NHTM CP NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Ngân hàng
2012 2011 2010 2009 2008
Lợi nhuận trước thuế 0 0 0 0 0
Khấu hao TSCĐ, bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
Dự phòng RR tín dụng, giảm giá, đầu tư tăng thêm/(hoàn nhập) trong năm 0 0 0 0 0
Lãi và phí phải thu trong kỳ (thực tế chưa thu) 32,213,121 32,333,968 19,846,888 15,363,180 10,954,380
Tiền gửi tại NHNN -20,310,277 -20,623,670 -11,603,496 -9,781,794 -6,442,097
Lãi/lỗ do thanh lý tài sản cố định 1,388,599 1,509,733 1,416,410 989,213 468,057
Lãi/lỗ do bán/thanh lý bất động sản đầu tư 1,843,717 1,261,181 904,205 1,151,756 651,634
Lãi/lỗ do thanh lý những khoán đầu tư, góp vốn dài hạn vào đơn vị khác, lãi, cổ tức nhận được, lợi nhuận được chia từ hợp đồng đầu tư góp vốn dài hạn 0 -1,484,044 244,707 -26,780 74,277
Chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
Thu được từ nợ khó đòi 369,844 220,106 334,053 147,561 134,820
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và công nợ hoạt động -5,551,206 -5,176,780 -3,969,690 -2,979,744 -1,060,224
Tăng/Giảm các khoản tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 8,455,632 6,645,393 5,836,249 4,182,377 4,224,048
Tăng/giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -2,259,835 2,663,810 1,966,969 -4,845,843 1,779,997
Tăng/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -17,428,159 -16,913 6,045,940 10,528,995 -11,102,728
Tăng/Giảm các khoản cho vay khách hàng 0 0 -35,192,780 0 0
Tăng/Giảm lãi, phí phải thu -31,745,042 -32,603,727 -306,069 -28,828,161 -3,030,438
Tăng/Giảm nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất các khoản -3,583,061 -3,842,717 0 -261,711 -463,705
Tăng/Giảm khác về tài sản hoạt động 327,294 -391,713 -869,328 -888,918 97,908
Tăng/Giảm các khoản nợ chính phủ và NHNN -10,602,746 28,789,298 -12,501,464 13,062,767 -11,765
Tăng/Giảm các khoản tiền gửi và vay các TCTD khác -13,896,022 -11,573,259 20,700,118 12,388,451 2,823,140
Tăng/Giảm tiền gửi của khách hàng 53,940,659 22,260,905 35,684,387 12,004,543 31,384,174
Tăng/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác -43,816 -1,492,602 3,177,927 -2,535,957 316,145
Tăng/Giảm vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư của chính phủ và các TCTD khác 0 0 0 -555,225 133,651
Tăng/Giảm phát hành giấy tờ có giá -6,013 46,160 -196,987 81,843 0
Tăng/Giảm lãi, phí phải trả 4,541,151 13,093,310 1,114,803 -3,534,479 -6,398,442
Tăng/Giảm khác về công nợ hoạt động -452,113 -517,411 -438,643 -146,182 -1,654
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước thuế thu nhập DN 0 0 0 0 0
Thuế TNDN đã nộp 0 0 0 0 0
Chi từ các quỹ của TCTD 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Mua sắm TSCĐ -1,630,359 -1,495,797 -543,493 -545,666 -384,782
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 6,589 5,120 1,536 7,463 2,088
Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -657 -2,098 -443 -238 -182
Mua sắm Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác -165,029 -11,676 -503,980 -455,942 -776,326
Tiền thu từ đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 4,400 1,814,860 292,195 93,188 0
Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia 396,778 291,904 138,726 160,681 118,992
Lưu chuyển từ hoạt động đầu tư -1,388,278 602,313 -615,459 -740,514 -1,040,210
Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và/hoặc phát hành cổ phiếu 3,338,869 4,363,918 1,122,855 0 0
Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0 0 0
Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0 0 0
Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -2,363,765 -93 -1,452,103 -768,460 -78,600
Tiền chi ra mua cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
tiền thu được do bán cổ phiếu quỹ 8,342,702 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 9,317,806 4,363,825 -329,248 -768,460 -78,600
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4,822,543 28,026,672 24,076,415 9,143,526 18,631,521
Tiền và các khoản tương đương tiền tài thời điểm đầu kỳ 125,530,390 96,678,346 72,601,931 63,458,405 44,826,884
Điều chỉnh ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá 0 0 0 0 0
Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm cuối kỳ 120,707,847 124,705,018 96,678,346 72,601,931 63,458,405
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây