|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
501,820 |
558,515 |
535,245 |
407,155 |
241,196 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
445,834 |
495,292 |
372,248 |
353,208 |
217,189 |
Tiền và tương đương tiền |
3,500 |
10,956 |
18,919 |
22,637 |
5,958 |
Tiền |
3,500 |
3,456 |
7,919 |
22,637 |
5,958 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
7,500 |
11,000 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
2,000 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
2,000 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
171,461 |
161,207 |
276,922 |
237,196 |
150,780 |
Phải thu khách hàng |
131,204 |
121,451 |
233,591 |
187,905 |
138,802 |
Trả trước người bán |
122 |
202 |
2,107 |
517 |
130 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
40,135 |
39,554 |
41,224 |
48,774 |
11,848 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
269,936 |
297,018 |
59,460 |
75,394 |
46,623 |
Hàng tồn kho |
269,936 |
297,018 |
59,460 |
75,394 |
46,623 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
937 |
26,112 |
16,947 |
15,982 |
13,828 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
783 |
10,473 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
154 |
15,639 |
16,947 |
15,982 |
13,828 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
55,986 |
63,222 |
162,997 |
53,946 |
24,007 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
38,949 |
43,920 |
142,254 |
43,679 |
19,773 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
38,942 |
42,041 |
19,096 |
22,476 |
18,763 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
82,484 |
80,253 |
54,648 |
52,996 |
45,289 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-43,542 |
-38,211 |
-35,551 |
-30,520 |
-26,526 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
7 |
18 |
29 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
517 |
517 |
517 |
484 |
484 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-510 |
-499 |
-488 |
-484 |
-484 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
1,861 |
123,129 |
21,203 |
1,010 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
7,162 |
7,163 |
8,675 |
8,375 |
2,100 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
800 |
800 |
800 |
800 |
800 |
Đầu tư dài hạn khác |
7,874 |
7,875 |
7,875 |
7,575 |
1,322 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-1,513 |
-1,513 |
0 |
0 |
-22 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
9,875 |
12,140 |
12,068 |
1,892 |
2,133 |
Trả trước dài hạn |
9,875 |
12,140 |
12,068 |
1,892 |
2,109 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
24 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
501,820 |
558,515 |
535,245 |
407,155 |
241,196 |
NỢ PHẢI TRẢ |
395,160 |
435,259 |
405,684 |
315,633 |
158,370 |
Nợ ngắn hạn |
376,737 |
432,330 |
399,957 |
307,557 |
156,515 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
119,368 |
164,857 |
155,736 |
138,317 |
88,347 |
Người mua trả tiền trước |
54,284 |
62,064 |
23,307 |
32,449 |
7,144 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
19,355 |
6,466 |
11,318 |
17,749 |
9,663 |
Phải trả người lao động |
647 |
355 |
306 |
185 |
100 |
Chi phí phải trả |
738 |
1,372 |
0 |
56 |
48 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
2,229 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
10,429 |
5,848 |
4,080 |
1,814 |
597 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
1,790 |
3,233 |
664 |
33 |
12 |
Nợ dài hạn |
18,423 |
2,930 |
5,727 |
8,076 |
1,855 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
1,260 |
2,690 |
5,539 |
7,934 |
1,751 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
240 |
188 |
142 |
104 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
106,660 |
123,255 |
129,562 |
91,522 |
82,826 |
Vốn và các quỹ |
104,870 |
120,022 |
128,898 |
91,489 |
82,814 |
Vốn góp |
80,000 |
80,000 |
80,000 |
50,000 |
50,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
25,047 |
25,047 |
25,047 |
25,081 |
21,900 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-6,910 |
-4,967 |
-3,261 |
0 |
-1,263 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
8,803 |
8,803 |
5,676 |
4,308 |
3,652 |
Quỹ dự phòng tài chính |
627 |
2,627 |
1,063 |
379 |
248 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-2,697 |
8,513 |
20,373 |
11,721 |
8,278 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
1,790 |
3,233 |
664 |
33 |
12 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |