|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
692,055 |
730,333 |
619,512 |
521,023 |
499,653 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
644,744 |
675,106 |
583,383 |
486,798 |
465,005 |
Tiền và tương đương tiền |
9,049 |
39,451 |
34,216 |
47,074 |
18,194 |
Tiền |
9,049 |
39,451 |
34,216 |
47,074 |
18,194 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
3,500 |
3,500 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
3,500 |
3,500 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
303,107 |
207,982 |
216,711 |
176,119 |
101,111 |
Phải thu khách hàng |
249,729 |
193,844 |
178,607 |
142,256 |
79,203 |
Trả trước người bán |
24,661 |
7,574 |
38,461 |
33,688 |
22,056 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
41,408 |
13,164 |
283 |
473 |
230 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-12,692 |
-6,600 |
-640 |
-299 |
-377 |
Hàng tồn kho, ròng |
325,475 |
412,414 |
329,872 |
262,166 |
341,772 |
Hàng tồn kho |
326,471 |
412,414 |
329,872 |
262,166 |
341,772 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-996 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
3,614 |
11,759 |
2,585 |
1,438 |
3,928 |
Trả trước ngắn hạn |
242 |
484 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
4,689 |
0 |
37 |
8 |
Tài sản lưu động khác |
3,372 |
6,586 |
2,585 |
1,401 |
3,921 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
47,311 |
55,227 |
36,129 |
34,225 |
34,648 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
42,559 |
49,157 |
31,929 |
31,492 |
30,670 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
41,325 |
47,099 |
30,689 |
30,097 |
28,681 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
102,693 |
102,226 |
78,066 |
73,359 |
64,224 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-61,368 |
-55,127 |
-47,378 |
-43,261 |
-35,542 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
600 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
600 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
1,234 |
2,058 |
1,240 |
1,394 |
1,388 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
1,044 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
1,041 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
4,752 |
6,070 |
4,200 |
2,733 |
2,934 |
Trả trước dài hạn |
4,499 |
5,762 |
4,200 |
2,733 |
2,934 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
253 |
308 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
692,055 |
730,333 |
619,512 |
521,023 |
499,653 |
NỢ PHẢI TRẢ |
586,923 |
620,734 |
513,371 |
421,511 |
412,931 |
Nợ ngắn hạn |
576,900 |
602,053 |
493,272 |
405,174 |
401,709 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
75,204 |
124,096 |
128,499 |
94,767 |
99,509 |
Người mua trả tiền trước |
34,191 |
111,905 |
172,521 |
169,278 |
126,066 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
19,062 |
7,002 |
5,155 |
10,959 |
8,756 |
Phải trả người lao động |
11,721 |
13,075 |
10,370 |
20,084 |
22,433 |
Chi phí phải trả |
38,655 |
29,550 |
12,831 |
549 |
499 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
909 |
6,909 |
5,389 |
180 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
55,703 |
64,587 |
2,474 |
3,028 |
2,995 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
2,971 |
3,666 |
5,864 |
5,015 |
3,674 |
Nợ dài hạn |
10,022 |
18,681 |
20,099 |
16,337 |
11,222 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
9,113 |
15,681 |
11,261 |
8,992 |
9,304 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
2,090 |
1,928 |
1,956 |
1,738 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
98,605 |
101,612 |
99,262 |
96,251 |
86,722 |
Vốn và các quỹ |
95,634 |
97,946 |
93,399 |
91,237 |
83,048 |
Vốn góp |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
9,828 |
9,828 |
9,828 |
9,828 |
9,828 |
Vốn khác |
5,397 |
5,397 |
1,225 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
16,636 |
16,697 |
17,320 |
11,359 |
7,257 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,916 |
2,871 |
2,328 |
1,545 |
996 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
10,857 |
13,153 |
12,697 |
18,505 |
14,966 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
2,971 |
3,666 |
5,864 |
5,015 |
3,674 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
6,527 |
7,987 |
6,879 |
3,260 |
0 |