CTCP VINACONEX 6

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 581,864 449,716 334,212 255,987 265,930
TÀI SẢN NGẮN HẠN 487,768 357,356 256,821 205,213 233,539
Tiền và tương đương tiền 9,213 25,644 10,932 13,287 9,889
Tiền 9,213 20,644 10,932 13,287 9,889
Các khoản tương đương tiền 0 5,000 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 1,787 1,871 5,192 0 0
Đầu tư ngắn hạn 7,151 7,151 7,151 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -5,364 -5,280 -1,959 0 0
Các khoản phải thu 149,961 101,370 122,818 95,920 92,239
Phải thu khách hàng 130,662 86,286 113,460 90,653 77,209
Trả trước người bán 19,526 12,230 9,347 4,248 14,331
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 2,812 3,032 1,096 1,019 700
Dự phòng nợ khó đòi -3,039 -178 -1,085 0 0
Hàng tồn kho, ròng 326,704 227,051 117,565 92,218 130,078
Hàng tồn kho 326,704 227,051 117,565 92,218 130,078
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 103 1,420 314 3,788 1,332
Trả trước ngắn hạn 0 0 0 3,623 1,211
Thuế VAT phải thu 0 0 0 0 0
Phải thu thuế khác 0 0 26 26 38
Tài sản lưu động khác 103 1,420 288 139 82
TÀI SẢN DÀI HẠN 94,097 92,360 77,392 50,774 32,391
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 61,509 60,411 54,590 39,979 22,056
GTCL TSCĐ hữu hình 61,509 56,187 37,721 23,111 15,799
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 85,927 75,865 54,897 36,925 26,303
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -24,418 -19,678 -17,176 -13,814 -10,504
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 300 300 300 300 300
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -300 -300 -300 -300 -300
Xây dựng cơ bản dở dang 0 4,224 16,868 16,868 6,257
Giá trị ròng tài sản đầu tư 17,611 21,321 12,852 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 20,587 23,801 12,852 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -2,976 -2,480 0 0 0
Đầu tư dài hạn 4,950 4,950 4,950 5,309 5,763
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 6,463 6,463 6,463 5,763 5,763
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -1,513 -1,513 -1,513 -454 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 10,027 5,677 5,000 5,486 4,573
Trả trước dài hạn 10,027 5,677 5,000 5,486 4,573
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 581,864 449,716 334,212 255,987 265,930
NỢ PHẢI TRẢ 468,305 334,181 244,611 189,163 208,709
Nợ ngắn hạn 467,811 331,139 239,030 186,250 207,468
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 290,082 190,553 127,676 92,072 84,689
Người mua trả tiền trước 38,926 60,881 53,808 58,449 68,941
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 20,677 13,947 13,370 15,813 13,425
Phải trả người lao động 629 674 0 2,000 1,782
Chi phí phải trả 2,289 3,985 4,313 24 439
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 1,006 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 6,262 3,005 3,831 3,011 4,751
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 946 1,192 3,432 1,248 39
Nợ dài hạn 494 3,043 5,581 2,913 1,241
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 494 1,809 5,353 2,685 1,013
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 227 227 227 227
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 113,559 115,534 89,602 66,824 57,222
Vốn và các quỹ 112,614 114,342 86,170 65,576 57,182
Vốn góp 80,000 80,000 50,000 40,000 40,000
Thặng dư vốn cổ phần 14,612 14,612 14,699 10,750 10,750
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 -3,589 -3,589
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 3 124 0
Quỹ đầu tư và phát triển 8,809 8,809 7,256 5,293 3,583
Quỹ dự phòng tài chính 1,545 1,545 273 726 799
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 456 47
Lãi chưa phân phối 7,647 9,375 13,940 11,816 5,593
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 946 1,192 3,432 1,248 39
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây