CTCP ĐIỆN TỬ BÌNH HOÀ

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Thiết bị điện & điện tử
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 36,420 36,559 43,548 42,730 45,244
TÀI SẢN NGẮN HẠN 31,370 30,355 35,504 32,752 21,227
Tiền và tương đương tiền 11,719 958 4,239 2,332 5,554
Tiền 10,219 958 4,239 2,332 5,554
Các khoản tương đương tiền 1,500 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 9,464 15,453 15,143 20,511 7,548
Phải thu khách hàng 7,535 11,263 11,241 6,881 7,228
Trả trước người bán 31 1,823 877 942 217
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 1,899 2,367 3,024 12,702 134
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 -14 -30
Hàng tồn kho, ròng 9,940 13,770 15,726 9,902 7,388
Hàng tồn kho 9,993 14,062 15,726 9,902 7,388
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -52 -291 0 0 0
Tài sản lưu động khác 246 174 397 8 737
Trả trước ngắn hạn 27 59 64 0 0
Thuế VAT phải thu 220 115 326 0 737
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 0 0 8 8 0
TÀI SẢN DÀI HẠN 5,050 6,204 8,044 9,978 24,017
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 3,196 4,012 5,323 7,430 9,294
GTCL TSCĐ hữu hình 3,113 3,929 5,323 7,397 9,218
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 23,816 23,464 25,469 28,318 28,208
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -20,704 -19,535 -20,146 -20,921 -18,990
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 0 0 33 76
Nguyên giá TSCĐ vô hình 128 128 128 128 128
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -128 -128 -128 -95 -52
Xây dựng cơ bản dở dang 83 83 0 0 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 682 975 1,432 1,329 1,710
Nguyên giá tài sản đầu tư 6,212 6,212 6,212 4,056 4,056
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -5,530 -5,237 -4,780 -2,727 -2,346
Đầu tư dài hạn 957 957 957 957 11,738
Đầu tư vào các công ty con 510 510 510 510 510
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 447 447 447 447 11,228
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 216 260 332 263 1,277
Trả trước dài hạn 216 260 332 263 1,277
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 36,420 36,559 43,548 42,730 45,244
NỢ PHẢI TRẢ 2,987 1,803 9,140 9,994 13,780
Nợ ngắn hạn 2,830 1,735 9,130 9,984 13,770
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 1,951 61 6,859 4,259 3,256
Người mua trả tiền trước 247 205 1,262 842 430
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 611 456 793 863 32
Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
Chi phí phải trả 1 0 0 0 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 158 68 10 10 10
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 19 1,012 216 21 53
Quỹ khen thưởng, phúc lợi -121 220 18 45 -150
Nợ dài hạn 158 68 10 10 10
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 33,433 34,756 34,408 32,736 31,464
Vốn và các quỹ 33,554 34,536 34,390 32,691 31,615
Vốn góp 29,000 29,000 29,000 29,000 29,000
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 1,758 1,571 1,458 1,228 1,048
Quỹ dự phòng tài chính 459 274 161 161 126
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 2,337 3,691 3,771 2,302 1,441
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác -121 220 18 45 -150
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây