CTCP XÂY DỰNG SỐ 5

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 692,055 730,333 619,512 521,023 499,653
TÀI SẢN NGẮN HẠN 644,744 675,106 583,383 486,798 465,005
Tiền và tương đương tiền 9,049 39,451 34,216 47,074 18,194
Tiền 9,049 39,451 34,216 47,074 18,194
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 3,500 3,500 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 3,500 3,500 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 303,107 207,982 216,711 176,119 101,111
Phải thu khách hàng 249,729 193,844 178,607 142,256 79,203
Trả trước người bán 24,661 7,574 38,461 33,688 22,056
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 41,408 13,164 283 473 230
Dự phòng nợ khó đòi -12,692 -6,600 -640 -299 -377
Hàng tồn kho, ròng 325,475 412,414 329,872 262,166 341,772
Hàng tồn kho 326,471 412,414 329,872 262,166 341,772
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -996 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 3,614 11,759 2,585 1,438 3,928
Trả trước ngắn hạn 242 484 0 0 0
Thuế VAT phải thu 0 0 0 0 0
Phải thu thuế khác 0 4,689 0 37 8
Tài sản lưu động khác 3,372 6,586 2,585 1,401 3,921
TÀI SẢN DÀI HẠN 47,311 55,227 36,129 34,225 34,648
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 42,559 49,157 31,929 31,492 30,670
GTCL TSCĐ hữu hình 41,325 47,099 30,689 30,097 28,681
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 102,693 102,226 78,066 73,359 64,224
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -61,368 -55,127 -47,378 -43,261 -35,542
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 600
Nguyên giá TSCĐ vô hình 0 0 0 0 600
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 1,234 2,058 1,240 1,394 1,388
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 0 0 0 0 1,044
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 1,041
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 3
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 4,752 6,070 4,200 2,733 2,934
Trả trước dài hạn 4,499 5,762 4,200 2,733 2,934
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 253 308 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 692,055 730,333 619,512 521,023 499,653
NỢ PHẢI TRẢ 586,923 620,734 513,371 421,511 412,931
Nợ ngắn hạn 576,900 602,053 493,272 405,174 401,709
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 75,204 124,096 128,499 94,767 99,509
Người mua trả tiền trước 34,191 111,905 172,521 169,278 126,066
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 19,062 7,002 5,155 10,959 8,756
Phải trả người lao động 11,721 13,075 10,370 20,084 22,433
Chi phí phải trả 38,655 29,550 12,831 549 499
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 909 6,909 5,389 180
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 55,703 64,587 2,474 3,028 2,995
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 2,971 3,666 5,864 5,015 3,674
Nợ dài hạn 10,022 18,681 20,099 16,337 11,222
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 9,113 15,681 11,261 8,992 9,304
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 2,090 1,928 1,956 1,738
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 98,605 101,612 99,262 96,251 86,722
Vốn và các quỹ 95,634 97,946 93,399 91,237 83,048
Vốn góp 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
Thặng dư vốn cổ phần 9,828 9,828 9,828 9,828 9,828
Vốn khác 5,397 5,397 1,225 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 16,636 16,697 17,320 11,359 7,257
Quỹ dự phòng tài chính 2,916 2,871 2,328 1,545 996
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 10,857 13,153 12,697 18,505 14,966
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 2,971 3,666 5,864 5,015 3,674
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 6,527 7,987 6,879 3,260 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây