|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
581,864 |
449,716 |
334,212 |
255,987 |
265,930 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
487,768 |
357,356 |
256,821 |
205,213 |
233,539 |
Tiền và tương đương tiền |
9,213 |
25,644 |
10,932 |
13,287 |
9,889 |
Tiền |
9,213 |
20,644 |
10,932 |
13,287 |
9,889 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
5,000 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
1,787 |
1,871 |
5,192 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
7,151 |
7,151 |
7,151 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-5,364 |
-5,280 |
-1,959 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
149,961 |
101,370 |
122,818 |
95,920 |
92,239 |
Phải thu khách hàng |
130,662 |
86,286 |
113,460 |
90,653 |
77,209 |
Trả trước người bán |
19,526 |
12,230 |
9,347 |
4,248 |
14,331 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
2,812 |
3,032 |
1,096 |
1,019 |
700 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-3,039 |
-178 |
-1,085 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
326,704 |
227,051 |
117,565 |
92,218 |
130,078 |
Hàng tồn kho |
326,704 |
227,051 |
117,565 |
92,218 |
130,078 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
103 |
1,420 |
314 |
3,788 |
1,332 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
3,623 |
1,211 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
26 |
26 |
38 |
Tài sản lưu động khác |
103 |
1,420 |
288 |
139 |
82 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
94,097 |
92,360 |
77,392 |
50,774 |
32,391 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
61,509 |
60,411 |
54,590 |
39,979 |
22,056 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
61,509 |
56,187 |
37,721 |
23,111 |
15,799 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
85,927 |
75,865 |
54,897 |
36,925 |
26,303 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-24,418 |
-19,678 |
-17,176 |
-13,814 |
-10,504 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
300 |
300 |
300 |
300 |
300 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-300 |
-300 |
-300 |
-300 |
-300 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
4,224 |
16,868 |
16,868 |
6,257 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
17,611 |
21,321 |
12,852 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
20,587 |
23,801 |
12,852 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-2,976 |
-2,480 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
4,950 |
4,950 |
4,950 |
5,309 |
5,763 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
6,463 |
6,463 |
6,463 |
5,763 |
5,763 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-1,513 |
-1,513 |
-1,513 |
-454 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
10,027 |
5,677 |
5,000 |
5,486 |
4,573 |
Trả trước dài hạn |
10,027 |
5,677 |
5,000 |
5,486 |
4,573 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
581,864 |
449,716 |
334,212 |
255,987 |
265,930 |
NỢ PHẢI TRẢ |
468,305 |
334,181 |
244,611 |
189,163 |
208,709 |
Nợ ngắn hạn |
467,811 |
331,139 |
239,030 |
186,250 |
207,468 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
290,082 |
190,553 |
127,676 |
92,072 |
84,689 |
Người mua trả tiền trước |
38,926 |
60,881 |
53,808 |
58,449 |
68,941 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
20,677 |
13,947 |
13,370 |
15,813 |
13,425 |
Phải trả người lao động |
629 |
674 |
0 |
2,000 |
1,782 |
Chi phí phải trả |
2,289 |
3,985 |
4,313 |
24 |
439 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
1,006 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
6,262 |
3,005 |
3,831 |
3,011 |
4,751 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
946 |
1,192 |
3,432 |
1,248 |
39 |
Nợ dài hạn |
494 |
3,043 |
5,581 |
2,913 |
1,241 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
494 |
1,809 |
5,353 |
2,685 |
1,013 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
227 |
227 |
227 |
227 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
113,559 |
115,534 |
89,602 |
66,824 |
57,222 |
Vốn và các quỹ |
112,614 |
114,342 |
86,170 |
65,576 |
57,182 |
Vốn góp |
80,000 |
80,000 |
50,000 |
40,000 |
40,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
14,612 |
14,612 |
14,699 |
10,750 |
10,750 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
-3,589 |
-3,589 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
3 |
124 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
8,809 |
8,809 |
7,256 |
5,293 |
3,583 |
Quỹ dự phòng tài chính |
1,545 |
1,545 |
273 |
726 |
799 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
456 |
47 |
Lãi chưa phân phối |
7,647 |
9,375 |
13,940 |
11,816 |
5,593 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
946 |
1,192 |
3,432 |
1,248 |
39 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |