CTCP XÂY DỰNG SỐ 7

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 501,820 558,515 535,245 407,155 241,196
TÀI SẢN NGẮN HẠN 445,834 495,292 372,248 353,208 217,189
Tiền và tương đương tiền 3,500 10,956 18,919 22,637 5,958
Tiền 3,500 3,456 7,919 22,637 5,958
Các khoản tương đương tiền 0 7,500 11,000 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 2,000 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 2,000 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 171,461 161,207 276,922 237,196 150,780
Phải thu khách hàng 131,204 121,451 233,591 187,905 138,802
Trả trước người bán 122 202 2,107 517 130
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 40,135 39,554 41,224 48,774 11,848
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 269,936 297,018 59,460 75,394 46,623
Hàng tồn kho 269,936 297,018 59,460 75,394 46,623
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 937 26,112 16,947 15,982 13,828
Trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
Thuế VAT phải thu 783 10,473 0 0 0
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 154 15,639 16,947 15,982 13,828
TÀI SẢN DÀI HẠN 55,986 63,222 162,997 53,946 24,007
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 38,949 43,920 142,254 43,679 19,773
GTCL TSCĐ hữu hình 38,942 42,041 19,096 22,476 18,763
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 82,484 80,253 54,648 52,996 45,289
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -43,542 -38,211 -35,551 -30,520 -26,526
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 7 18 29 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 517 517 517 484 484
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -510 -499 -488 -484 -484
Xây dựng cơ bản dở dang 0 1,861 123,129 21,203 1,010
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 7,162 7,163 8,675 8,375 2,100
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 800 800 800 800 800
Đầu tư dài hạn khác 7,874 7,875 7,875 7,575 1,322
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -1,513 -1,513 0 0 -22
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 9,875 12,140 12,068 1,892 2,133
Trả trước dài hạn 9,875 12,140 12,068 1,892 2,109
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 24
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 501,820 558,515 535,245 407,155 241,196
NỢ PHẢI TRẢ 395,160 435,259 405,684 315,633 158,370
Nợ ngắn hạn 376,737 432,330 399,957 307,557 156,515
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 119,368 164,857 155,736 138,317 88,347
Người mua trả tiền trước 54,284 62,064 23,307 32,449 7,144
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 19,355 6,466 11,318 17,749 9,663
Phải trả người lao động 647 355 306 185 100
Chi phí phải trả 738 1,372 0 56 48
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 2,229
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 10,429 5,848 4,080 1,814 597
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1,790 3,233 664 33 12
Nợ dài hạn 18,423 2,930 5,727 8,076 1,855
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 1,260 2,690 5,539 7,934 1,751
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 240 188 142 104
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 106,660 123,255 129,562 91,522 82,826
Vốn và các quỹ 104,870 120,022 128,898 91,489 82,814
Vốn góp 80,000 80,000 80,000 50,000 50,000
Thặng dư vốn cổ phần 25,047 25,047 25,047 25,081 21,900
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -6,910 -4,967 -3,261 0 -1,263
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 8,803 8,803 5,676 4,308 3,652
Quỹ dự phòng tài chính 627 2,627 1,063 379 248
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối -2,697 8,513 20,373 11,721 8,278
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 1,790 3,233 664 33 12
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây