|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
766,120 |
787,583 |
782,457 |
662,668 |
569,162 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
714,229 |
690,214 |
705,651 |
586,736 |
517,691 |
Tiền và tương đương tiền |
39,737 |
21,843 |
81,000 |
83,358 |
30,502 |
Tiền |
10,537 |
15,843 |
7,000 |
83,358 |
30,502 |
Các khoản tương đương tiền |
29,200 |
6,000 |
74,000 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
1,134 |
1,134 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
1,134 |
1,134 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
155,145 |
203,828 |
187,657 |
179,638 |
269,326 |
Phải thu khách hàng |
133,595 |
182,189 |
139,444 |
144,191 |
136,513 |
Trả trước người bán |
47,558 |
25,811 |
45,736 |
5,126 |
3,499 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
30,113 |
126,515 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
734 |
2,542 |
4,840 |
1,782 |
4,372 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-26,741 |
-6,713 |
-2,363 |
-1,573 |
-1,573 |
Hàng tồn kho, ròng |
474,356 |
404,926 |
401,639 |
322,485 |
215,843 |
Hàng tồn kho |
474,785 |
405,356 |
402,082 |
322,596 |
215,954 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-429 |
-429 |
-443 |
-110 |
-110 |
Tài sản lưu động khác |
43,857 |
58,481 |
35,356 |
1,254 |
2,019 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
1,238 |
2,353 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
42,619 |
56,128 |
35,356 |
1,254 |
2,012 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
51,890 |
97,369 |
76,806 |
75,932 |
51,471 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
28,835 |
47,130 |
38,144 |
37,335 |
32,962 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
28,835 |
33,837 |
29,438 |
28,177 |
10,199 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
90,438 |
86,356 |
72,150 |
66,755 |
50,861 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-61,602 |
-52,519 |
-42,712 |
-38,579 |
-40,661 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
8,283 |
8,465 |
8,647 |
6 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
20 |
8,747 |
8,747 |
8,747 |
20 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-20 |
-464 |
-282 |
-99 |
-14 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
5,011 |
242 |
511 |
22,757 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
2,270 |
2,396 |
2,522 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
3,152 |
3,152 |
3,152 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-883 |
-757 |
-630 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
7,431 |
31,739 |
34,095 |
36,645 |
15,497 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
14,333 |
37,883 |
37,883 |
36,645 |
15,497 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-6,902 |
-6,144 |
-3,788 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
13,354 |
16,104 |
2,045 |
1,952 |
3,012 |
Trả trước dài hạn |
11,225 |
13,975 |
2,045 |
1,952 |
3,012 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
2,129 |
2,129 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
766,120 |
787,583 |
782,457 |
662,668 |
569,162 |
NỢ PHẢI TRẢ |
503,356 |
537,252 |
568,140 |
490,209 |
421,248 |
Nợ ngắn hạn |
502,495 |
536,261 |
564,309 |
483,784 |
407,580 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
105,358 |
141,488 |
112,107 |
21,881 |
26,463 |
Người mua trả tiền trước |
173,637 |
178,743 |
208,927 |
72,164 |
85,248 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
13,771 |
15,744 |
32,847 |
13,026 |
4,951 |
Phải trả người lao động |
17,962 |
39,962 |
32,593 |
2,784 |
1,652 |
Chi phí phải trả |
15,331 |
16,694 |
26,488 |
17,376 |
0 |
Phải trả nội bộ |
304 |
48 |
4 |
84,140 |
179,340 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
240 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
64,659 |
55,157 |
42,782 |
76,894 |
55,652 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
8,046 |
6,137 |
4,596 |
3,358 |
1,062 |
Nợ dài hạn |
861 |
990 |
3,830 |
6,425 |
13,668 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
240 |
3,007 |
5,487 |
12,659 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
621 |
750 |
824 |
938 |
1,009 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
262,764 |
250,331 |
214,318 |
172,459 |
147,914 |
Vốn và các quỹ |
254,718 |
244,194 |
209,722 |
169,101 |
146,852 |
Vốn góp |
74,000 |
74,000 |
74,000 |
74,000 |
74,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
32,365 |
32,365 |
32,365 |
32,365 |
32,365 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-3,634 |
-3,634 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
71,961 |
71,961 |
38,733 |
28,122 |
22,662 |
Quỹ dự phòng tài chính |
11,694 |
11,694 |
5,813 |
4,297 |
3,205 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
68,331 |
57,808 |
58,811 |
30,317 |
14,620 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
8,046 |
6,137 |
4,596 |
3,358 |
1,062 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |