|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
243,011 |
189,449 |
130,123 |
105,112 |
78,021 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
193,609 |
136,752 |
104,672 |
83,619 |
55,956 |
Tiền và tương đương tiền |
6,836 |
2,970 |
268 |
377 |
2,154 |
Tiền |
6,836 |
2,970 |
268 |
377 |
2,154 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
144,240 |
83,809 |
75,634 |
45,141 |
35,252 |
Phải thu khách hàng |
144,125 |
81,846 |
67,435 |
45,446 |
35,389 |
Trả trước người bán |
639 |
1,683 |
8,457 |
44 |
87 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
67 |
396 |
0 |
92 |
8 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-591 |
-116 |
-259 |
-441 |
-232 |
Hàng tồn kho, ròng |
41,750 |
49,466 |
25,612 |
31,328 |
18,225 |
Hàng tồn kho |
41,750 |
49,466 |
25,612 |
31,328 |
18,225 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
782 |
507 |
3,158 |
6,772 |
326 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
210 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
3,249 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
296 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
782 |
211 |
3,158 |
3,523 |
116 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
49,402 |
52,698 |
25,451 |
21,493 |
22,065 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
45,773 |
52,098 |
24,851 |
20,893 |
21,465 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
45,773 |
47,408 |
20,877 |
20,793 |
21,465 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
97,786 |
87,819 |
51,843 |
44,896 |
38,368 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-52,013 |
-40,411 |
-30,966 |
-24,103 |
-16,902 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
4,690 |
3,974 |
99 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
600 |
600 |
600 |
600 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-600 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
3,630 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Trả trước dài hạn |
3,630 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
243,011 |
189,449 |
130,123 |
105,112 |
78,021 |
NỢ PHẢI TRẢ |
166,292 |
127,619 |
78,851 |
67,331 |
54,944 |
Nợ ngắn hạn |
165,587 |
117,757 |
73,796 |
60,999 |
50,898 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
55,163 |
40,673 |
27,808 |
23,673 |
8,264 |
Người mua trả tiền trước |
81 |
102 |
102 |
46 |
190 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
4,212 |
3,716 |
2,462 |
3,726 |
1,522 |
Phải trả người lao động |
5,427 |
2,502 |
2,921 |
2,822 |
1,193 |
Chi phí phải trả |
2,472 |
2,772 |
1,910 |
1,725 |
452 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
433 |
347 |
295 |
347 |
1,088 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
6,679 |
5,343 |
2,767 |
249 |
34 |
Nợ dài hạn |
706 |
9,862 |
5,055 |
6,332 |
4,046 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
706 |
8,538 |
3,614 |
4,832 |
3,905 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
1,324 |
1,441 |
1,500 |
141 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
76,719 |
61,830 |
51,272 |
37,781 |
23,077 |
Vốn và các quỹ |
70,040 |
56,487 |
48,505 |
37,531 |
23,043 |
Vốn góp |
30,000 |
30,000 |
30,000 |
18,984 |
18,984 |
Thặng dư vốn cổ phần |
1,450 |
1,450 |
1,450 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
43 |
0 |
13 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
11,825 |
4,973 |
758 |
1,519 |
1,165 |
Quỹ dự phòng tài chính |
6,238 |
4,706 |
3,418 |
1,697 |
1,303 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
20,527 |
15,315 |
12,879 |
15,319 |
1,593 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
6,679 |
5,343 |
2,767 |
249 |
34 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |