CTCP XÂY DỰNG SỐ 2

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,386,062 1,349,217 1,187,502 712,968 518,972
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,193,340 1,156,661 994,280 548,919 460,312
Tiền và tương đương tiền 17,916 100,225 120,654 78,934 100,238
Tiền 9,216 8,725 24,654 23,934 50,238
Các khoản tương đương tiền 8,700 91,500 96,000 55,000 50,000
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 440,819 294,727 338,711 241,785 147,294
Phải thu khách hàng 351,569 211,755 285,473 230,022 131,902
Trả trước người bán 42,340 56,599 33,233 6,061 7,522
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 48,326 26,374 20,006 5,703 7,869
Dự phòng nợ khó đòi -1,416 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 729,680 757,801 528,046 221,785 204,224
Hàng tồn kho 729,680 757,801 528,046 221,785 204,224
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 4,925 3,908 6,869 6,415 8,556
Trả trước ngắn hạn 43 246 360 3,102 5,976
Thuế VAT phải thu 0 0 0 539 0
Phải thu thuế khác 2,033 1,965 2,138 2,774 0
Tài sản lưu động khác 2,850 1,696 4,370 0 2,580
TÀI SẢN DÀI HẠN 192,722 192,555 193,222 164,049 58,660
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 62,394 110,031 110,955 107,581 36,784
GTCL TSCĐ hữu hình 51,609 71,373 75,011 53,202 11,567
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 95,690 107,076 101,008 91,542 45,118
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -44,080 -35,703 -25,998 -38,341 -33,551
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 10,785 10,409 10,530 10,608 7,286
Nguyên giá TSCĐ vô hình 11,597 11,078 11,078 11,043 7,655
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -812 -669 -549 -436 -369
Xây dựng cơ bản dở dang 0 28,249 25,414 43,771 17,931
Giá trị ròng tài sản đầu tư 81,104 22,885 20,226 7,391 6,007
Nguyên giá tài sản đầu tư 85,952 24,998 21,653 8,220 6,665
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -4,847 -2,113 -1,427 -829 -658
Đầu tư dài hạn 48,555 55,615 56,011 48,154 15,564
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 57,954 60,059 57,582 49,572 15,564
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -9,399 -4,444 -1,571 -1,418 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 669 4,025 6,030 923 305
Trả trước dài hạn 669 4,025 6,030 923 305
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,386,062 1,349,217 1,187,502 712,968 518,972
NỢ PHẢI TRẢ 1,103,878 1,120,975 953,111 502,761 358,951
Nợ ngắn hạn 949,591 972,459 668,958 462,509 352,558
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 102,692 64,270 41,227 31,745 26,653
Người mua trả tiền trước 140,483 286,563 298,898 183,030 165,184
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 38,775 3,860 2,072 18,909 3,989
Phải trả người lao động 3,726 5,062 3,799 2,806 1,815
Chi phí phải trả 56,665 18,243 11,314 10,407 3,599
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 16,432 17,429 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 353,819 291,710 206,021 161,498 130,426
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 220 496 1,377 271 1,681
Nợ dài hạn 154,287 148,516 284,153 40,252 6,393
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 133,603 126,714 261,299 34,544 700
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 380 609 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 763 628 568 452
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 4,663 3,998 4,798 5,140 5,240
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 276,793 221,953 227,903 210,207 160,021
Vốn và các quỹ 276,572 221,457 226,526 209,936 158,340
Vốn góp 120,000 80,000 80,000 78,347 58,740
Thặng dư vốn cổ phần 55,636 55,636 55,633 52,641 47,954
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -4,411 -4,408 -4,406 -4,404 -12,909
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 68,996 68,996 48,161 34,179 35,327
Quỹ dự phòng tài chính 8,805 7,848 6,847 5,737 5,099
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 1,711 1,711 1,942 1,635 1,224
Lãi chưa phân phối 25,835 11,674 38,348 41,800 22,905
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 220 496 1,377 271 1,681
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 5,392 6,289 6,489 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây