|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,386,062 |
1,349,217 |
1,187,502 |
712,968 |
518,972 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,193,340 |
1,156,661 |
994,280 |
548,919 |
460,312 |
Tiền và tương đương tiền |
17,916 |
100,225 |
120,654 |
78,934 |
100,238 |
Tiền |
9,216 |
8,725 |
24,654 |
23,934 |
50,238 |
Các khoản tương đương tiền |
8,700 |
91,500 |
96,000 |
55,000 |
50,000 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
440,819 |
294,727 |
338,711 |
241,785 |
147,294 |
Phải thu khách hàng |
351,569 |
211,755 |
285,473 |
230,022 |
131,902 |
Trả trước người bán |
42,340 |
56,599 |
33,233 |
6,061 |
7,522 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
48,326 |
26,374 |
20,006 |
5,703 |
7,869 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,416 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
729,680 |
757,801 |
528,046 |
221,785 |
204,224 |
Hàng tồn kho |
729,680 |
757,801 |
528,046 |
221,785 |
204,224 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
4,925 |
3,908 |
6,869 |
6,415 |
8,556 |
Trả trước ngắn hạn |
43 |
246 |
360 |
3,102 |
5,976 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
539 |
0 |
Phải thu thuế khác |
2,033 |
1,965 |
2,138 |
2,774 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
2,850 |
1,696 |
4,370 |
0 |
2,580 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
192,722 |
192,555 |
193,222 |
164,049 |
58,660 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
62,394 |
110,031 |
110,955 |
107,581 |
36,784 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
51,609 |
71,373 |
75,011 |
53,202 |
11,567 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
95,690 |
107,076 |
101,008 |
91,542 |
45,118 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-44,080 |
-35,703 |
-25,998 |
-38,341 |
-33,551 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
10,785 |
10,409 |
10,530 |
10,608 |
7,286 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
11,597 |
11,078 |
11,078 |
11,043 |
7,655 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-812 |
-669 |
-549 |
-436 |
-369 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
28,249 |
25,414 |
43,771 |
17,931 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
81,104 |
22,885 |
20,226 |
7,391 |
6,007 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
85,952 |
24,998 |
21,653 |
8,220 |
6,665 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-4,847 |
-2,113 |
-1,427 |
-829 |
-658 |
Đầu tư dài hạn |
48,555 |
55,615 |
56,011 |
48,154 |
15,564 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
57,954 |
60,059 |
57,582 |
49,572 |
15,564 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-9,399 |
-4,444 |
-1,571 |
-1,418 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
669 |
4,025 |
6,030 |
923 |
305 |
Trả trước dài hạn |
669 |
4,025 |
6,030 |
923 |
305 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,386,062 |
1,349,217 |
1,187,502 |
712,968 |
518,972 |
NỢ PHẢI TRẢ |
1,103,878 |
1,120,975 |
953,111 |
502,761 |
358,951 |
Nợ ngắn hạn |
949,591 |
972,459 |
668,958 |
462,509 |
352,558 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
102,692 |
64,270 |
41,227 |
31,745 |
26,653 |
Người mua trả tiền trước |
140,483 |
286,563 |
298,898 |
183,030 |
165,184 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
38,775 |
3,860 |
2,072 |
18,909 |
3,989 |
Phải trả người lao động |
3,726 |
5,062 |
3,799 |
2,806 |
1,815 |
Chi phí phải trả |
56,665 |
18,243 |
11,314 |
10,407 |
3,599 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
16,432 |
17,429 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
353,819 |
291,710 |
206,021 |
161,498 |
130,426 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
220 |
496 |
1,377 |
271 |
1,681 |
Nợ dài hạn |
154,287 |
148,516 |
284,153 |
40,252 |
6,393 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
133,603 |
126,714 |
261,299 |
34,544 |
700 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
380 |
609 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
763 |
628 |
568 |
452 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
4,663 |
3,998 |
4,798 |
5,140 |
5,240 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
276,793 |
221,953 |
227,903 |
210,207 |
160,021 |
Vốn và các quỹ |
276,572 |
221,457 |
226,526 |
209,936 |
158,340 |
Vốn góp |
120,000 |
80,000 |
80,000 |
78,347 |
58,740 |
Thặng dư vốn cổ phần |
55,636 |
55,636 |
55,633 |
52,641 |
47,954 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-4,411 |
-4,408 |
-4,406 |
-4,404 |
-12,909 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
68,996 |
68,996 |
48,161 |
34,179 |
35,327 |
Quỹ dự phòng tài chính |
8,805 |
7,848 |
6,847 |
5,737 |
5,099 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
1,711 |
1,711 |
1,942 |
1,635 |
1,224 |
Lãi chưa phân phối |
25,835 |
11,674 |
38,348 |
41,800 |
22,905 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
220 |
496 |
1,377 |
271 |
1,681 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
5,392 |
6,289 |
6,489 |
0 |
0 |