,277 |
410,293 |
459,557 |
396,133 |
287,780 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
399,127 |
353,881 |
433,343 |
371,056 |
267,693 |
Tiền và tương đương tiền |
21,119 |
6,594 |
26,229 |
65,757 |
5,182 |
Tiền |
20,119 |
6,594 |
26,229 |
65,757 |
5,182 |
Các khoản tương đương tiền |
1,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
184,815 |
126,439 |
126,216 |
63,464 |
81,126 |
Phải thu khách hàng |
157,781 |
100,481 |
74,742 |
55,736 |
64,103 |
Trả trước người bán |
24,679 |
24,858 |
49,357 |
5,762 |
7,542 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
3,190 |
1,807 |
2,825 |
2,308 |
9,481 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-834 |
-707 |
-707 |
-342 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
179,992 |
210,757 |
268,790 |
229,536 |
157,400 |
Hàng tồn kho |
179,992 |
210,757 |
268,790 |
229,536 |
157,400 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
13,201 |
10,093 |
12,107 |
12,299 |
23,985 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
57 |
90 |
320 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
85 |
85 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
500 |
Tài sản lưu động khác |
13,201 |
10,007 |
11,965 |
12,209 |
23,165 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
57,150 |
56,412 |
26,215 |
25,077 |
20,087 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
25 |
25 |
50 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
25 |
25 |
50 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
47,809 |
53,035 |
23,900 |
24,189 |
19,590 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
46,644 |
52,214 |
21,512 |
22,943 |
17,571 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
71,198 |
71,178 |
38,358 |
35,067 |
27,131 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-24,554 |
-18,963 |
-16,846 |
-12,124 |
-9,560 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
332 |
397 |
902 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
522 |
522 |
1,317 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
-190 |
-125 |
-415 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
799 |
821 |
827 |
848 |
1,117 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
914 |
914 |
926 |
926 |
1,226 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-115 |
-93 |
-99 |
-78 |
-109 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
367 |
0 |
1,229 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
6,932 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
6,932 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
2,409 |
3,377 |
2,289 |
863 |
447 |
Trả trước dài hạn |
2,409 |
3,377 |
2,289 |
863 |
447 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
456,277 |
410,293 |
459,557 |
396,133 |
287,780 |
NỢ PHẢI TRẢ |
416,709 |
368,018 |
417,768 |
362,096 |
259,607 |
Nợ ngắn hạn |
376,027 |
352,200 |
362,617 |
258,695 |
155,961 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
117,733 |
80,930 |
94,008 |
69,397 |
59,132 |
Người mua trả tiền trước |
13,374 |
50,316 |
89,110 |
64,956 |
28,589 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
27,859 |
20,294 |
11,357 |
6,786 |
2,211 |
Phải trả người lao động |
32,491 |
20,770 |
10,747 |
6,185 |
16,148 |
Chi phí phải trả |
3,174 |
2,113 |
391 |
0 |
2,718 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
389 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
39,381 |
8,605 |
52,136 |
100,489 |
101,731 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
12,812 |
7,145 |
7,805 |
12,069 |
8,164 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
39 |
382 |
204 |
230 |
35 |
Nợ dài hạn |
40,681 |
15,818 |
55,151 |
103,401 |
103,646 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
4,606 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
1,300 |
2,600 |
3,008 |
2,901 |
1,903 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
7 |
7 |
12 |
12 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
39,568 |
42,275 |
41,790 |
34,037 |
28,172 |
Vốn và các quỹ |
39,568 |
41,893 |
41,586 |
33,807 |
28,137 |
Vốn góp |
17,000 |
17,000 |
17,000 |
17,000 |
17,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
3,300 |
3,300 |
3,300 |
3,300 |
3,300 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
12,237 |
11,837 |
6,577 |
3,755 |
2,620 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,365 |
2,165 |
1,595 |
1,192 |
832 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
4,667 |
7,591 |
13,114 |
8,560 |
4,385 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
0 |
382 |
204 |
230 |
35 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |